Thông số phớt chắn dầu NOK TCN

Thông số phớt chắn dầu NOK các loại

Thông số Phớt chắn dầu NOK TCN theo đúng tiêu chuẩn của hãng phớt dầu NOK – Nhật Bản, quý khách quan tâm xem Bảng tra thông số phớt chắn dầu dưới đây để lựa chọn đúng loại phớt chắn dầu NOK cần dùng.

Nếu cần tư vấn thêm về các loại Phớt chắn dầu NOK và các loại phớt chắn dầu, phớt cơ khí, quý khách liên hệ Hotline/Zalo: 0912040565 để có thêm thông tin cần thiết

Bảng tra Thông số Phớt chắn dầu NOK – TCN

Mã phớt chắn dầu NOK TCN Loại Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Chất liệu cao su AP1338-F0 TCN 24 45 11 Cao su nitrile AP1563-J4 TCN 28 48 11 Cao su nitrile AP1709-H4 TCN 30 50 11 Cao su nitrile AP1904-F3 TCN 32 52 11 Cao su nitrile AP1978-G1 TCN 34 54 11 Cao su nitrile AP2085-G1 TCN 35 55 11 Cao su nitrile AP2240-G4 TCN 38 58 11 Cao su nitrile AP2388-E5 TCN 40 62 11 Cao su nitrile AP2390-K0 TCN 40 62 12 Cao su nitrile AP2507-H2 TCN 42 65 12 Cao su nitrile AP2653-E0 TCN 45 62 12 Cao su nitrile AP2668-G4 TCN 45 68 12 Cao su nitrile AP2791-G0 TCN 48 70 12 Cao su nitrile AP2850-E0 TCN 50 68 12 Cao su nitrile AP2864-I3 TCN 50 72 12 Cao su nitrile AP3055-F3 TCN 55 78 12 Cao su nitrile AP3222-B6 TCN 60 82 12 Cao su nitrile AP3297-G3 TCN 62 85 12 Cao su nitrile AP3400-I0 TCN 65 88 12 Cao su nitrile AP3409-F1 TCN 65 90 13 Cao su nitrile AP3519-I0 TCN 70 92 12 Cao su nitrile AP3527-B9 TCN 70 95 13 Cao su nitrile AP3618-G7 TCN 75 100 13 Cao su nitrile AP3744-K5 TCN 80 105 13 Cao su nitrile AP3842-H3 TCN 85 110 13 Cao su nitrile AP3932-B7 TCN 90 115 13 Cao su nitrile AP3994-B7 TCN 95 120 13 Cao su nitrile AP4063-B0 TCN 100 125 13 Cao su nitrile AP4153-H0 TCN 105 135 14 Cao su nitrile AP4212-B0 TCN 110 140 14 Cao su nitrile AP4282-G0 TCN 115 145 14 Cao su nitrile AP4346-B7 TCN 120 150 14 Cao su nitrile AP4399-E0 TCN 125 155 14 Cao su nitrile AP4451-G3 TCN 130 160 14 Cao su nitrile AP4498-G0 TCN 135 165 14 Cao su nitrile AP4542-F0 TCN 140 170 14 Cao su nitrile AP4624-G0 TCN 150 180 14 Cao su nitrile AP4795-F0 TCN 170 200 16 Cao su nitrile AP4983-E0 TCN 190 225 16 Cao su nitrile AP2668-O2 TCN 45 68 12 Fluororubber AP3055-H8 TCN 55 78 12 Fluororubber AP3222-H4 TCN 60 82 12 Fluororubber AP3527-F1 TCN 70 95 13 Fluororubber AP3744-J6 TCN 80 105 13 Fluororubber AP3932-H3 TCN 90 115 13 Fluororubber AP3994-H0 TCN 95 120 13 Fluororubber AP4063-J1 TCN 100 125 13 Fluororubber AP4212-G0 TCN 110 140 14 Fluororubber AP4346-H8 TCN 120 150 14 Fluororubber

Xem thêm : Bảng tra Thông số Phớt chắn dầu NOK TC