Thuốc daleston-d có dụng được cho trẻ sơ sinh không?

Daleston D là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị hen phế quản, phù mạch, viêm da tiếp xúc, viêm da thần kinh, viêm da thần kinh, v.v. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh nên uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

1. Tác dụng của thuốc Daleston D

Daleston D là gì? Thuốc Daleston D chứa hai thành phần là betamethasone 3,75mg/75ml và dexlorpheniramine maleate 30mg/75ml. Thuốc này thuộc nhóm chống dị ứng kết hợp giữa nhóm kháng histamin H1 và nhóm corticoid. Đặc biệt, nhóm histamin cạnh tranh với histamin tại thụ thể H1 và ngoại vi, được dùng trong điều trị các bệnh dị ứng như mẩn ngứa, mẩn ngứa, viêm mũi dị ứng, cảm,… Do betamethason là một corticoid tổng hợp có tác dụng glucocorticoid mạnh nên được dùng trong chống viêm, chống thấp khớp và chống dị ứng. Khi được sử dụng với liều lượng cao, nó sẽ ức chế hệ thống miễn dịch.

Daleston được sử dụng để điều trị các tình trạng như:

Hen suyễn

Viêm da thần kinh

Phù mạch

Viêm da tiếp xúc

viêm da thần kinh

Chống dị ứng khi đáp ứng với corticoid

Viêm mũi dị ứng

Ngoài ra, một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt mà trong một số trường hợp bác sĩ có thể chỉ định sử dụng Thuốc Daleston D. Do đó, trước khi dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ.

2. Cách dùng thuốc Daleston DU

Daleston D có sẵn dưới dạng viên nén bao phim. Liều lượng của Daleston là gì? Liều dùng sẽ căn cứ vào tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân như sau:

Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 5 ml mỗi lần, tức là khoảng 1 thìa cà phê, tối đa 30 ml mỗi ngày. Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: mỗi lần 2,5 ml và liều tối đa là 7,5 ml. Trẻ từ 2 đến 6 tuổi: uống 1,25ml và không uống quá 3 lần/ngày

Người bệnh có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn, trước hoặc sau khi ăn. Tuy nhiên, để giảm kích ứng dạ dày, bạn có thể dùng thuốc cùng với thức ăn và nên uống nguyên viên với một cốc nước đầy, không nhai hoặc bẻ viên.

Để sử dụng thuốc này một cách an toàn, hãy dùng Daleston đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, không sử dụng thuốc thường xuyên hơn hoặc ít hơn so với quy định hoặc lâu hơn so với quy định. Bệnh nhân nên sử dụng Daleston thường xuyên để thu được lợi ích cao nhất và có thể ngừng dùng thuốc nếu các triệu chứng mới xuất hiện hoặc nếu tình trạng không cải thiện sau 7 ngày. Người bệnh tuyệt đối không lạm dụng thuốc quá lâu. Điều này không cải thiện tình trạng của bệnh nhân, mà còn làm tăng nguy cơ phản ứng bất lợi.

3. Tác dụng phụ khi sử dụng Daleston D

Daleston có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn và phổ biến, chẳng hạn như:

Buồn ngủ, mất tập trung

Mệt mỏi

Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón

Kinh nguyệt không đều

Hội chứng Cushing

Loãng xương, yếu cơ, teo da

Giảm dung nạp glucose

Trầm cảm, mất ngủ

đục thủy tinh thể

Loét dạ dày và có thể dẫn đến chảy máu

Viêm tụy, chướng bụng

Một số tác dụng phụ hiếm gặp như phù mạch, viêm da dị ứng, rối loạn thần kinh, hạ huyết áp, phản ứng quá mẫn

Trước khi kê đơn thuốc, bác sĩ luôn cân nhắc giữa lợi ích và hiệu quả của thuốc Daleston. Khi sử dụng Daleston, tác dụng phụ luôn có thể xảy ra. Vì vậy, khi có các triệu chứng bất thường, đặc biệt khi phản ứng dị ứng nghiêm trọng kèm theo các dấu hiệu như chóng mặt dữ dội, khó thở, nổi mẩn da, lo lắng, suy giảm nhận thức, suy hô hấp và hôn mê, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ hoặc điều dưỡng để được xử trí kịp thời. khám bệnh ngay. sự can thiệp.

4. Một số lưu ý khi sử dụng Daleston D

Một số lưu ý khi sử dụng Daleston D bao gồm:

Báo cáo tiền sử dị ứng với các thành phần của Daleston D hoặc phản ứng quá mẫn với bất kỳ dị ứng nào khác. Daleston có thể chứa các thành phần không có tác dụng và có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác. Báo cáo tất cả các loại thuốc bạn dùng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm bổ sung, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản. Daleston D chống chỉ định ở những bệnh nhân bị nhiễm khuẩn, tiểu đường, nhiễm nấm toàn thân, nhiễm virus, rối loạn tuyến tiền liệt và niệu đạo, rối loạn tâm thần, v.v. Khi ngừng dùng thuốc, cần giảm dần liều lượng.

Đối với phụ nữ mang thai, nếu mẹ sử dụng Daleston trong thời kỳ mang thai có thể khiến trẻ bị sụt cân nên không nên sử dụng thuốc trong giai đoạn này.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: Daleston có thể tiết vào sữa mẹ, ức chế sự phát triển của trẻ và gây hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, tuyệt đối không sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú

Daleston D có thể gây buồn ngủ và chóng mặt. Vì vậy, sau khi uống thuốc không được làm những công việc đòi hỏi sự tập trung, tỉnh táo như lái xe, vận hành máy móc.

Nếu bạn quên uống một liều Daleston, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống hoặc tiêm thuốc theo kế hoạch. Không dùng nhiều thuốc hơn phác đồ điều trị. Quá liều hoặc uống Daleston có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn, suy tuyến thượng thận, yếu cơ, rối loạn tâm thần, tăng đường huyết, tăng cảm giác thèm ăn, v.v. Quá liều trong thời gian dài có thể dẫn đến ù tai, chóng mặt, trầm cảm, huyết áp thấp và thậm chí tử vong.

5. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm giảm tác dụng của Daleston D hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, vitamin, thuốc theo toa và các sản phẩm thảo dược. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với Daleston D bao gồm:

Paracetamol: tăng nguy cơ nhiễm độc gan khi sử dụng kéo dài

Phenytoin, rifampicin, phenobarbital: giảm tác dụng điều trị của Daleston D

Thuốc chống đông máu: giảm tác dụng chống đông máu

Thuốc chống viêm không steroid: làm giảm prothrombin máu và làm nặng thêm tình trạng viêm loét dạ dày tá tràng

Thuốc chống trầm cảm ba vòng và rượu: tăng tác dụng an thần của Daleston gây buồn ngủ

Thuốc trị tiểu đường hoặc insulin

Thuốc chống loạn nhịp: tăng độc tính của digitalis, tăng rối loạn nhịp tim và tác dụng hạ kali máu