1. Thuốc vitamin D là gì, có tác dụng ra sao?
Vitamin D (calciferol) gồm một nhóm seco-sterol có khả năng tan trong chất béo, quang hợp trong da của động vật có xương sống thông qua bức xạ B từ tia tử ngoại. Có nhiều cấu trúc vitamin D khác nhau nhưng có 2 cấu trúc sinh lý chính là vitamin D2 và vitamin D3. Trong đó, D2 nguồn gốc từ sterol thực vật, men nấm và ergosterol; D3 tổng hợp ở 7-dehydrocholesterol có trong da.
Những công dụng chính của vitamin D
Các loại thuốc vitamin D trên thị trường có cấu tạo khá tương đồng, khi đi vào cơ thể sẽ được enzyme chuyển hóa thành dạng mang tác dụng sinh học. Vitamin D trong cơ thể được chuyển hóa thành vitamin D với hoạt tính cao hơn, khả năng kéo dài cũng hơn các loại vitamin D khác gấp 2 – 3 lần. Do đó, trên thị trường hiện phổ biến nhất là các loại vitamin D3.
Tác dụng điển hình của thuốc vitamin D có thể kể ra như:
– Thúc đẩy khả năng hấp thụ đầy đủ canxi trong ruột đồng thời duy trì nồng độ phốt phát và canxi trong huyết thanh. Nhờ đó mà quá trình khoáng hóa xương trở nên bình thường, tình trạng tetani do hạ canxi máu cũng được ngăn ngừa.
– Cần cho sự phát triển và tái tạo của hệ xương. Thiếu vitamin D dễ làm xương bị biến dạng, mỏng, giòn. Đủ vitamin D giúp ngừa bệnh còi xương, nhuyễn xương, phòng ngừa loãng xương ở người cao tuổi.
– Điều chỉnh nhiều quá trình của cơ thể như: chuyển hóa glucose, miễn dịch, tăng trưởng tế bào,… và giảm viêm.
2. Liều lượng và thời gian uống thuốc vitamin D
Liều lượng sử dụng thuốc vitamin D sẽ không giống nhau theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe:
– Bị thiếu vitamin D: 50.000 IU/ tuần, duy trì 6 – 12 tuần.
– Phòng ngừa loãng xương: bổ sung vitamin D3 400-1000 IU/ngày với người lớn tuổi và thường được dùng kèm 500 – 1200 mg canxi/ ngày. Có một số trường hợp đặc biệt sẽ được khuyên dùng liều cao trên 1000 – 2000 IU/ ngày kết hợp cùng calcitriol 0.43 – 1.0 mcg/ngày. Việc bổ sung này có thể kéo dài tối đa 36 tháng.
– Phòng ngừa mất xương do dùng corticosteroid kéo dài: 0.25 – 1.0 mcg/ngày dưới dạng alfacalcidol hoặc calcitriol trong 6 – 36 tháng.
– Bệnh nhân suy tim: 800 IU/ngày dạng cholecalciferol hoặc kết hợp với 1000mg canxi/ngày kéo dài 3 năm. Ngoài ra, cũng có thể dùng liều 400 IU/ngày dạng cholecalciferol kết hợp với 1000mg canxi/ngày canxi cho trường hợp phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh.
– Bị mất xương do cường giáp: 800 IU/ngày dạng cholecalciferol duy trì trong 3 tháng.
– Mắc bệnh đa xơ cứng: 400 IU/ ngày.
– Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp: 300 – 4000 IU/ngày dạng cholecalciferol, kéo dài 7 tuần – 13 tháng.
– Phòng ngừa mất răng ở người lớn tuổi: 700 IU/ngày dạng cholecalciferol kết hợp với 500 mg canxi/ngày duy trì trong 3 năm.
3. Top thuốc vitamin D uy tín trên thị trường
3.1. Solgar Vitamin D3 1000IU
Thuốc vitamin D Solgar Vitamin D3 1000IU
– Công ty sản xuất: Solgar – Hoa Kỳ. Đây đơn vị chuyên sản xuất các sản phẩm khoáng chất và vitamin đầu tiên trên thế giới.
– Thành phần:
+ Vitamin D3 (Cholecalciferol) 1000 IU
+ Thành phần khác: Cellulose thực vật, Cellulose, Microcrystalline, Magnesium Stearate thực vật, Stearic Acid thực vật, Silica, Riboflavin, Glycerin thực vật.
– Đối tượng sử dụng: người trên 19 tuổi có nhu cầu bổ sung Vitamin D3.
– Quy cách đóng gói: 1 hộp gồm 90 viên nén.
– Hạn sử dụng: 36 tháng tính từ thời điểm sản xuất in trên bao bì sản phẩm.
– Hướng dẫn sử dụng: 1 viên/ngày sau ăn hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ để được liều lượng phù hợp.
3.2. Ostelin Calcium và Vitamin D3
Ostelin Calcium và Vitamin D3
– Công ty sản xuất: Ostelin – Úc. Đây là nhãn hiệu hàng đầu của Úc nổi tiếng với nhiều dòng sản phẩm bổ sung dưỡng chất cho xương cho nhiều đối tượng khác nhau.
– Thành phần: 1 viên thuốc gồm có:
+ 12.5 mcg cholecalciferol (tương đương với 500 IU Vitamin D3).
+ 1.5 gram canxi cacbonat (tương đương với 600mg canxi nguyên tố).
– Đối tượng sử dụng: độ tuổi từ 13 trở lên. Các trường hợp đang dùng thuốc điều trị hay cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
– Quy cách đóng gói: 1 hộp Ostelin Calcium & Vitamin D3 gồm 130 viên nén.
– Hạn sử dụng: được in cụ thể trên bao bì sản phẩm.
– Hướng dẫn sử dụng:
+ Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 1 – 2 viên/ ngày hoặc tham khảo bác sĩ để biết liều lượng phù hợp với từng đối tượng.
+ Thai phụ: 1 viên/ngày với 3 tháng giữa và 2 viên/ngày với 3 tháng cuối thai kỳ.
3.3. Nature Made D3 2.000 I.U
Nature Made D3 2.000 I.U
– Công ty sản xuất: Nature Made – Hoa Kỳ
– Thành phần:
+ Thành phần chính: mỗi viên nang chứa 2000 IU vitamin D3 (tương đương với 50 mcg cholecalciferol).
+ Thành phần khác: calcium carbonate, cellulose gel, stearic acid, maltodetrix,… Hoàn toàn không có gluten, đường, lactose, men, chất bảo quản và chất tạo ngọt.
– Đối tượng sử dụng: trẻ sơ sinh đến dưới 12 tuổi.
– Quy cách đóng gói: 1 hộp Nature Made D3 2.000 I.U gồm 400 viên nang (mẫu cũ) hoặc 650 viên nang (mẫu mới).
Xem thêm : 5 tác dụng của sữa ong chúa với da mặt
– Hạn sử dụng:
– Hướng dẫn sử dụng: uống 1 viên/ngày, các trường hợp đang điều trị bệnh hay mang thai cần có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
3.4. Blackmores Bone Health Vitamin D3 1000 IU
Blackmores Bone Health Vitamin D3 1000 IU
– Công ty sản xuất: Blackmores – Úc. Đây là thương hiệu uy tín hàng đầu của Úc với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
– Thành phần: mỗi viên nang chứa 1000 IU vitamin D3 (tương đương với 25mcg cholecalciferol).
– Đối tượng sử dụng: người lớn và trẻ trên 18 tuổi.
– Quy cách đóng gói: có 2 dạng hộp: 1 hộp Blackmores Bone Health Vitamin D3 1000 IU gồm 60 viên nang và 1 dạng hộp Blackmores Bone Health Vitamin D3 1000 IU gồm 200 viên nang.
– Hạn sử dụng: in cụ thể trên bao bì của sản phẩm.
– Hướng dẫn sử dụng:
+ Người lớn: 1 viên/ngày.
+ Trẻ em dưới 12 tuổi: cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
3.5. Kirkland Extra Strength D3 D3 50mcg
Kirkland Extra Strength D3 D3 50mcg
– Công ty sản xuất: Kirkland Signature – Hoa Kỳ.
– Thành phần:
+ Thành phần chính: mỗi viên chứa 2000 IU (tương đương với 50mcg vitamin D3).
+ Thành phần khác:soybean oil, corn oil, water, glycerin, gelatin và hoàn toàn không chứa gluten, tinh bột, men hay chất bảo quản.
– Đối tượng sử dụng: độ tuổi trên 18.
– Quy cách đóng gói: 1 hộp Kirkland Extra Strength D3 D3 50mcg gồm 600 viên nang.
– Hạn sử dụng: in trên bao bì của sản phẩm.
– Hướng dẫn sử dụng: 1 viên/ngày sau bữa ăn. Các trường hợp trẻ nhỏ, thai phụ hay người đang điều trị bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Việc bổ sung vitamin D mang lại nhiều công dụng cho sức khỏe nhưng nếu dùng quá liều lượng có thể gây ngộ độc ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Những loại thuốc vitamin D trên đây chỉ mang tính tham khảo. Trước khi quyết định dùng bất cứ loại vitamin D nào tốt nhất nên thăm khám và tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để biết liều lượng và được tư vấn sử dụng vitamin D phù hợp.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp