Categories: Tổng hợp

Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định: Tên “dài” nhưng cách dùng “ngắn”!

Published by

Mệnh đề quan hệ là các mệnh đề chứa đại từ quan hệ như: who, whom, which, that. Có hai loại cấu trúc mà nghe thôi đã thấy rắc rối, đó là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Vậy, tại sao chúng lại có tên gọi “dài” như vậy và điểm khác biệt giữa các loại mệnh đề này là gì?

Cùng FLYER đi tìm hiểu nhé!

1. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ LÀ GÌ?

Hẳn bạn đã biết rằng, mệnh đề là một nhóm từ gồm chủ ngữ và động từ. Có 2 loại mệnh đề chính: Mệnh đề độc lập (mệnh đề chính), khi đứng một mình vẫn mang ý nghĩa trọn vẹn, và mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ) thì không thể đứng một mình mà phải kết hợp với mệnh đề chính để hoàn chỉnh về nghĩa

Ví dụ:

  • My mother was ill.

Mẹ tôi đã bị ốm.

-> Câu này là một mệnh đề độc lập.

-> Chủ ngữ là “My mother”, động từ là “was”. Nó không cần phải thêm thông tin bổ sung nào mà vẫn truyền tải đầy đủ thông điệp.

Vậy, thế nào là một mệnh đề quan hệ? Mời bạn xem ví dụ sau:

  • Is that the man Whom we met at the party yesterday?

Kia có phải là người đàn ông chúng ta gặp ở bữa tiệc hôm qua không?

-> Có 2 mệnh đề: “Is that the man?” là mệnh đề chính, “Whom we met at party yesterday” là mệnh đề phụ.

-> Mệnh đề quan hệ chính là “Whom we met the party yesterday”, nó đứng ngay sau danh từ “the man” để bổ sung, làm rõ nghĩa cho danh từ đó. Người nghe sẽ hiểu rõ, người nói đang nhắc đến “người đàn ông” mà họ gặp trong bữa tiệc chứ không phải ở chỗ khác, là gặp hôm qua chứ không phải hôm kia.

Vậy, mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một mệnh đề phụ thuộc. Chúng đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ của mệnh đề chính để bổ sung nghĩa cho danh từ, đại từ đó.

Một mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng:

✔ Một đại từ quan hệ: who, whom, whose, which, that.

✔ Một trạng từ quan hệ: when, where, why.

Mệnh đề quan hệ gồm 2 loại, đó là: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Ngay bây giờ, chúng ta sẽ đến với phần trọng tâm của bài ngày hôm nay! Cùng lần lượt tìm hiểu từng loại một nhé!

The relative song sẽ giúp bạn hiểu mảng kiến thức này dễ hơn

Mệnh đề quan hệ xác định có tên tiếng Anh là Defining relative clause, cung cấp các thông tin thiết yếu (essential information) để xác định đối tượng đang được nói đến. Nếu không có mệnh đề này thì đối tượng sẽ không rõ ràng. Vì vậy, nó bắt buộc phải xuất hiện.

2. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ XÁC ĐỊNH

Ví dụ:

  • This is the brother who has a girlfriend.

Đây là người anh mà đã có bạn gái!

-> Ta có mệnh đề quan hệ xác định “Who has a girlfriend”, đại từ quan hệ Who.

-> Nếu bỏ đi, câu sẽ chỉ còn “This is the brother” (Đây là người anh), người nghe sẽ không hiểu “người anh” này là người anh nào. Vì người nói có nhiều hơn 1 người anh. Để giúp người nghe xác định là người nào, chỉ cần thêm một thông tin về đặc điểm duy nhất của đối tượng, đó là “who has a girlfriend” (người mà có bạn gái).

Chúng ta quay lại với ví dụ ở đầu bài:

  • The girl who is standing next to me is my sister.

Cô bé người mà đang đứng cạnh tôi là em gái của tôi.

-> Mệnh đề quan hệ “Who is sitting next to me” được thêm vào đằng sau danh từ “the girl”. Người nghe sẽ lập tức hiểu rằng, cô bé được nói đến đang ngồi ngay bên cạnh, chứ không phải cô bé ngồi phía trước hay cô bé ngồi đằng sau.

Lưu ý:

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ xác định, chúng ta không dùng dấu phẩy để ngăn cách với danh từ đứng trước nó.

  • These are the shoes that my father has made for me. (Ok)
  • These are the shoes, which my father has made for me. (Wrong)

Đây là đôi giày mà bố làm cho tôi.

Bài giảng về mệnh đề quan hệ xác định

3. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ KHÔNG XÁC ĐỊNH

Mệnh đề quan hệ không xác định có tên tiếng Anh đầy đủ là Non-defining relative clause. Nó chỉ có chức năng bổ sung thêm thông tin (extra information). Nếu không có nó, đối tượng được nhắc đến vẫn rõ ràng.

Ví dụ:

  • They have two daughters, who are reporters.

Họ có hai đứa con gái, chúng đều là phóng viên.

Mệnh đề quan hệ không xác định là “Who are teachers”. Người nghe biết chắc chắn rằng gia đình này chỉ có hai người con gái. Dù không biết nghề nghiệp của họ là phóng viên, thì ta vẫn biết đang nói đến ai.

một số danh từ/ đại từ mà bản thân nó đã tự xác định mình, mệnh đề quan hệ đứng sau luôn luôn chỉ đóng vai trò bổ sung thêm thông tin. Đó thường là những tên riêng hoặc những thứ có tính “độc nhất”, duy nhất.

Ví dụ:

  • Mount Everest, which is the highest mountain in the world, is part of the Himalayan range.

Đỉnh Everest, đỉnh núi cao nhất thế giới, là một phần của dãy Himalaya.

-> Khi nói đến “Mount Everest”, chúng ta đều biết đó là đỉnh núi nào, ngay cả khi không có thông tin “which is the highest mountain in the world”. Thay vào đó, thông tin trọng điểm chính là “is a part of the Himalaya range”.

  • My mother, who is a vegetarian, never eats meat.

Mẹ tôi, một người ăn chay, không bao giờ ăn thịt.

-> Tương tự, danh từ “my mother” có tính duy nhất, chúng ta đều chỉ có một người mẹ kính yêu, vì vậy mệnh đề quan hệ “Who is a vegetarian” chỉ bổ sung thông tin phụ. Thông tin chính người nói muốn nhấn mạnh ở đây là “never eats meat”.

Lưu ý:

Khi sử dụng mệnh đề không xác định, luôn phải dùng dấu phẩy để ngăn cách với danh từ được bổ nghĩa đằng trước.

  • Titi, which is my lovely cat, likes to eat fish. (Ok)
  • Titi which is my lovely cat likes to eat fish. (Wrong)

Titi, con mèo đáng yêu của tôi, rất thích ăn cá.

Không được dùng “that” khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định. “That không đứng sau dấu phẩy.

Vừa rồi, chúng ta tìm hiểu xong về hai loại mệnh đề quan hệ chính. Hẳn là không làm khó được các bạn phải không? Tuy nhiên, có lẽ có một số bạn sẽ thắc mắc: khi nào thì dùng Who?, khi nào thì dùng Which? FLYER sẽ giải đáp ngay ở phần tiếp theo!

Bài giảng chi tiết về mệnh đề quan hệ

4. ĐẠI TỪ QUAN HỆ VÀ TRẠNG TỪ QUAN HỆ

Relative pronouns (Đại từ quan hệ): who, whom, whose, which, that

whowho whomwhomwhoseWhosewhose WhichwhichwhichThatthat, that,
Đại từ quan hệ.

Để học kỹ hơn về Đại từ quan hệ, đừng bỏ qua bài phân tích chi tiết của FLYER nhé.

Relative adverbs (Trạng từ quan hệ): Where, When, Why

WhereWhich + giới từ nơi chốn.whichtowhereWhenWhich + giới từ chỉ thời gianwhichinwhenWhywhy
Trạng từ quan hệ.

5. PHÂN BIỆT MỆNH ĐỀ QUAN HỆ XÁC ĐỊNH VÀ KHÔNG XÁC ĐỊNH

Từ những kiến thức vừa rồi, từ 2 ví dụ dưới đây, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp những điểm khác biệt giữa hai loại mệnh đề quan hệ này để không bị nhầm lẫn nhé!

Mệnh đề quan hệ xác địnhMệnh đề quan hệ không xác địnhwhichwhich
Mệnh đề quan hệ xác định vs. Mệnh đề quan hệ không xác định

Lưu ý: Chúng ta không sử dụng các đại từ tân ngữ: her, him, it cuối mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • We know little about the woman that he married.

Chúng ta biết rất ít về người phụ nữ mà anh ta cưới.

Không được dùng: Whe know little about the women that he married her.

  • The film was the reason why he became famous.

Bộ phim là lý do mà anh ấy trở nên nổi tiếng.

Không được dùng: The Harry Potter, the reason why he became famous, is very great.

Qua kiến thức ngữ pháp và một số bài tập ở trên, FLYER tin rằng bạn đã biết cách sử dụng “mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định” rồi phải không? Nghe cái tên gọi dài “loằng ngoằng” vậy thôi chứ cách sử dụng cũng rất đơn giản. Điểm dễ phân biệt nhất giữa hai loại mệnh đề này chính là dấu phẩy. Đừng quên ôn tập thường xuyên bạn nhé!

Cùng ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER để luyện tập thêm về mệnh đề quan hệ nhé. Với những bài tập mô phỏng trò chơi cực kỳ thú vị cùng các hình ảnh sinh động, dễ thương, buổi học của bạn sẽ trở nên thú vị hơn bao giờ hết. Không những thế, các bài tập còn được phân chia theo trình độ phù hợp, từ dễ đến khó và đặc biệt là chúng ta có thể làm không giới hạn các bài tập trên nền tảng Phòng luyện thi ảo nữa đó. Cùng FLYER nâng tầm tiếng Anh ngay thôi nào!

Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/

Để được hỗ trợ và tư vấn thêm và Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.

Hồng Đinh – Thạc sỹ giáo dục Hoa Kỳ: Bí quyết ôn thi Cambridge tại nhà cùng FLYER

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYERđể được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>> Xem thêm:

  • Toàn bộ kiến thức về đại từ trong tiếng Anh
  • Các loại câu cơ bản trong tiếng Anh: Tổng hợp ngắn gọn!
  • Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh – Tưởng khó nhưng lại dễ bất ngờ

This post was last modified on 24/03/2024 09:10

Published by

Bài đăng mới nhất

Con số may mắn hôm nay 23/11/2024 theo năm sinh: Nhặt TIỀN lộc từ số hợp mệnh

Con số may mắn hôm nay 23/11/2024 theo năm sinh: Nhặt TIỀN từ con số…

7 giờ ago

Tử vi thứ 7 ngày 23/11/2024 của 12 con giáp: Thìn muộn phiền, Dậu có xung đột

Tử vi thứ bảy ngày 23/11/2024 của 12 con giáp: Tuổi Thìn chán nản, tuổi…

7 giờ ago

4 con giáp vận trình xuống dốc, cuối tuần này (23-24/11) làm gì cũng xui, nguy cơ thất bại

Vận may của 4 con giáp đang ngày càng xuống dốc. Cuối tuần này (23-24/11),…

11 giờ ago

Số cuối ngày sinh dự báo người GIÀU PHƯỚC, trường thọ khỏe mạnh, trung niên PHẤT lên mạnh mẽ

Con số cuối cùng trong ngày sinh dự đoán con người sẽ GIÀU CÓ, sống…

16 giờ ago

Cuối tuần này (23-24/11) cát tinh ban lộc, 4 con giáp may mắn ngập tràn, thành công ngoài mong đợi

Cuối tuần này (23-24/11), 4 con giáp sẽ gặp nhiều may mắn và thành công…

16 giờ ago

Tử vi hôm nay – Top 3 con giáp thịnh vượng nhất ngày 22/11/2024

Tử vi hôm nay – Top 3 con giáp thịnh vượng nhất ngày 22/11/2024

17 giờ ago