Cẩm nang tiếng Anh bỏ túi cho người đam mê du lịch

Khi kinh tế và đời sống đang không ngừng được cải thiện, nhu cầu du lịch dần trở thành thiết yếu thì du lịch trong và ngoài nước trở thành xu hướng mà từ người trẻ đến người già đều ưa chuộng. Nhằm giúp bạn đọc nắm được từ vựng về du lịch tiếng Anh để có thể vận dụng trong quá trình giao tiếp khi đi du lịch. Hãy tham khảo ngay các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch trong bài viết dưới đây để “bỏ túi” những kinh nghiệm hữu ích nhé

Người thích đi du lịch tiếng Anh là gì?

Người cuồng du lịch hay hoặc những người thích du lịch tiếng Anh gọi là “fanatic voyager” là những người có đam mê đi đây đó, khám phá những địa điểm mới, văn hóa, ẩm thực, nghi lễ và phong cách sống. Bản thân việc đi du lịch có những lợi thế, vì nó khiến người ta quên đi những lo lắng, buồn rầu và thất vọng.

Đi du lịch là một trong những cách tốt nhất để tăng cường sự phát triển cá nhân. Nó cho phép bạn làm những việc khác so với các hoạt động thường ngày của bạn. Khi bạn đi du lịch, bạn bước ra khỏi vùng an toàn của mình để đến một môi trường khác, điều này khiến bạn trở nên có trách nhiệm hơn và mang lại cảm giác độc lập. Mỗi cuộc hành trình mang đến một điều gì đó mới, giúp bạn tìm ra điểm mạnh, điểm yếu và giá trị của mình. Đôi khi, du lịch mang đến những thách thức và cơ hội khiến bạn trở nên mạnh mẽ hơn, cũng như giúp bạn vươn tới phiên bản tốt hơn của mình.

Những câu tiếng Anh về du lịch

-“For my part, I travel not to go anywhere, but to go. I travel for travel’s sake. The great affair is to move.” – Robert Louis Stevenson

Về phần mình, tôi không đi đâu cả, nhưng để đi. Tôi đi du lịch vì lợi ích của du lịch. Điều tuyệt vời là được di chuyển.

– “Traveling – it leaves you speechless, then turns you into a storyteller.” – Ibn Battuta

Du lịch – nó khiến bạn không nói nên lời, sau đó biến bạn thành người kể chuyện.

“We travel, some of us forever, to seek other places, other lives, other souls.” – Anais Nin

Chúng ta du lịch, một số trong chúng ta mãi mãi tìm kiếm những nơi khác, những cuộc sống khác, những linh hồn khác.

-“A journey is best measured in friends, rather than miles.” – Tim Cahill

Một cuộc hành trình tốt nhất là được đo bằng những người bạn hơn là đo bằng dặm.

-“The gladdest moment in human life, me thinks, is a departure into unknown lands.” – Sir Richard Burton

Khoảnh khắc buồn nhất trong cuộc sống con người, tôi nghĩ, là một sự khởi đầu vào những vùng đất không rõ.

  • “I am not the same, having seen the moon shine on the other side of the world.” – Mary Anne Radmacher

Tôi không còn như trước khi được thấy ánh trăng chiếu soi ở bên kia thế giới .

-“Travel makes one modest. You see what a tiny place you occupy in the world.” – Gustave Flaubert

Du lịch tạo nên một con người khiêm tốn. Bạn sẽ thấy nơi mình chiếm lĩnh nhỏ đến nhường nào trong thế giới này!

– “We travel not to escape life, but for life not to escape us.” – Anonymous

Dịch nghĩa: Chúng ta du lịch không phải để trốn thoát cuộc sống này, mà để cuộc sống không thoát khỏi chúng ta.

Các câu thành ngữ tiếng Anh về du lịch

1. Travel light: du lịch gọn nhẹ, chỉ mang theo những thứ thật sự cần thiết

VD: This trip to Sapa is just a travel light. You don’t need to bring too much luggage.

Chuyến du lịch tới Sapa lần này chỉ là du lịch gọn nhẹ thôi. Bạn không cần phải mang quá nhiều hành lý đâu

2. Hit the road: Lên đường , khởi hành

VD: Let’s hit the road. Car is waiting for us.

Khởi hành thôi. Xe đang đợi chúng ta kìa

3. Off track: lạc đường

VD : Oh my dam! We are off track

Ôi, chết rồi. Chúng ta lạc đường rồi.

4. Watch your back: cẩn thận , cảnh giác với những người xung quanh

VD: When you travel abroad, you should watch your back

Khi bạn đi du lịch nước ngoài, bạn nên cẩn thận.

5. Call it a day: nghỉ ngơi và kết thúc một ngày

VD: It’s time to call it a day. We have enough for today.

Đã đến lúc nghỉ ngơi . Chúng ta đã làm đủ cho hôm nay rồi.

6. Get a move on: nhanh lên

Để thúc giục mọi người khẩn trương cho chuyến đi, bạn có thể sử dụng mẫu câu tiếng anh du lịch trên.

VD: Let ‘s get a move on. The dark cloud is coming.

Nhanh lên thôi. Mây đen đang kéo đến kìa.

7. A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh

VD: This week, I have a full plate. May we meet next week?

Tuần này tôi kín lịch rồi. Liệu chúng ta tuần sau gặp được ko?

8. Bright and early first thing: điều đầu tiên làm lúc sáng sớm

VD: My bright and early first thing is doing yoga, which makes me gain more energy for a new day.

Việc đầu tiên tôi làm vào sáng sớm là tập yoga, nó giúp tôi nạp thêm năng lượng cho ngày mới.

9. Hang on / hang tight: đợi một chút

VD: Hang tight. I will come back for 2 mins.

Đợi một chút. Tôi sẽ quay lại sau 2 phút

10. It worse comes to worst: phương án cuối cùng

VD: I decided to go abroad with my mother. It worse comes to worst because I really don’t want to leave my hometown.

Tôi đã quyết định đi nước ngoài với mẹ tôi. Đó là lựa chọn cuối cùng vì tôi không muốn rời xa quê hương .

11. A steal : thứ có giá trị

VD: This bracelet is my steal which my friend, Lily gave me on the first day met

Cái vòng này là một thứ rất có giá trị với tôi . Nó là quà mà Lily bạn tôi đã tặng tôi vào ngày đầu tiên chúng tôi gặp nhau.

12. Book in advance: đặt trước

VD: We don’t have enough rooms for all of you. You should have booked in advance

Chúng tôi không còn phòng cho tất cả các bạn đâu. Bạn đáng lẽ nên đặt trước

13. Booked solid/ Book up: không còn chỗ trống, full chỗ rồi

VD: All rooms in this hotel have already been booked up.

Tất cả các phòng trong khách sạn này đều đã kín rồi.

14. Catch some rays/ soak up some sun = to sunbathe/ try to get a suntan : tắm nắng

Chắc chắn bạn cũng thường chọn biển làm điểm đến của mình, hãy gọi các bạn của mình cùng ra biển tắm bằng cách nói cấu trúc tiếng anh du lịch trên nhé.

VD: Why don’t we go to the beach and catch some rays/ soak up some sun/

Sao chúng ta không ra biển và tắm nắng nhỉ?

15. Family outing: chuyến du lịch với cả gia đình

VD: I wish I had a family outing before studying abroad.

Tôi muốn có một chuyến du lịch cả gia đình trước khi đi du học nước ngoài.

16. Get away from it all/ get away for a few days: rời khỏi nhà và đi đâu đó cho thanh thản

VD: My work have got stucked for a week. I want to get away from it all.

Công việc của tôi đã bế tắc một tuần nay rồi. Tôi muốn đi đâu đó cho khuây khỏa.

17. Head for (a place): thẳng tiến đến….

VD: Head for The Mild Park. We will have fun there

Thẳng tiến đến công viên The Mild nào. Chúng ta sẽ vui chơi ở đó.

18. Hit the town / a night on the town/ going out on the town: đi xả hơi, đi quẩy

VD: After a busy week, I just want to hit the town on Saturday night.

Sau một tuần làm việc vất vả, tôi chỉ muốn đi quẩy tối thứ 7 thôi

19. Thumb a lift: để tôi lái xe cho

VD: Let me thumb a lift. You look very tired.

Để tao lái xe cho. Trông mày có vẻ rất mệt.

20. Jet lag: mệt mỏi vì lệch múi giờ

Đây là một cụm từ tiếng anh du lịch không còn xa lạ gì đối với những ai di chuyển nhiều bằng máy bay.

VD: After a long flight, I had a jet lag.

Sau một chuyến bay dài, tôi cảm thấy mệt mỏi vì bị lệch múi giờ

21. Kick back: thư giãn

VD: Would you like to kick back by riding horse?

Bạn có muốn thư giãn bằng việc đi cưỡi ngựa ko?

22. Line something up: tổ chức, sắp xếp

VD: Before a journey, I and my husband line necessary items up in a backpack.

Trước một chuyến đi, tôi và chồng mình thường sắp xếp những thứ cần thiết vào một balo

23. Live like a king : sống thoải mái

VD: Now I live like a king . I have a happy family and a high-salary job.

Bây giờ tôi sống rất thoải mái. Tôi có một gia đình hạnh phúc và một công việc lương cao

24. Live out of a suitcase: thích di chuyển, không thích ở một chỗ quá lâu

VD: My brother enjoys living out of a suitcase. He always moving from one place to another.

Anh trai tôi luôn thích di chuyển.

25. Off the beaten path or track/ In the middle of nowhere : ở nơi rừng rú, xa xôi thành thị

VD: I am in the middle of nowhere and I can’t call anyone because of weak connection

Tôi đang ở một nơi rừng rú và không thể gọi cho ai được vì mạng quá kém.

26. Fleabag motel/roach motel: một chỗ ở tồi tàn, giá rẻ

VD: This place is a fleabag motel. Let’s move on

Nơi ở này thật tồi tàn. Đi chỗ khác thôi

27. On the homestretch : gần về đích, gần hoàn thành xong chuyến đi/ công việc

VD: Hurry up! You are on the homestretch.

Nhanh lên . Bạn gần tới đích rồi.

28. Pedal to the metal : tăng tốc

VD: Pedal to the metal , Peter .We are late for the meeting.

Tăng tốc lên Peter. Chúng ta muộn cuộc họp rồi.

29.A pit stop : trạm dừng xe giữa đường để đổ xăng, ăn uống, đi toilet….

VD: There is a pit stop there. Let ‘s have a drink.

Ở kia có một trạm dừng. Xuống đó uống nước thôi.

30. Running on fumes : lái xe khi còn rất ít xăng,ga

VD: We are running on fumes. Let ‘s find a pit stop to add fuel.

Chúng ta sắp hết xăng rồi. Hãy tìm một nơi để đổ xăng đi

31. Sunday driver : lái xe chậm, đi cẩn thận

VD: Mary is a Sunday driver. I always feel safe when going out with her

Maary lái xe rất chậm nên tôi luôn thấy an toàn khi đi với cô ấy.

32. Red-eye flight: chuyến bay đêm muộn

VD: Because my meeting finished at 10 pm, I had to take a red-eye flight.

Vì cuộc họp kết thúc lúc 10h đêm nên tôi phải bắt chuyến bay muộn.

33. One for the road : Ăn uống thêm cái gì đó trước khi khởi hành

VD: Would you like a Coke for the road?

Bạn có muốn uống một lon Coca trước khi khởi hành không?

Tôi đi du lịch tiếng Anh là gì?

Tôi đi du lịch tiếng Anh là I’m going to travel. Câu nói này được dùng để thông báo cho đối phương biết rằng bản thân mình đi du lịch ở đâu đó.

Từ vựng về du lịch tiếng Anh tại sân bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ airport (n) /ˈɛːpɔːt/ sân bay e.g. I went to the airport to catch a flight to San Francisco. check-in (v) /ˈtʃɛkɪn/ đăng ký vào e.g. Make sure to get to the airport two hours early to check in. fly (v) /flʌɪ/ bay e.g. I like to fly on the same airline to get mileage points. land (v) /land/ đáp e.g. The airplane will land in two hours. landing (n) /ˈlandɪŋ/ việc đáp máy bay e.g. The landing took place during a storm. It was very scary! plane (n) /pleɪn/ máy bay e.g. The plane is packed with 300 passengers. take off (v) /teɪk of/ cất cánh e.g. The airplane is scheduled to take off at 3:30 p.m.

Từ vựng về du lịch tiếng Anh (Vacation travel)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ camp (v) /kamp/ cắm trại e.g. Do you like to camp in the woods? destination (n) /ˌdɛstɪˈneɪʃ(ə)n/ điểm đến e.g. What is your final destination? excursion (n) /ɛkˈskəːʃ(ə)n/ chuyến du ngoạn e.g. I’d like to take an excursion to the wine country while we’re in Tuscany. go camping (v) /ɡəʊ kampin/ đi cắm trại e.g. Let’s go to the beach and go camping next weekend. go sightseeing (v) /ɡəʊ ˈsʌɪtsiːɪŋ/ đi ngắm cảnh e.g. Did you go sightseeing while you were in France? hostel (n) /ˈhɒst(ə)l/ nhà trọ e.g. Staying in a youth hostel is a great way to save money on vacation. hotel (n) /həʊˈtɛl/ khách sạn e.g. I’ll book a hotel for two nights. journey (n) /ˈdʒəːni/ hành trình e.g. The journey will take four weeks and we’ll visit four countries. luggage (n) /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý e.g. Can you carry the luggage upstairs? motel (n) /məʊˈtɛl/ nhà nghỉ e.g. We stayed in a convenient motel on our way to Chicago. package holiday (n) /ˈpakɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/ gói du lịch e.g. I prefer to buy package holidays, so I don’t have to worry about anything. passenger (n) /ˈpasɪndʒə/ hành khách e.g. The passenger felt ill during the voyage. route (n) /ruːt/ lộ trình e.g. Our route will take us through Germany and on to Poland. sightseeing (n) /ˈsʌɪtsiːɪŋ/ ngắm cảnh e.g. The sightseeing in this town is rather boring. Let’s go shopping. suitcase (n) /ˈsuːtkeɪs/ vali e.g. Let me unpack my suitcase and then we can go swimming. tour (n) /tʊə/ chuyến du lịch e.g. Peter went on a tour of vineyard. tourism (n) /ˈtʊərɪz(ə)m/ ngành du lịch e.g. Tourism is becoming an important industry in almost every country. tourist (n) /ˈtʊərɪst/ du khách e.g. Every May many tourists from around the world come to see the flower festival. travel (n) /ˈtrav(ə)l/ du lịch e.g. Travel is one of his favorite free time activities. travel agent (n) /ˈtrav(ə)l ˈeɪdʒ(ə)nt/ đại lý du lịch e.g. The travel agent found us a great deal. trip (n) /trɪp/ chuyến đi e.g. The trip to New York was lovely and interesting. vacation (n) /veɪˈkeɪʃ(ə)n/ kỳ nghỉ e.g. I’d love to take a nice long vacation on the beach.

Từ vựng về du lịch tiếng Anh – Trên biển (Sea/Ocean Travel)

Từ vựng

Phiên âm Nghĩa

Ví dụ

boat (n) /bəʊt/ thuyền e.g. Have you ever piloted a boat? cruise (n) /kruːz/ tàu e.g. We will stop at three destinations during our cruise through the Mediterranean. cruise ship (n) /kruːz ʃɪp/ tàu du lịch e.g. It’s the most elegant cruise ship in the world! ferry (n) /ˈfɛri/ phà e.g. Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination. ocean (n) /ˈəʊʃ(ə)n/ đại dương e.g. The Atlantic Ocean takes four days to cross. port (n) /pɔːt/ cảng e.g. There are all kinds of commercial ships in the port. sailboat (n) /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm e.g. The sailboat requires nothing but the wind.. sea (n) /siː/ biển e.g. The sea is very calm today. set sail (v) /siː seɪl/ đặt buồm e.g. We set sail for the exotic island. ship (n) /ʃɪp/ tàu, thuyền e.g. Have you ever been a passenger on a ship? voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/ hành trình e.g. The voyage to the Bahamas took three days

Từ vựng về du lịch tiếng Anh – Trên đường bộ (Overland Travel)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ bicycle (n) /ˈbʌɪsɪk(ə)l/ xe đạp e.g. One of the best ways to see the countryside is to ride a bicycle. bike (n) /bʌɪk/ xe đạp/xe máy e.g. We rode a bike from shop to shop. bus (n) /bʌs/ xe buýt e.g. You can catch a bus for Seattle at the bus station. bus station (n) /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ trạm xe buýt e.g. The bus station is three blocks from here. car (n) /kɑː/ xe hơi e.g. You might want to rent a car when you go on vacation. lane (n) /leɪn/ làn đường e.g. Make sure to get into the left lane when you want to pass. motorcycle (n) /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ xe máy e.g. Riding a motorcycle can be fun and exciting, but it’s also dangerous. freeway (n) /ˈfriːweɪ/ đường cao tốc e.g. We’ll have to take the freeway to Los Angeles. highway (n) /ˈhʌɪweɪ/ xa lộ e.g. The highway between the two cities is quite lovely. rail (n) /reɪl/ đường sắt e.g. Have you ever traveled by rail? go by rail (v) /ɡəʊ bai reɪl/ đi bằng đường sắt e.g. Going by rail offers the opportunity to get up and walk around as you travel. railway (n) /ˈreɪlweɪ/ đường xe lửa e.g. The railway station is down this street. road (n) /rəʊd/ con đường e.g. There are three roads to Denver. main road (n) /meɪn rəʊd/ con đường chính e.g. Take the main road into town and turn left at 5th Street. taxi (n) /ˈtaksi/ xe taxi e.g. I got in a taxi and went to the train station. traffic (n) /ˈtrafɪk/ giao thông e.g. There’s a lot of traffic today on the road! train (n) /treɪn/ xe lửa e.g. I like riding on trains. It’s a very relaxing way to travel. tube (n) /tjuːb/ xe buýt e.g. You can take the tube in London. underground (n) /ʌndəˈɡraʊnd/ dưới lòng đất e.g. You can take the underground in many cities throughout Europe. subway (n) /ˈsʌbweɪ/ xe điện ngầm e.g. You can take the subway in New York.

Cụm từ tiếng Anh ngành du lịch thường dùng

– Backseat driver: ý chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn, chỉ trích người lái xe.

– Sunday driver: người tài xế thường xuyên lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.

– Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…

– Red-eye flight: những chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.

– One for the road: ăn uống thêm chút gì đó trước khi khởi hành.

– Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác.

– Hit the road: khởi hành, bắt đầu chuyến đi.

– Pedal to the metal: giục giã, tăng tốc.

– Fleabag motel/roach motel: một phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.

– Running on fumes: di chuyển, đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.

– Travel light: Không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết.

– Off track or off the beaten path: đi sai đường, lạc đường.

– Watch your back:cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh.

– Call it a day:kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng, khách sạn.

– Get a move on:di chuyển nhanh hơn

– A full plate:lịch trình kín mít, dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.

– Bright and early OR first thing: sáng sớm tinh mơ.

Xem thêm dịch thuật công chứng Đồng Tháp

Hội thoại về chủ đề du lịch thông dụng

Mẩu số 1

– Hello, sir! How can I help you? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì bạn?)

– Well, I have some time off for next month and I’m thinking of going to NewYork.( Vâng, Tôi có thời gian nghỉ ngơi vào tháng tới và tôi đang nghĩ về việc đi NewYork.)

– That’s sound great! How long is your vacation? (Nghe có vẻ tuyệt đấy! Kỳ nghỉ của bạn trong bao lâu?)

– About 2 week. My last day at work is 23 of June.(Khoảng 1 tuần. Ngày làm việc cuối cùng của tôi là vào 23 tháng 6.)

– Here’s our NewYork brochure. Have a look and see if there’s a hotel that you like. (Đây là sách hướng dẫn du lịch NewYork. Hãy xem có thể có khách sạn mà bạn thích đấy.)

– Would you like me to make the booking now sir?( Bạn muốn tôi đặt vé ngay không?)

Mẩu số 2

– Good afternoon! Sea travel agent. Giang speaking. May I help you? (Xin chào! Đại lý du lịch Sea đây. Giang xin nghe. Tôi có thể giúp gì quý khách?)

– Good afternoon! I would like to cancel a travel trip at your agent.(Xin chào! Tôi muốn hủy một chuyến đi tại đại lý này)

– Can I help your name? (Tên của cô là gì?)

– Ms.Thy please (Thy, thưa cô.)

– And your ID number? (Còn số chứng minh nhân dân của cô?)

– 184082338 please (184082338 thưa cô.)

– Please wait for a minute. I’ll check your trip…(Vui lòng chờ tôi một phút. Tôi sẽ kiểm tra chuyến đi của cô.)

– Your trip booked from 1st to 5th December in Da Lat city, right? (Chuyến đi của cô được đặt từ ngày 1 đến ngày 5 tháng 12 ở thành phố Đà Lạt, đúng không?)

– Yes. But now I want to cancel my trip for something. (Đúng rồi. Nhưng tôi muốn hủy chuyến đi bây giờ vì chút chuyện.)

– Ms. Thy, If you cancel this trip, you have to pay $200 from deposit money last week. Do you agree? (Cô Thy, nếu cô hủy chuyến đi này, cô phải thanh toán 200 đô tiền đặt cọc tuần trước)

– What? Let’s me think.(Cái gì? Để tôi nghĩ đã)

– Ms. Thy. It’s our regulation. Please comply with it. (Cô Thy, đó là quy định của chúng tôi. Vui lòng tuân thủ ạ)

– OK. Please cancel for me. (OK. Vui lòng hủy cho tôi)

– So, your trip cancelled.(Vậy, chuyến đi của cô đã được hủy)

– Thank you! (Cảm ơn cô)

– You’re welcome. (Không có gì)

Trên đây là một số từ vựng và các mẩu hội thoại tiếng Anh về chủ đề du lịch thông dụng. Nếu bạn có yêu cầu nào khác hoặc muốn liên hệ với chúng tôi dịch thuật tiếng Anh hoặc đóng góp ý kiến vui lòng gọi Hotline: 0946.688.883. Xem thêm trọn bộ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm chắm sóc mặt, mắt, môi, da