Động từ chỉ trạng thái: Khái niệm, cách dùng và một số bài tập áp dụng

“Động từ chỉ trạng thái”, đây là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong việc mô tả trạng thái của các đối tượng và sự biến đổi của chúng. Bằng cách hiểu rõ về động từ chỉ trạng thái và cách sử dụng chúng, bạn sẽ có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và mạch lạc. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về động từ chỉ trạng thái và tầm quan trọng của chúng trong ngữ pháp tiếng Anh.

1. Khái niệm về động từ chỉ trạng thái

Trong tiếng Anh, “động từ chỉ trạng thái” được gọi là “stative verbs”. Đây là loại động từ được sử dụng để diễn tả trạng thái, tình cảm, hoặc thông tin không thay đổi. Điều đặc biệt về động từ chỉ trạng thái là chúng không thường xuyên được sử dụng trong các hành động đang diễn ra hoặc biến đổi. Thay vào đó, chúng thường diễn tả những trạng thái cố định, không thay đổi trong thời gian dài.

Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh

Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh

Hiện nay, động từ chỉ trạng thái được chia thành 5 nhóm chính:

  • Động từ trạng thái chỉ tình cảm.
  • Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ.
  • Động từ trạng thái sở hữu.
  • Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan.

2. Cách dùng động từ chỉ trạng thái

Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái (stative verbs) trong tiếng Anh có một số quy tắc cơ bản mà bạn cần lưu ý.

Không sử dụng dạng tiếp diễn (continuous form)

Động từ chỉ trạng thái không thường đi kèm với dạng tiếp diễn, tức là không sử dụng “am/are/is + -ing” để diễn tả hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

– Đúng: She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.)

– Sai: She is knowing the answer.

Sử dụng dạng thường (simple form)

Động từ chỉ trạng thái thường được sử dụng trong dạng thường (simple form) để diễn tả trạng thái cố định, không thay đổi.

Ví dụ:

– Đúng: I understand the concept. (Tôi hiểu khái niệm.)

– Sai: I am understanding the concept.

Cách dùng đối với động từ chỉ trạng thái

Cách dùng đối với động từ chỉ trạng thái

Sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn

Động từ chỉ trạng thái cũng có thể được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn

Ví dụ:

– Phủ định: He doesn’t like spicy food. (Anh ta không thích đồ ăn cay.)

– Nghi vấn: Do you believe in ghosts? (Bạn có tin ma quỷ không?)

Kết hợp với các trạng từ

Động từ chỉ trạng thái có thể được kết hợp với các trạng từ để tăng cường ý nghĩa hoặc mức độ của trạng thái.

Ví dụ:

– She absolutely loves chocolate. (Cô ấy yêu socola rất nhiều.)

– He strongly dislikes public speaking. (Anh ta rất không thích nói trước công chúng.)

XEM THÊM: 100+ ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

3. Học một số động từ chỉ trạng thái theo từng nhóm

Động từ trạng thái chỉ tình cảm

  1. Love (yêu)
  2. Like (thích)
  3. Hate (ghét)
  4. Adore (ngưỡng mộ)
  5. Despise (coi thường)
  6. Appreciate (đánh giá cao)
  7. Prefer (ưa thích)
  8. Enjoy (thích thú)
  9. Dislike (không thích)
  10. Detest (ghê tởm)
  11. Care (quan tâm)
  12. Want (muốn)
  13. Need (cần)
  14. Believe (tin tưởng)
  15. Trust (tin cậy)
  16. Doubt (nghi ngờ)
  17. Hope (hy vọng)
  18. Wish (ước)
  19. Fear (sợ)
  20. Excite (làm hào hứng)
  21. Surprise (ngạc nhiên)
  22. Amaze (kỳ diệu)
  23. Disappoint (làm thất vọng)
  24. Bore (chán)
  25. Puzzle (làm đau đầu)

Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ

  1. Think (nghĩ)
  2. Believe (tin tưởng)
  3. Consider (xem xét)
  4. Suppose (cho rằng)
  5. Assume (giả định)
  6. Perceive (nhận thức)
  7. Understand (hiểu)
  8. Know (biết)
  9. Realize (nhận ra)
  10. Recognize (nhận ra)
  11. Feel (cảm thấy)
  12. Remember (nhớ)
  13. Forget (quên)
  14. Imagine (tưởng tượng)
  15. Contemplate (suy ngẫm)
  16. Reflect (phản chiếu)
  17. Opine (đưa ra ý kiến)
  18. Assess (đánh giá)
  19. Evaluate (đánh giá)
  20. Judge (đánh giá, phán xét)
  21. Perceive (lĩnh hội)
  22. Regard (coi trọng)
  23. Assume (cho là)
  24. Presume (cho là đúng)
  25. Suppose (cho rằng)

Động từ trạng thái sở hữu

  1. Have (có)
  2. Own (sở hữu)
  3. Possess (sở hữu)
  4. Belong (thuộc về)
  5. Hold (nắm giữ)
  6. Keep (giữ)
  7. Control (kiểm soát)
  8. Retain (giữ lại)
  9. Acquire (thu được)
  10. Obtain (đạt được)
  11. Secure (bảo đảm)
  12. Get (lấy)
  13. Maintain (duy trì)
  14. Preserve (bảo tồn)
  15. Guard (bảo vệ)
  16. Protect (bảo vệ)
  17. Store (lưu trữ)
  18. Save (tiết kiệm)
  19. Utilize (tận dụng)
  20. Utilize (sử dụng)
  21. Encompass (bao gồm)
  22. Embrace (ôm vòng)
  23. Embody (thể hiện)
  24. Grasp (nắm bắt)
  25. Seize (chiếm đoạt)

Ví dụ về các động từ chỉ trạng thái theo nhóm

Ví dụ về các động từ chỉ trạng thái theo nhóm

Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan

  1. See (nhìn thấy)
  2. Hear (nghe)
  3. Smell (ngửi)
  4. Taste (nếm)
  5. Touch (chạm)
  6. Feel (cảm nhận)
  7. Sense (cảm nhận)
  8. Perceive (nhận thức)
  9. Notice (chú ý)
  10. Discern (nhận biết)
  11. Identify (nhận ra)
  12. Detect (phát hiện)
  13. Recognize (nhận ra)
  14. Observe (quan sát)
  15. Watch (theo dõi)
  16. Listen (lắng nghe)
  17. Savor (thưởng thức)
  18. Enjoy (thích thú)
  19. Experience (trải nghiệm)
  20. Witness (chứng kiến)
  21. Apprehend (hiểu thấu)
  22. Perceive (lĩnh hội)
  23. Descry (phát hiện)
  24. Discern (nhận thức)
  25. Grasp (nắm bắt)

XEM THÊM: HIỂU NHƯ THẾ NÀO LÀ DANH ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH?

4. Một số bài tập vận dụng động từ chỉ trạng thái

Bài tập 1: Điền động từ chỉ trạng thái thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I ___________ horror movies. They give me nightmares.
  2. She ___________ that her team will win the championship.
  3. We ___________ the sound of waves crashing on the shore.
  4. They ___________ their grandmother’s old house in the countryside.
  5. He ___________ his best friend’s advice before making a decision.
  6. The children ___________ the taste of ice cream on a hot summer day.

Đáp án:

  1. dislike
  2. believes
  3. enjoy
  4. own
  5. considers
  6. love

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ chỉ trạng thái thích hợp:

  1. She ___________ a lot of trust in her best friend.
  2. I ___________ the concept of time travel fascinating.
  3. They ___________ to the same gym to maintain their fitness.
  4. We ___________ that honesty is the best policy.
  5. He ___________ a deep sense of gratitude for their support.
  6. The artist ___________ a strong attachment to her paintings.

Đáp án:

  1. puts/places
  2. find
  3. go
  4. believe
  5. feels
  6. has

Trên đây là những kiến thức cơ bản về động từ chỉ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này bạn có thể áp dụng chúng một cách tốt hơn.