Khái niệm là gì? Phân biệt khái niệm và định nghĩa?

Bất cứ bài báo, bài viết nào, phần đầu cũng là phần khái niệm, để hiểu và phân tích được nội dung sau thì cần nắm được khái niệm. Vậy khái niệm là gì? Định nghĩa là gì? Sự khác biệt giữa khái niệm và định nghĩa là gì? Trong bài viết dưới đây Luật Minh Khuê sẽ cung cấp cho bạn đọc những nội dung liên quan đến vấn đề này.

1. Tìm hiểu thêm về khái niệm

1.1 Khái niệm là gì?

Khái niệm là một hình thức của tư duy (tư tưởng trừu tượng) kèm theo sự phản ánh đối tượng trong hiện thực (một sự vật đơn lẻ hoặc một lớp sự vật đồng nhất), thông qua các dấu hiệu và bản chất chung. Khái niệm là đối tượng, hình thức cơ bản của tư duy (bao gồm: ý niệm, ý nghĩa danh từ chung thuộc phạm trù lôgic, hay suy luận) phản ánh những thuộc tính chung, thuộc tính về bản chất của đối tượng, sự vật, quá trình, hiện tượng trong tâm lý và mối liên hệ cơ bản nhất của các đối tượng trong hiện thực khách quan. Theo triết lý: Các khái niệm được hiểu thành hai nhóm gồm khái niệm sản phẩm trí tuệ và khái niệm được tạo ra từ quá trình trừu tượng hóa các kết quả thực nghiệm. Theo Tâm lý học: Các khái niệm được hình thành với tư cách là chức năng cơ bản của tư duy và cảm giác. Các khái niệm sẽ hệ thống hóa sự hiểu biết của chúng ta về thế giới. Vẫn theo quan điểm tâm lý học, khái niệm sẽ bao gồm hai loại khác nhau, khái niệm cổ điển và khái niệm tự nhiên. Một khái niệm cổ điển là một khái niệm có giới hạn rõ ràng, dựa trên một định nghĩa rất chính xác. Để tạo ra một khái niệm, cần phải có đầy đủ các điều kiện hợp lệ. Khái niệm tự nhiên: Đây là loại khái niệm không cần căn cứ vào điều kiện cần và đủ mà chỉ căn cứ vào sự tương đồng với đối tượng đã được lưu giữ trong trí nhớ của con người từ trước.

1.2 Thuộc tính khái niệm

Một khái niệm có hai thuộc tính, ngoại diên (hay ngoại diên hay extrinsic) và nội tại. Đây là hai yếu tố cần thiết giúp hình thành kết cấu chung của concept. Theo lý luận chung, nội hàm là toàn bộ những dấu hiệu, đặc điểm của sự vật, hiện tượng được con người lấy làm cơ sở cho quá trình khái quát hóa và phân tách, từ đó tổng hợp lại đồng thời đưa ra sự mô tả chung cho khái niệm. Ví dụ, khi xem xét khái niệm “con người”, nội hàm bao gồm một tập hợp các thuộc tính cơ bản như khả năng phát minh và sử dụng các công cụ lao động, có nguồn gốc từ động vật. Trong khi đó, mặt ngoài của khái niệm là hệ thống mọi đối tượng mang dấu hiệu của nội hàm. Chính xác hơn, khái niệm “số lẻ” là một tập hợp vô hạn các số 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13,…

1.3 Phân loại khái niệm

Khi đưa ra một khái niệm, người nói hoặc người viết cần đảm bảo cung cấp hai thuộc tính: nội tại (intrinsic) và ngoại sinh (external). Đây là hai thuộc tính cơ bản xác định một khái niệm. Trong logic, các khái niệm đã được phân loại thành các nhóm khác nhau theo hai thuộc tính cơ bản này. Đặc biệt:

Theo nội dung của khái niệm, chúng ta sẽ phân loại các loại khái niệm sau:

Khái niệm trừu tượng và cụ thể: Phản ánh các đối tượng tồn tại có tính chính trị nhất định, do đó phản ánh các mối liên hệ, các thuộc tính của sự vật, hiện tượng. Khái niệm khẳng định và phủ định: Là những khái niệm mà nội dung của khái niệm nêu ra, nội dung đó có ý nghĩa tường minh. Chẳng hạn như tốt, xấu, ưu việt,… Khái niệm tương quan và không tương quan: Là loại khái niệm mà khi nhắc đến người ta sẽ nghĩ ngay đến một mối quan hệ xác định nào đó. Ví dụ, khi nhắc đến con cái, họ sẽ nhắc đến cha mẹ, gia đình,… Phân loại theo hình thức bên ngoài: khi phân loại theo hình thức bên ngoài chúng ta sẽ có 2 loại khái niệm chính:

Khái niệm chung: Là những khái niệm chỉ một lớp đối tượng nên phạm vi của khái niệm này bao giờ cũng lớn hơn một. Chẳng hạn như học sinh, giáo viên, dòng sông,… Khái niệm cụ thể: Là những khái niệm chỉ một đối tượng hoặc chỉ chứa đựng một yếu tố cụ thể

1.4 Ví dụ khái niệm

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, Luật Minh Khuê sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: Pháp luật được hiểu là hệ thống các quy định mang tính bắt buộc về hành vi, xử sự do nhà nước ban hành, phê chuẩn và giám sát việc thực hiện. Ví dụ 2: Nhà nước là thuật ngữ chỉ một tổ chức chính trị – xã hội có chức năng điều hành và phát triển đất nước. Các thành viên của nhà nước đều thuộc giai cấp thống trị nên đảm bảo quyền lực và lợi ích của giai cấp này.

2. Tìm hiểu về định nghĩa

2.1 Định nghĩa là gì? Định nghĩa là việc xác định bằng một ngôn ngữ nhất định những nét cơ bản cấu thành nội dung khái niệm của một sự vật, hiện tượng, quá trình nhằm phân biệt nó với các sự vật, hiện tượng, quá trình khác. Các định nghĩa rất quan trọng trong khoa học và là một phần không thể thiếu của tất cả các lý thuyết khoa học. 2.2 Nguyên tắc định nghĩa Nguyên tắc tương xứng, tức là phạm vi của khái niệm cần định nghĩa và phạm vi của khái niệm dùng để định nghĩa phải bằng nhau. Đừng nói chuyện. Đừng nói tiêu cực. Phải rõ ràng, tức là định nghĩa không chứa các thuộc tính có thể suy ra từ các thuộc tính khác.

2.3 Định nghĩa ví dụ Ví dụ: Hình vuông là hình có 4 góc vuông và 4 cạnh bằng nhau. Để định nghĩa một khái niệm, người ta thường gắn nó với một khái niệm lớn hơn, sau đó chỉ ra những đặc điểm cơ bản của khái niệm cần định nghĩa. Ví dụ, định nghĩa “cacbon” là một nguyên tố hóa học có trọng lượng nguyên tử là 12 đơn vị cacbon.

Đối với các khái niệm rộng và bao trùm, chẳng hạn như khái niệm vật chất và ý thức, một định nghĩa ngoại lệ được sử dụng.

3. Phân biệt khái niệm và định nghĩa

Các định nghĩa phải chính xác, chặt chẽ, đúng mục tiêu, nhất quán. Do đó, một đối tượng, một khi đã được xác định, là hoàn toàn có thể xác định được, tồn tại, duy nhất và có thể phân biệt được với các đối tượng khác. Trong toán học, định nghĩa là một loại thuật ngữ chính thống như định lý, hệ quả và tiên đề. Khái niệm có nội hàm rộng và bao quát hơn định nghĩa, khái niệm có thể bao hàm nhiều đối tượng. Vì vậy, khái niệm không nhất thiết phải chặt chẽ, chính xác. Vì một quan niệm là một cách nhìn tổng quát về một sự vật hay hiện tượng được nhiều người chấp nhận. Khái niệm được dùng như một từ thông dụng trong văn học và đời sống. Thông thường, việc xác định một khái niệm sẽ làm rõ các đặc điểm trừu tượng và các mối quan hệ bao quanh một cái gì đó. Đối với một nhà quản trị, khi cần thông báo và đảm bảo sẽ có những thông tin kịp thời phản ánh chính xác nhất tình hình hoạt động của bộ phận kinh doanh. Trong trường hợp này, một số khái niệm có thể được gợi lên như hiệu suất, thời trang, quản lý phạm nhân… khi chúng ta đưa khái niệm này trở lại với định nghĩa hoạt động, nó sẽ gắn liền với việc mô tả các hành động thực sự cần thiết. Ví dụ như trường hợp trên, admin cần rà soát, kiểm tra lại đơn hàng và thông tin khách hàng trước khi chuyển hàng. Ngoài ra, hãy kiểm tra lại danh sách các tài khoản được tạo vào cuối ngày trước khi gửi.