Phương thức sản xuất là gì? Thành phần, phân loại và ý nghĩa

Sản xuất đóng vai trò rất quan trọng trong xã hội ngày nay, không chỉ phát triển nền kinh tế mà còn là động lực để xã hội văn minh, tiến bộ hơn. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng hóa đa dạng của thế giới hiện đại, có rất nhiều phương thức sản xuất được thành hình. Cùng tìm hiểu các phương thức sản xuất là gì? Phân loại và ứng dụng ra sao trong cuộc sống.

1. Phương thức sản xuất là gì?

Phương thức sản xuất là phương pháp con người sử dụng trong quá trình sản xuất của cải vật chất. Đó là là sự kết hợp của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất: sử dụng công cụ và tài nguyên tác động vào tự nhiên. Từ đó tạo ra của cải vật chất, phục vụ cho sự tồn tại và phát triển của con người.

Mỗi giai đoạn của lịch sử sẽ có một phương thức sản xuất khác nhau. Sự kế thừa và thay thế tiếp nối nhau của các phương thức sản xuất trong lịch sử quyết định sự phát triển của xã hội loài người từ cổ đại đến hiện đại.

phuong thuc san xuat 1
Phương thức sản xuất là gì

2. Cấu trúc của phương thức sản xuất

Như đã nói ở phần trên về phương thức sản xuất là gì, cốt lõi chính là sự kết hợp của 2 phần là lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.

2.1 Lực lượng sản xuất

Lực lượng sản xuất bao gồm hai yếu tố chính là người lao động và tư liệu sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra năng lực sản xuất và thực hiện quá trình biến đổi các thành phần vật chất của tự nhiên để đáp ứng nhu cầu của xã hội và con người.

Lực lượng sản xuất có khả năng tạo ra năng lực sản xuất và năng lực thực tiễn, giúp đáp ứng các nhu cầu cụ thể và biến đổi các thành phần vật chất của tự nhiên để phục vụ cho sự tiến bộ của xã hội và con người.

phuong thuc san xuat 2
Lực lượng sản xuất

Trong quá trình sản xuất của xã hội, người lao động đóng vai trò rất quan trọng. Họ sở hữu tri thức, kinh nghiệm, kỹ năng và khả năng sáng tạo nhất định, là nguồn lực cơ bản và đặc biệt nhất trong quá trình sản xuất.

Ngoài ra, tư liệu sản xuất cũng là một yếu tố vô cùng quan trọng trong tổ chức sản xuất. Tư liệu sản xuất bao gồm tư liệu lao động và đối tượng lao động, đóng vai trò là những điều kiện vật chất thiết yếu trong quá trình sản xuất.

2.2 Quan hệ sản xuất

Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của quá trình sản xuất là quan hệ sản xuất giữa các cá nhân và tổ chức. Quan hệ sản xuất là mối quan hệ kinh tế và vật chất giữa người với người trong quá trình sản xuất, và đó là mối quan hệ kinh tế quan trọng nhất trong các mối quan hệ vật chất giữa người với người.

phuong thuc san xuat 3
Quan hệ sản xuất

Quá trình sản xuất vật chất bao gồm tổng hợp các yếu tố trong một quá trình thống nhất, bao gồm sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng của cải vật chất. Trong đó, quan hệ sản xuất bao gồm ba khía cạnh quan trọng:

  • Tính sở hữu đối với tư liệu sản xuất.
  • Tính mật thiết trong tổ chức quản lý và trao đổi hoạt động với nhau.
  • Tính kết nối về phân phối sản phẩm lao động.

3. Phân loại phương thức sản xuất

3.1. Phương thức sản xuất để lưu kho

Sản xuất để lưu kho (Make to stock – MTS) là một chiến lược sản xuất truyền thống dựa trên dự báo nhu cầu về các mặt hàng trong xã hội. Đây là một phương pháp hữu dụng khi có thể dự đoán được cầu, từ đó sản xuất trên nhu cầu đó. Ví dụ, đồ chơi vào các dịp có lễ hội diễn ra.

Tuy nhiên, phương thức sản xuất để lưu kho cũng có thể gặp khó khăn khi cầu không thể dự đoán được. Với các doanh nghiệp hoặc sản phẩm có chu kì kinh doanh không thể đoán trước, phương thức này có thể dẫn đến tình trạng hàng tồn kho quá nhiều và ảnh hưởng đến lợi nhuận, hoặc hàng tồn kho quá ít và bỏ lỡ cơ hội lợi nhuận.

phuong thuc san xuat 4
Phương thức sản xuất để lưu kho

3.2. Sản xuất theo đơn đặt hàng

Phương thức sản xuất theo đơn đặt hàng (Make to order – MTO) là một phương thức sản xuất cho phép khách hàng đặt mua các sản phẩm được xây dựng theo yêu cầu của họ, đặc biệt là hữu ích với các sản phẩm cần tùy chỉnh nhiều. Điều này giúp giảm các vấn đề về hàng tồn kho, đồng thời giúp tăng tính linh hoạt và độ chính xác trong sản xuất.

Tuy nhiên, phương thức này thường gây ra thời gian chờ đợi của khách hàng kéo dài và yêu cầu quản lý chặt chẽ để đảm bảo việc sản xuất được thực hiện đúng thời gian và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

phuong thuc san xuat 5
Sản xuất theo đơn đặt hàng

3.3. Sản xuất lắp ráp theo đơn hàng

Phương thức sản xuất lắp ráp theo đơn hàng là sự kết hợp của MTS và MTO. Trong đó các công ty dự trữ các bộ phận cơ bản dựa trên dự đoán nhu cầu, nhưng không lắp ráp chúng cho đến khi khách hàng đặt hàng. Phương thức này có ưu điểm là cho phép tùy biến nhanh các sản phẩm dựa trên nhu cầu của khách hàng.

Ví dụ cụ thể là trong ngành nhà hàng, họ sẽ chuẩn bị trước một số nguyên liệu thô và sau đó chờ đợi đơn đặt hàng của khách hàng để bắt đầu thực hiện món ăn.

Nhược điểm của phương thức này là một công ty có thể nhận được quá nhiều đơn đặt hàng để xử lí, trong khi chỉ có số lượng giới hạn lao động và các thành phần trong tay, dẫn đến khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

phuong thuc san xuat 6
Sản xuất lắp ráp theo đơn hàng

4. Vai trò của phương thức sản xuất

Sự phát triển của phương thức sản xuất là một yếu tố quan trọng trong việc phản ánh sự tiến bộ của con người qua các giai đoạn lịch sử và đồng thời phản ánh các đặc trưng của xã hội tại thời điểm đó. Khi một phương thức sản xuất mới được áp dụng, nó có thể thay đổi cấu trúc của xã hội, chính trị và kinh tế cũng như cấu trúc giai cấp.

Ví dụ, sự xuất hiện của máy móc trong quá trình sản xuất đã tác động mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế và cấu trúc giai cấp của xã hội tại thời điểm đó.

phuong thuc san xuat 7
Vai trò của phương thức sản xuất

Hai yếu tố chính của phương thức sản xuất là yếu tố kỹ thuật và kinh tế vận động theo hướng tuy tách biệt nhưng vẫn phụ thuộc lẫn nhau, tạo nên các quy định về tính chất, kết cấu, sự vận động và sự phát triển của xã hội, chính trị và kinh tế. Yếu tố kỹ thuật ám chỉ cách thức sản xuất như kỹ thuật hay công nghệ sản xuất, trong khi yếu tố kinh tế dùng để chỉ hình thức tổ chức kinh tế của một xã hội.

Sản xuất vật chất ảnh hưởng to lớn đến việc hình thành, tồn tại và phát triển của xã hội và loài người.

Ví dụ, khi các nhân tố ngoài tự nhiên không còn thỏa mãn được nhu cầu của con người, chúng ta phải sản xuất ra các vật chất để đáp ứng nhu cầu ăn uống và sinh hoạt bằng cách biến đổi các nhân tố tự nhiên này. Điều này dẫn đến sự thay đổi của phương thức sản xuất và cũng gây ra sự thay đổi trong xã hội, chính trị và hình thức kinh tế.

Khi nhu cầu về vật chất và sản xuất vật chất dẫn đến thay đổi trong phương thức sản xuất, con người cũng phải thay đổi để phù hợp hơn với phương thức mới.

Cụ thể, con người phải thay đổi bản thân cùng với các mối quan hệ giữa người với người. Điều này dẫn đến việc hình thành các mặt quan hệ xã hội, bao gồm nhà nước, chính trị, pháp quyền, đạo đức, nghệ thuật và khoa học.

5. Lịch sử phát triển của phương thức sản xuất

Các giai đoạn phát triển của phương thức sản xuất trong xã hội loài người đã trải qua 7 giai đoạn khác nhau, bao gồm:

1. Phương thức cộng sản nguyên thủy: Đây là giai đoạn sản xuất đầu tiên của con người, với lực lượng sản xuất và năng suất rất thấp. Sản xuất được thực hiện theo tính chất tập thể.

2. Phương thức sản xuất châu Á: Đây là giai đoạn sản xuất mà không có tư hữu cá nhân và sự phân chia giai cấp rõ rệt. Sự xung đột giữa các giai cấp và bóc lột lao động diễn ra giữa con người với con người.

3. Phương thức sản xuất chiếm hữu nô lệ: Trong giai đoạn này, sản xuất được thực hiện để đáp ứng nhu cầu của chủ nô thông qua việc bóc lột trực tiếp lao động của người nô lệ và đối xử tàn nhẫn với họ.

4. Phương thức sản xuất phong kiến: Giai đoạn này dựa trên chế độ sở hữu phong kiến về tài nguyên sản xuất, với sự bóc lột sức lao động chủ yếu thông qua ruộng đất. Nông dân sử dụng công cụ sản xuất thủ công và không có sự tiến bộ về năng suất.

5. Phương thức sản xuất tư bản: Đây là giai đoạn của chế độ sản xuất tư bản, với sự sở hữu tư nhân về tài nguyên sản xuất và bóc lột các công nhân. Phương thức này thay thế cho phong kiến.

6. Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Đây là cách thức xây dựng nền sản xuất theo hướng xã hội chủ nghĩa, nhằm tạo ra lực lượng sản xuất tiên tiến phù hợp với thời đại.

7. Phương thức sản xuất cộng sản: Giai đoạn này được đặc trưng bởi sự phát triển lực lượng sản xuất với trình độ cao hơn so với tư bản. Chế độ sở hữu tài nguyên đã được xác định và không còn sự bóc lột người lao động. Sản xuất cộng sản nhằm mục đích thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng của toàn bộ cộng đồng xã hội.