Từ vựng: Các việc làm khi rảnh rỗi (Free time activities)

frameborder="0" allow="accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture" allowfullscreen="">
Video những việc làm trong thời gian rảnh rỗi tiếng anh

Go to the movies /gou tu ðə ‘mu:viz/ đi xem phim

Watch TV /wɔtʃ tiːˈviː/: xem tivi

Spend time with family /spend taim wɪð ‘fæmili/ dành thời gian cho gia đình

Go out with friends /gou aut wɪð frendz/ ra ngoài với bạn bè

Surf the internet /sə:f ði ˈɪntənɛt/ lướt web

Play video games /plei ‘vidiou geim/ chơi game

Play a musical instrument /plei ə ‘mju:zikəl ‘instrumənt/ chơi nhạc cụ

Listen to music /’lisn tu ‘mju:zik/ nghe nhạc

Read /ri:d/ đọc

Write /rait/ viết

Go to the park /gou tu ðə pɑ:k/ đi công viên

Go to cultural locations and events /gou tu ‘kʌltʃərəl lou’keiʃns ənd i’vents/ đi tới khu văn hóa và sự kiện

shopping /’ʃɔpiɳ/ mua sắm

Cook /kuk/ nấu nướng

Study something /’stʌdi ‘sʌmθiɳ/ học cái gì đó

Art and crafts /ɑ:t ənd krɑ:ft/ nghệ thuật và thủ công

Gardening /’gɑ:dniɳ/ làm vườn

Exercise /’eksəsaiz/ tập thể dục

play a sport /plei ə spɔ:t/ chơi thể thao

Fishing /’fiʃiɳ/ câu cá

Picnic /’piknik/ dã ngoại

(Độc giả nhấn vào ảnh để xem hình lớn và tải về máy)

Ví dụ

Mai loves to play violin in free times. But I love listening to music.

Mai thích chơi violin khi rảnh rỗi. Nhưng tôi thích nghe nhạc

My family loves to go out for picnic on weekends.

Gia đình tôi thích đi dã ngoại vào cuối tuần

Some peple love writing story for fun

Một số người thích viết truyện cho vui.

Every day I spend 1 hour to do some exercises.

Hàng ngày tôi dành 1 giờ để tập thể dục

My grandparents love doing gardening in free times.

Ông bà tôi thích làm vườn khi rảnh rỗi.

My mom loves to cook a complicated dish for my family when she has free times.

Mẹ tôi thích nấu một món ăn công phu cho cả nhà khi bà có thời gian.

My father just wants to spend time with the family when he has free times

Bố tôi chỉ thích dành thời gian cho gia đình khi ông có thời gian.

Thuần Thanh

Xem thêm:

  • Từ vựng chủ đề: Dụng cụ học tập
  • Từ vựng chủ đề: Đám cưới

Có thể bạn quan tâm:

  • Bất ngờ với 9 từ có nghĩa hoàn toàn khác nhau nếu viết hoa
  • 8 từ vựng ‘kỳ cục’ nhất trong từ điển tiếng Anh
  • 11 tính từ đồng nghĩa với ‘Famous’ trong tiếng Anh
  • Bạn có bị nhầm giữa ‘desert’ và ‘dessert’?
  • 75 từ vựng diễn tả điều không tốt trong tiếng Anh