Tính từ là một phần quan trọng của ngữ pháp và văn phong, đóng vai trò không thể thiếu trong việc tạo nên sự phong phú và màu sắc cho ngôn ngữ viết. Bằng cách thêm vào câu chuyện một lượng các từ miêu tả, tính từ không chỉ làm tăng cường hình ảnh mà còn chuyển tải cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc. Chúng giúp làm phong phú ngôn ngữ, tạo ra bức tranh sắc nét và cung cấp sự mô tả chi tiết, tạo nên trải nghiệm đọc thú vị và sống động. Cùng theo dõi bài viết sau để biết định nghĩa về tính từ là gì và sự linh hoạt của tính từ nhé!
1. Tính từ là gì?
Tác giả cuốn “Ngữ pháp Tiếng Việt, từ loại“, Đinh Văn Đức, đã phát hiện vài khái niệm giá trị về bản chất của tính từ khi nó liên quan đến danh từ và động từ. Theo quan điểm của ông, tính từ có vai trò đặc trưng trong việc mô tả các khái niệm được diễn đạt thông qua danh từ và động từ. Tuy nhiên, định nghĩa này có thể trở nên quá trừu tượng, và trong thời điểm hiện tại, chúng ta thường hiểu tính từ là “những từ dùng để mô tả các đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng hoặc hành động”. Sự phối hợp giữa tính từ và các từ khác tạo ra các cụm từ mô tả.
Bạn đang xem: Tính từ là gì? Cách dùng và vị trí của các tính từ trong câu cũng như trong ngữ pháp tiếng Việt
Như vậy, thông qua những thông tin được đề cập ở trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa tính từ là gì một cách dễ dàng nhất.
2. Phân loại tính từ
Thực tế, có nhiều cách để phân loại tính từ trong ngữ pháp.
Có thể chia tính từ thành hai loại:
- Tính từ biểu thị đặc điểm của sự vật, hiện tượng, mô tả hành động. Ví dụ: cố định, hoàn chỉnh, hoàn thiện, kiên định, bậy bạ, giản lược…
- Tính từ biểu thị đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng, mô tả danh từ chỉ người, vật, hiện tượng có đặc điểm đó. Ví dụ: xuân, già, trẻ, bí mật…
Tuy nhiên, việc phân loại này đôi khi khá rắc rối và khó hiểu. Thông thường, người ta thường chia tính từ thành các loại sau:
2.1. Tính từ chỉ đặc điểm
Đây là dạng của tính từ được sử dụng để diễn tả những đặc điểm độc đáo của một sự vật, hiện tượng cụ thể. Những đặc trưng này là những đặc điểm riêng biệt tự nhiên hoặc thuộc về một sự vật cụ thể như con người, động vật, vật thể, thực vật… Thông qua việc mô tả này, người đọc có thể tưởng tượng được sự khác biệt trong hình dáng, màu sắc, mùi vị và các đặc tính khác. Đó có thể là:
Đặc điểm bên ngoài: Những đặc trưng riêng biệt của sự vật, hiện tượng được nhận biết thông qua các giác quan (thị giác, xúc giác, vị giác,…) về màu sắc, hình dạng, âm thanh.
Ví dụ: cao, thấp, rộng, hẹp, xanh, đỏ, tím, vàng,…
Đặc điểm bên trong (hay còn được gọi là tính từ chỉ tính chất): Đây là những đặc điểm về tính cách, tâm lý, tính tình của một người, hoặc giá trị, đặc tính bền vững của một đối tượng cụ thể. Chúng thường được nhận biết thông qua đánh giá, cảm nhận chủ quan của từng người.
Ví dụ: Tốt, xấu, ngoan, hư,…
2.2. Tính từ chỉ trạng thái
Trạng thái đề cập đến tình trạng hoặc trạng thái hiện diện của một sự vật hoặc cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định. Vì thế, tính từ chỉ trạng thái chính là nhóm từ miêu tả một cách cụ thể các tình trạng của con người, sự vật, hoặc hiện tượng.
Có một số tính từ thường được sử dụng, ví dụ như: vui, buồn, đau, ốm, yên tĩnh, ồn ào… Đặc biệt, trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, bà đã ứng dụng linh hoạt các từ miêu tả thuộc nhóm này để tạo nên hiệu ứng:
“Dữ dội và dịu êm, ồn ào và lặng lẽ”.
2.3. Tính từ chỉ mức độ trong tiếng Việt
Đây là nhóm từ vựng dùng để diễn đạt mức độ hay cường độ của một hành động, sự việc nào đó trong câu. Có một số tính từ miêu tả mức độ thông dụng như: nhanh, chậm, xa, gần, lề mề…
Ngoài hai cách phân loại trên, còn có một cách phân loại khác có thể được nhắc đến, đó là chia tính từ thành: Tính từ tự thân và Tính từ không tự thân.
2.3.1. Tính từ tự thân
Đây là nhóm từ vựng thể hiện các đặc tính như màu sắc, quy mô, hình dạng, âm thanh, mức độ…
Ví dụ như:
- Tính từ chỉ mùi vị như: ngọt, bùi, cay, đắng, thơm, thối, mặn, nhạt, chua, tanh, nồng, chát,..
- Tính từ chỉ màu sắc như: đỏ, vàng, cam, lục, chàm, tím, nâu, đen, trắng, xanh lơ, xanh, xanh xanh, xanh thắm, xanh lam, xanh ngắt, đỏ hoa, đỏ thẫm, nâu đen,..
- Tính từ chỉ âm thanh: lao xao, lác đác, ồn ào, trầm bổng, thánh thót, trong trẻo,..
- Tính từ chỉ kích thước: mỏng, dày, dài, ngắn, rộng, hẹp, cao, thấp,..
- Tính từ chỉ lượng: nặng, nhẹ, vắng vẻ, đông đúc, quạnh hiu, sầm uất,..
- Tính từ chỉ hình dáng: tròn, méo, vuông, cong, thẳng,…
- Tính từ chỉ phẩm chất con người: tốt, xấu, kiên cường, nhút nhát, hèn mọn, nhỏ mọn, hòa đồng, thân thiện,…
2.3.2. Tính từ không tự thân
Tính từ không tự thân là từ không phải là tính từ theo loại từ, chúng thuộc nhóm từ loại khác như danh từ, động từ, nhưng được chuyển loại và sử dụng như tính từ. Chúng được tạo ra thông qua việc biến đổi từ loại của các từ khác, vì vậy ý nghĩa của tính từ này chỉ hiển thị rõ khi chúng được sử dụng trong mối quan hệ với các từ khác trong câu hoặc cụm từ. Nếu chúng bị tách ra khỏi ngữ cảnh đó, chúng sẽ không được coi là tính từ, mà thuộc loại từ khác.
Ví dụ: Tác phẩm ấy mang một hồn thơ rất Xuân Diệu (đề cập đến phong cách, cá tính và ngôn ngữ đặc trưng của tác giả). Khi sử dụng cả danh từ và động từ như tính từ, ý nghĩa của chúng sẽ mang tính chất tổng quát hơn so với cách chúng thường được sử dụng.
3. Chức năng của tính từ
Trong giao tiếp và văn học, tính từ đóng vai trò quan trọng. Chúng thường kết hợp với động từ và danh từ để bổ sung ý nghĩa về tính chất, đặc điểm và mức độ. Sự sử dụng tính từ không chỉ giúp người nghe hay đọc hiểu rõ hơn về sự vật, sự việc mà nói đến, mà còn làm cho cách diễn đạt trở nên linh hoạt hơn. Trong câu, tính từ có các chức năng sau:
Tính từ đóng vai trò như vị ngữ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: Trong câu “Chiếc váy này rất đẹp”, tính từ “đẹp” bổ sung ý nghĩa cho danh từ “chiếc váy”.
4. Sau tính từ là gì? Vị trí của tính từ trong câu?
Tính từ, một phần quan trọng của ngôn ngữ, đặt sau danh từ để mô tả chất lượng hoặc đặc điểm của nó. Nhưng bạn biết rằng sau tính từ là gì không? Cùng theo dõi tiếp nhé!
Thường thì, trong tiếng Việt, tính từ thường đứng sau danh từ và động từ. Khi được sử dụng làm chủ ngữ, tính từ đứng ở đầu câu. Trong trường hợp này, sau tính từ là vị ngữ.
Ví dụ:
- Rất nhanh khi đi. Tính từ ở đây bổ sung ý nghĩa cho việc đi bộ.
- Hoa đầy sức sống. Tính từ “đầy sức sống” bổ sung ý nghĩa cho việc đi bộ.
Khác với động từ, tính từ không kết hợp với các phó từ mệnh lệnh (như “hãy,” “đừng,”…), mà chỉ kết hợp với các phó từ còn lại như: không, sẽ, đã, đang, chưa, chẳng, còn,…
Ví dụ: đã từng xinh đẹp, không xấu, vẫn ồn ào.
5. Một số bài tập về tính từ
Bài 1: Tìm tính từ trong các đoạn văn đã cho (SGK Trang 111)
a) Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị Chủ tịch của Chính phủ Lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ra mắt đồng bào. Đó là một cụ già gầy gò, trán cao, mắt sáng, râu thưa. Cụ đội chiếc mũ đã cũ, mặc áo ka ki cao cổ, đi dép cao su trắng, ông cụ có dáng đi nhanh nhẹn. Lời nói của Cụ điềm đạm, đầm ấm, khúc chiết, rõ ràng.
b) Sáng sớm, trời quang hẳn ra. Đêm qua, một bàn tay nào đã giội rửa vòm trời sạch bóng. Màu mây xám đã nhường chỗ cho một màu trắng phớt xanh như màu men sứ. Đằng đông, phía trên dải đê chạy dài rạch ngang tầm mắt, ngăn không cho thấy biển khơi, ai đã ném lên bốn năm mảng mây hồng to tướng, lại điểm xuyết thêm ít nét mây mỡ gà vút dài thanh mảnh.
Trả lời:
Các đoạn văn có những tính từ sau:
Xem thêm : Xin giấy phép xây dựng ở đâu? Cần chuẩn bị giấy tờ gì?
a) Gầy gò cao, sáng, thưa, cũ, cao, trắng, nhanh nhẹn, điềm đạm, đầm ấm, khúc chiết, rõ ràng.
b) Quang, sạch, bóng, xám, trắng, xanh, dài, hồng, to tướng, ít, dài, thanh mảnh.
Bài 2: Hãy viết một câu có dùng tính từ
a) Nói về một người bạn hoặc người thân của em.
b) Nói về một sự vật quen thuộc với em (cây cối, con vật, nhà cửa, đồ vật, sông núi,…).
Trả lời:
a) Nói về một người bạn hoặc người thân của em.
- Anh ấy rất hòa đồng và tốt bụng
- Bạn Mai có mái tóc dài bóng mượt nhất lớp em.
- Mẹ em là người rất hiền lành, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh và có trái tim rộng lớn.
b) Nói về một sự vật quen thuộc với em.
- Ai cũng khen chiếc điện thoại của chị gái em rất đẹp và hiện đại.
- Chiếc cây trước nhà của em có màu xanh rất sâu và lá rậm rạp, tạo cảm giác yên bình mỗi khi nhìn thấy nó.
- Dòng sông quê em sâu thăm thẳm.
Bài 3: Gạch dưới những tính từ dùng để chỉ tính chất của sự vật trong đoạn văn
Từ trên trời nhìn xuống, phố xá Hà Nội nhỏ xinh như mô hình triển lãm. Những ô ruộng, những gò đống, bãi bờ với những mảng màu xanh, nâu, vàng, trắng và nhiều hình dạng khác nhau gợi những bức tranh giàu màu sắc.
Trả lời: Gạch chân như sau:
Từ trên trời nhìn xuống, phố xá Hà Nội nhỏ xinh như mô hình triển lãm. Những ô ruộng, những gò đống, bãi bờ với những mảng màu xanh, nâu, vàng, trắng và nhiều hình dạng khác nhau gợi những bức tranh giàu màu sắc.
6. Tạm kết
Sau khi hiểu rõ khái niệm tính từ là gì và cách hoạt động của nó, chúng ta có thể thấy sự quan trọng của chúng trong việc mô tả thế giới xung quanh. Tính từ đóng vai trò quan trọng, đưa sự chi tiết và màu sắc vào ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn đạt rõ ràng hơn về hình ảnh, cảm xúc, tính cách, đặc điểm, và đặc tính của mọi thứ từ con người, động vật, đến vật thể và trạng thái tinh thần.
Sự linh hoạt của tính từ không chỉ làm cho văn phong phong phú mà còn giúp chúng ta hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh mình thông qua những mô tả chính xác và màu sắc. Việc hiểu sâu hơn về tính từ cũng giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo hơn để tạo ra những hình ảnh sống động và mạch lạc trong việc diễn đạt thông điệp hoặc ý tưởng.
Mong rằng, qua bài viết vừa rồi bạn có thể việc hiểu rõ hơn về tính từ là gì và giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ để mô tả và diễn đạt ý tưởng của mình. Đừng ngần ngại thực hành việc sử dụng tính từ trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng diễn đạt và tạo ra những hình ảnh sinh động hơn.
Xem thêm:
- Platform là gì? Tất cả các thông tin cần biết liên quan đến Platform
- Tính năng Spotlight là gì? Nó có thực sự hữu ích?
Nếu bạn đang tìm kiếm những chiếc laptop giá tốt và chính hãng, hãy đến với FPT Shop – địa chỉ tin cậy và uy tín hàng đầu đáp ứng mọi nhu cầu của bạn từ học tập, làm việc cho đến giải trí.
Laptop giá tốt
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp