Những chữ viết tắt tiếng Anh thông dụng mà người viết cần

Chữ viết tắt tiếng Anh đã là nền tảng của giao tiếp chuyên nghiệp trong nhiều thế kỷ. Những cách diễn đạt ngắn gọn này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại không khí tinh tế cho bài viết của bạn.

Hiểu những từ viết tắt tiếng Anh không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp bằng văn bản của bạn mà còn kết nối bạn với tấm thảm lịch sử ngôn ngữ phong phú.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào danh sách đầy đủ các từ viết tắt tiếng Anh cần thiết mà mọi chuyên gia nên làm quen.

Chữ viết tắt tiếng Anh thường được sử dụng

1. et al.

Chữ viết tắt et al., có nghĩa là “and others (và những điều khác).” Đó là một cách tiết kiệm thời gian để tham khảo nhiều tác giả trong các trích dẫn hoặc danh sách, thường được sử dụng trong văn bản học thuật và nghiên cứu.

Ví dụ: Smith et al. (2020) conducted an extensive study on climate change (Smith và những người khác (2020) đã thực hiện một nghiên cứu sâu rộng về biến đổi khí hậu.).

2. ibid.

Khi bạn cần tham khảo cùng một nguồn với trích dẫn trước đó, hãy sử dụng ibid., bắt nguồn từ ibidem, có nghĩa là “in the same place (ở cùng một nơi).” Chữ viết tắt này là phổ biến trong chú thích.

Ví dụ:

  1. Smith, J. “The Art of Photography.” Journal of Visual Arts, 2019.
  2. Ibid., p. 34.
  3. Ibid., pp. 45-46.

Bằng cách sử dụng “ibid.”, bạn chỉ ra rằng các trích dẫn tiếp theo là từ cùng một nguồn với trích dẫn ngay trước chúng.

Bạn có biết: Tiếng Anh là một ngôn ngữ tiếng Đức!

3. e.g.

Chữ viết tắt eg, hoặc exempli gratia, có nghĩa là “for example (ví dụ).” Đó là một cách thuận tiện để giới thiệu các trường hợp cụ thể minh họa cho một điểm rộng hơn.

Ví dụ: “Many renewable energy sources, e.g., solar and wind power, have gained significant attention in recent years.”

Trong câu này, “eg” giới thiệu các ví dụ cụ thể (năng lượng mặt trời và gió) để minh họa cho khái niệm rộng hơn (các nguồn năng lượng tái tạo).

4. i.e.

i.e. là viết tắt của id est, có nghĩa là “that is (tức là).” Nó được sử dụng để làm rõ hoặc giải thích thêm cho một tuyên bố hoặc khái niệm đã đề cập trước đó.

Ví dụ: “I enjoy various outdoor activities, i.e., hiking, cycling, and camping.”

Trong câu này, “i.e.” làm rõ rằng các hoạt động được liệt kê (đi bộ đường dài, đi xe đạp và cắm trại) là những ví dụ cụ thể của danh mục rộng hơn “các hoạt động ngoài trời”.

Tìm hiểu thêm: Phân biết giữa ie và eg.

5. etc.

Etc., viết tắt của et cetera, biểu thị “and so on (vân vân)” hoặc “and other things (và những thứ khác).” Nó ngụ ý rằng một danh sách tiếp tục vượt ra ngoài các yếu tố được đề cập.

Ví dụ: “His hobbies include reading, painting, photography, etc.”

Bằng cách sử dụng “etc.”, bạn truyền đạt rằng có những sở thích bổ sung, nhưng trọng tâm là những sở thích được đề cập.

Ứng dụng pháp lý và y tế

1. cf.

cf., hoặc confer, có nghĩa là “compare (so sánh).” Nó được sử dụng để hướng người đọc so sánh điểm hiện tại với một tài liệu tham khảo khác để hiểu rõ hơn.

Ví dụ: “Modernist literature often challenges traditional narrative structures, focusing on subjective experiences (cf. James Joyce’s ‘Ulysses’).”

Ở đây, “cf.” gợi cho người đọc khám phá tác phẩm của James Joyce như một ví dụ về văn học hiện đại thể hiện sự khác biệt so với các hình thức kể chuyện truyền thống.

2. ad hoc

ad hoc có nghĩa là một cái gì đó được tạo ra hoặc thực hiện cho một mục đích cụ thể. Nó thường được sử dụng để mô tả các ủy ban hoặc giải pháp được hình thành cho các vấn đề cụ thể. Thuật ngữ này đa phần dành cho sự ngẫu hứng, không có kế hoạch trước.

Ví dụ: “The team organized an ad hoc meeting to discuss the logistics of the upcoming conference.”

Ở đây, “cuộc họp đột xuất” chỉ ra rằng cuộc họp được triệu tập để giải quyết vấn đề hậu cần của hội nghị và không nằm trong lịch trình thông thường.

3. pro bono

Pro bono dịch là vì lợi ích công cộng. Nó được sử dụng để mô tả công việc hoặc dịch vụ chuyên nghiệp được thực hiện một cách tự nguyện và không phải trả tiền.

Ví dụ: “The law firm offered pro bono legal representation to low-income individuals facing eviction.”

Trong bối cảnh này, công ty luật đã cung cấp hỗ trợ pháp lý cho những người có nhu cầu mà không tính phí họ, đảm bảo rằng mọi người đều có quyền đại diện pháp lý phù hợp.

4. per se

Per se có nghĩa là “by itself (tự nó)” hoặc “in itself.” Nó được sử dụng để phân biệt một cái gì đó như một đặc tính vốn có hoặc thiết yếu.

“His intelligence, per se, doesn’t guarantee success; it’s how he applies it that matters.”

Trong trường hợp này, “per se” nhấn mạnh rằng trí thông minh thôi là không đủ để thành công; ứng dụng của nó là những gì thực sự quan trọng.

Tìm hiểu thêm: Những cách khen ai đó xinh đẹp bằng tiếng Anh.

Bối cảnh học tập và nghiên cứu

1. op. cit..

op. cit., viết tắt của opere citato, có nghĩa là “trong tác phẩm đã được trích dẫn.” Nó được sử dụng trong văn bản học thuật để đề cập đến một nguồn được trích dẫn trước đó.

Ví dụ: “The author’s argument supports this perspective (Smith, ‘Literary Analysis,’ p. 56). However, another scholar disagrees (Johnson, ‘Critical Insights,’ p. 102). The debate has been extensively discussed (op. cit., p. 73).”

Trong ví dụ này, “op. cit.” được sử dụng để chỉ ra rằng thảo luận về cuộc tranh luận có thể được tìm thấy trong cùng một tác phẩm được trích dẫn trước đó (Smith’s ‘Literary Analysis’).

2. viz.

Viz., bắt nguồn từ videlicet, được dịch là “cụ thể là” hoặc “có nghĩa là.” Nó được sử dụng để làm rõ hoặc ví dụ.

“The project requires various skills, viz., research, data analysis, and effective communication.”

Trong bài, “viz.” được sử dụng để xác định các kỹ năng cần thiết cho dự án, cung cấp sự hiểu biết rõ ràng hơn về các khả năng cụ thể cần thiết.

3. sic

Sic chỉ ra rằng một văn bản được trích dẫn xuất hiện chính xác như trong nguồn ban đầu, bao gồm mọi lỗi hoặc sự khác thường.

Ví dụ: “He exclaimed, ‘I can’t bare [sic] the thought of it.’”

“Sic” trong ngữ cảnh này chỉ ra rằng từ “bare” được sử dụng không chính xác thay vì “bear”.

Thư tín chuyên nghiệp

1. RSVP

RSVP là viết tắt của répondez s’il vous plaît, có nghĩa là “vui lòng trả lời.” Nó thường được sử dụng trong lời mời để yêu cầu xác nhận tham dự.

Ví dụ: “Your presence is requested at the wedding of Jane and John. RSVP by August 20th.”

Trong ví dụ này, “RSVP” được sử dụng trong thiệp mời đám cưới để yêu cầu khách trả lời về sự tham dự của họ.

2. N/A

N/A là viết tắt của “không áp dụng” hoặc “không có sẵn.” Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một phần thông tin cụ thể không có liên quan hoặc hiện tại.

Ví dụ: “Office hours on Saturdays: N/A”

Nếu một văn phòng không hoạt động vào Thứ Bảy, “N/A” có thể được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin về giờ làm việc vào Thứ Bảy không có sẵn.

Các chữ viết tắt Anh khác

1. A.D.

AD, viết tắt của anno Domini, biểu thị “trong năm của Chúa chúng ta.” Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và theo trình tự thời gian để phân biệt các năm trong Công nguyên với những năm xảy ra trước khi Chúa Giê-su ra đời, thường được đánh dấu là “BC” (“trước Công Nguyên”).

Ví dụ: “The Roman Empire reached its zenith in the 2nd century A.D.”

Trong ví dụ này, “AD” được sử dụng để chỉ định khung thời gian mà Đế chế La Mã đạt đến đỉnh cao.

2. QED

QED, viết tắt của quod erat Demonstrandum, được đặt ở cuối một bằng chứng toán học để chỉ ra rằng tuyên bố đã được chứng minh.

Ví dụ: “In this set of equations, we have shown that x = 5 when y = 3.

Ở đây, “QED” nhấn mạnh việc hoàn thành thành công các phép tính và suy luận hợp lý.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)