Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi

1. Tên ở nhà cho bé gái theo tên nhân vật hoạt hình

– Pucca (phim Pucca)

– Elsa, Anna (phim Nữ hoàng băng giá)

– Pooh (phim Gấu Pooh)

– Xuka, Doremi (phim Doraemon)

– Mickey (phim Chuột Mickey)

– Dory, Nemo (phim Đi tìm Nemo)

– Bella (phim Người đẹp và quái vật)

– Boo (phim Công ty quái vật)

– Sofia (phim Sofia đệ nhất)

– Simba (phim Vua sư tử)

– Mimi (tuyển tập phim hoạt hình Baby bus)

– Jerry (phim Tom và Jerry)

– Maruko (phim Nhóc Maruko)

– Lọ Lem, Cinderella (phim Lọ Lem)

– Tinkle (phim Peter Pan)

– Moana (phim Hành trình của Moana)

– Merida (phim Công chúa tóc xù)

– Jasmine (phim Aladdin)

– Mộc Lan (phim Hoa Mộc Lan)

– Sakura (phim Sakura: Thủ lĩnh thẻ bài)

– Luna (phim Thủy thủ mặt trăng)

2. Tên ở nhà cho bé gái theo đặc điểm hình dáng

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 2

3. Tên ở nhà cho bé gái theo tên đồ uống

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 3

4. Tên ở nhà cho bé gái theo tên rau củ

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 4

5. Tên ở nhà cho bé gái theo tên trái cây

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 5

6. Tên ở nhà cho bé gái theo tên thủy hải sản

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 6

7. Tên ở nhà cho bé gái theo tên con vật

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 7

8. Tên ở nhà cho bé gái theo vần điệu

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 8

9. Tên ở nhà cho bé gái sinh đôi

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 9

– Cà-ri – cà rốt

– Bắp – ngô

– Bầu – bí

– Mướp – su hào

– Mi mi – mì mì

– Miu miu – min min

– Hạt tiêu – hạt mít

– Bánh bao – bánh ú

– Kẹo sữa – cà phê

– Bơ – Coca

– Thỏ – Sóc

– Khoai tây – khoai lang

10. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Anh

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 10

– Daisy: hoa cúc

– Jasmine: hoa nhài

– Violet: hoa violet

– Rose: hoa hồng

– Lily: hoa huệ tây

– Iris: hoa diên vĩ

– Peony: hoa mẫu đơn

– Pansy: hoa bướm

– Ella: Nàng tiên xinh đẹp

– Ruby: đỏ, ngọc ruby

– Crystal: Pha lê

– Helen: mặt trời, người tỏa sáng

– Irene: hòa bình

– Alida: chú chim nhỏ

– Aurora: bình minh

– Selena: mặt trăng, nguyệt

– Stella: vì sao, tinh tú

– Alice: người phụ nữ cao quý

– Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

– Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

– Sophie: sự thông thái

– Diana: Nữ thần Mặt trăng

– Luna: Mặt trăng

– Sunny: ánh mặt trời, ấm áp, vui vẻ

– Summer: mùa hè rực rỡ

– Joy: niềm vui, hạnh phúc

11. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Hàn

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 11

– Jeong: Sự bình yên

– Gun: Mạnh mẽ

– Gyeong: Sự kính trọng

– Iseul: Giọt sương

– Young:Dũng cảm

– Myeong: Sự trong sáng

– Ki: Vươn lên

– Hye: Người phụ nữ thông minh

– Seong: Thành đạt

– Kyung: Tự trọng

– Nari: Hoa lily

– Bora: Tím thủy chung

– Eun: Lòng bác ái

– Areum: Xinh đẹp

– Hwan: Sáng sủa

12. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Nhật

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 12

– Akina: hoa mùa xuân

– Suki: cô nàng đáng yêu

– Yon: hoa sen

– Tomi: giàu có

– Kurenai: đỏ thẫm

– Murasaki: hoa oải hương

– Toshiro: thông minh, tài năng

– Takara: kho báu

– Aniko/ Aneko: người chị lớn

– Meiko: chồi/ nụ hoa

– Yuri/ Yuriko: hoa huệ tây

– Azami: hoa của cây Thistle

– Nami/ Namiko: cơn sóng biển

– Shizu: sự yên bình và thanh thản

– Orochi: rắn khổng lồ

– Lawan: đẹp

– Raiden: thần sấm chớp

– Chin: người vĩ đại

– Yori: đáng tin cậy

– Taki: thác nước

– Shina: trung thành, sự đoan chính

– Niran: vĩnh cửu

– Maito: cực kì mạnh mẽ

– Taro: cháu đích tôn

– Kongo: kim cương

– Yasuo: thanh bình

– Umi: biển

– Aki: mùa thu

– Ken: ý chỉ làn nước trong vắt

– Dian/ Dyan: ngọn nến

– Sugi: cây tuyết tùng

– Uchiha: cây quạt giấy

– Mochi: trăng rằm

– Ran: bông hoa súng

– Kyubi: ý chỉ hồ ly chín đuôi

– Kami: thiên đường

– Kamé: kim qui

13. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Thái

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 13

– Dao: Ý chỉ ngôi sao

– Dara: Sao đêm rạng ngời

– Dok Mai: Hoa

– Daw: Những vì sao trên trời

– Dok Rak: Hoa tình yêu

– Dok-Ban-Yen: Cây dã yên thảo

– Fa Ying: Ý nghĩa là công chúa thiên thể

– Dusadi: Lời khen ngợi

– Mali: Hoa nhài

– Mani: Ý chỉ ngọc quý

– Kwanjai: Trái tim ngọt ngào

– Madee: Hàm ý sự khởi đầu tốt đẹp

– Hansa: Hạnh phúc tối cao

– Lamai: Nhẹ nhõm

– Mekhala: Ý chỉ nữ thần mặt trăng

– Ngam-chit: Ý nghĩa trái tim ấm áp

– Nin: Sự trong xanh như ngọc Saphir

– Nong Yao: Cô gái trẻ trung

14. Tên ở nhà cho bé gái Trung Quốc

Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng, con vừa đáng yêu lại dễ nuôi - 14

– Di Giai: xinh đẹp, phóng khoáng, ung dung tự tại

– Hải Quỳnh: Một loại ngọc đẹp

– Giai Kỳ: một viên ngọc quý

– Cẩn Mai: Hoa mai xinh đẹp

– Bạch Ngọc: Viên ngọc màu trắng tinh khiết

– Thi Tịnh: xinh đẹp như thi họa

– Lộ Khiết: đơn thuần như giọt sương tinh khiết

– Mộng Phạn: thanh tịnh

– Mỹ Lâm: xinh đẹp, hoạt bát

– Mỹ Liên: Nàng công chúa bé nhỏ, xinh đẹp như hoa sen

– Ninh Hinh: ấm áp, yên lặng

– Diễm Lâm: viên ngọc đẹp

– Mộng Dao: Viên ngọc trong mơ

– Tịnh Kỳ: an tĩnh, ngoan ngoãn

– Tịnh Thi: tài năng, giỏi thi họa

– Hâm Đình: xinh đẹp, vui tươi

– Châu Anh: Viên ngọc trai quý hiếm

– Châu Hoa: cao sang, quý phái, đầy phóng khoáng

– Ngọc Trân: Con gái trân quý như ngọc

– Kha Nguyệt: Ngọc trai

– Nghiên Dương: Biển xinh đẹp

– Hi Văn: đám mây xinh đẹp

– Nguyệt Thiền: xinh đẹp như Điêu Thuyền, dịu dàng hơn ánh trăng

– Họa Y: thùy mị, xinh đẹp

– Hân Nghiên: xinh đẹp, vui vẻ

– Nhã Lâm: Viên ngọc đẹp, tao nhã

– Tiệp Trân: Quý báu

– Tú Ảnh: thanh tú, xinh đẹp

– Tuyết Lệ: mỹ lệ như tuyết

– Tuyết Nhàn: nhã nhặn, hiền thục

– Thanh Nhã: thanh tao, nhã nhặn

– Thi Hàm: có tài văn chương

– Thi Nhân: nho nhã, lãng mạn

– Tư Duệ: thông minh

– Nhược Vũ: Vẻ đẹp duy mỹ, lãng mạn như mưa, đầy ý thơ

– Quân Dao: ngọc đẹp

– Thanh Hạm: thanh nhã như đóa sen

– Thần Phù: hoa sen lúc bình minh

– Nhã Tịnh: điềm đạm, nho nhã

– Như Tuyết: đẹp như tuyết

– Mỹ Ngọc: Viên ngọc đẹp

– Ngọc Trân: Viên ngọc trân quý

– Tịnh Hương: điềm đạm, nho nhã

– Thịnh Hàm: ánh sáng rực rỡ, bao dung

– Thịnh Nam: Ánh sáng rực rỡ, kiên cố

– Thư Di: dịu dàng, rung động lòng người

– Thường Hi: xinh đẹp như Hằng Nga, có chí tiến thủ như Thần Hi

– Uyển Dư: dịu dàng, ôn thuận

– Uyển Đình: hòa thuận, ôn hòa

– Vũ Đình: thông minh, dịu dàng, xinh đẹp

– Vũ Gia: thuần khiết, ưu tú

– Y Na: Phong thái xinh đẹp