Trong ngữ pháp Tiếng Anh, Danh từ (Noun) là phần kiến thức quan trọng và cần thiết. Bạn cần nhận biết cách sử dụng Danh từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh, đúng ngữ pháp. Và để làm được điều này, ACET sẽ giúp bạn liệt kê những kiến thức cơ bản
Danh từ (Noun), thường được viết tắt là “n”, là những từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm,…
Bạn đang xem: Những điều cần biết về Danh từ (Noun) trong Tiếng Anh
Ví dụ:
Trong Tiếng Anh, dựa vào tính chất của danh từ mà chúng được phân chia thành hai loại chính là: danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Đây là những danh từ dùng để chỉ con người, con vật, sự vật hữu hình có thể nhìn thấy được. Loại danh từ cụ thể bao gồm:
Ví dụ: box (chiếc hộp), tree (cái cây), wind (cơn gió)
Ví dụ: My new partner is James. (Cộng sự mới của tôi là James). Ở đây, James là danh từ riêng chỉ tên người
Pfizer is a vaccine made in the USA. (Pfizer là một loại vaccine sản xuất tại Mỹ). Ở đây có hai danh từ riêng: pfizer là danh từ riêng chỉ tên một loại vaccine; USA là tên riêng chỉ một quốc gia.
Danh từ trừu tượng là những từ được dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng,… vô hình, không thể cầm nắm được, chỉ có thể cảm nhận.
Ví dụ: feeling (cảm xúc)
sourness (vị chua)
Danh từ đếm được là từ để chỉ những sự vật, hiện tượng có thể đong đo, cân đếm được bằng cách thêm số đếm vào trước nó.
Ví dụ: one spoon (một cái thìa)
this man (người đàn ông này)
Ví dụ: Two rulers (hai cây thước). Danh từ “ruler” khi về dạng số nhiều chỉ cần thêm “s” vào đuôi
Ten boxes (mười chiếc hộp). Danh từ “box” khi chuyển thành số nhiều phải thêm đuôi “es”
Three men ( ba người đàn ông): Danh từ “man” chuyển về số nhiều không thêm s/es mà chuyển thành “men”
Danh từ không đếm được là những từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng không thể cân đo, đong đếm trực tiếp mà phải được đo lường bằng đơn vị chuyên dụng riêng. Những số đếm trực tiếp sẽ không đứng trước danh từ không đếm được; danh từ này cũng không có dạng số nhiều.
Ví dụ: one kilo of rice (một cân gạo). Không sử dụng trực tiếp “one rice” mà cần có đơn vị đo lường là kg ở phía trước.
Danh từ ghép là loại danh từ được cấu thành bằng cách ghép hai từ trở lên lại với nhau để tạo thành một danh từ mới, mang ý nghĩa cụ thể. Hầu hết, danh từ ghép thường là sự kết hợp giữa danh từ với danh từ, hoặc tính từ với danh từ.
Danh từ ghép được chia thành 3 loại chính:
Xem thêm : NLĐ hưởng lương hưu chết, 02 khoản tiền mà người thân được nhận
Có nhiều cách để tạo nên một danh từ ghép:
bedroom (phòng ngủ)
girlfriend (bạn gái)
lime green (màu xanh chanh)
town square (quảng trường thành phố)
hanger + on = hanger-on (kẻ ăn bám)
voice + over = Voice-over (lời thuyết minh)
rainfall (cơn mưa rào)
sunshine (ánh mặt trời)
passer-by (người qua đường)
well-being (tình trạng tốt)
software (phần mềm)
Vị trí của danh từ trong câu sẽ đại diện cho chức năng của chúng, giúp người đọc, người nghe xác định rõ hơn, có cái nhìn cận cảnh hơn về sự vật, hiện tượng,…
Ví dụ: My friend is so selfish (Bạn của tôi rất là ích kỷ)
Ví dụ: He wrote this letter. (Anh ấy đã viết lá thư này)
Ví dụ: John is my friend (John là bạn của tôi)
Ví dụ: I saw Linda in her school yesterday. (Hôm qua, tôi nhìn thấy Linda ở trường của cô ấy)
Ví dụ: He call me Nicki (Anh ấy gọi tôi là Nicki). Trong câu này, “nicki” là danh từ riêng, bổ ngữ cho tân ngữ “me”.
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Xem thêm : Cơm tấm bao nhiêu calo? Giảm cân ăn cơm tấm được không?
…………………………………………
Nếu bạn mới bắt đầu làm quen với ngữ pháp trong tiếng Anh, hãy học thật tốt kiến thức cơ bản về các từ loại. Đây là bước đầu tiên để xây dựng nền móng vững chắc trong quá trình chinh phục tiếng Anh.
Qua những ví dụ đơn giản sau, ACET hy vọng sẽ giúp bạn hiểu, bổ sung thêm kiến thức về Danh từ (Noun).
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ loại, dễ làm bạn nhầm lẫn. Nhưng bạn cần phải nắm chắc những kiến thức cơ bản mới có thể bắt đầu học cao hơn như luyện thi IELTS, Anh ngữ học thuật.
Vì thế, bạn có thể đăng ký khóa học, ưu đãi phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh tại ACET.
Link đăng ký kiểm tra: https://acet.edu.vn/ae-c
Chương trình Anh ngữ Học thuật (Academic English – tiếng Anh du học và dự bị đại học) nhằm trang bị cho học viên nền tảng tiếng Anh và kỹ năng học tập tại môi trường đại học.
Ngoài luyện tập thành thạo 4 kỹ năng cần thiết trong IELTS, học viên còn được nâng cao khả năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện, nghe giảng, ghi chú, đọc tài luyện, viết luận và báo cáo…
Chương trình Anh ngữ học thuật tại ACET không hướng các bạn theo lối học máy móc, luyện đề mẫu có sẵn một cách khuôn khổ mà là xây dựng phản xạ, trình độ thật sự với tiếng Anh.
Bạn có thể vận dụng vào môi trường Đại học Quốc Tế và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.
Tùy vào cấp độ đã hoàn tất, học viên sẽ được liên thông vào chương trình Cao đẳng, Dự bị Đại học của UTS Insearch và cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường Đại học tại Úc.
Chương trình Anh ngữ First Step được thiết kế dành riêng cho học viên ở lứa tuổi Trung học Cơ Sở (11-15 tuổi).
Học viên sẽ được xây dựng nền tảng Anh ngữ Tổng quát và Anh ngữ Học thuật. Từ đó, các bạn sẽ dần hoàn thiện 4 kỹ năng quan trọng là: Nghe – Viết – Đọc – Nói để thi lấy chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.
Đặc biệt, chương trình First Step còn có khóa luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho học viên ở độ tuổi THCS (IELTS for Teens). Các bạn sẽ được trang bị các kỹ năng tiếng Anh quan trọng và chiến lược làm bài thi IELTS một cách hiệu quả để đạt thang điểm từ 6.5 – 7.5.
ACET – Australian Centre for Education and Training
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
This post was last modified on 28/01/2024 00:27
Con số may mắn hôm nay 23/11/2024 theo năm sinh: Nhặt TIỀN từ con số…
Tử vi thứ bảy ngày 23/11/2024 của 12 con giáp: Tuổi Thìn chán nản, tuổi…
Vận may của 4 con giáp đang ngày càng xuống dốc. Cuối tuần này (23-24/11),…
Con số cuối cùng trong ngày sinh dự đoán con người sẽ GIÀU CÓ, sống…
Cuối tuần này (23-24/11), 4 con giáp sẽ gặp nhiều may mắn và thành công…
Tử vi hôm nay – Top 3 con giáp thịnh vượng nhất ngày 22/11/2024