Thị trường chứng khoán là nơi mua và bán cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán. Hoạt động đầu tư chứng khoán tại Việt Nam đang diễn ra ngày càng sôi nổi. Để thành công, các bạn cần nắm được kiến thức nền tảng và không ngừng trau dồi kinh nghiệm.
1. Thị trường chứng khoán là gì?
Thị trường chứng khoán hay sàn chứng khoán là nơi giao dịch mua bán, trao đổi các loại chứng khoán, được thực hiện tại sở giao dịch chứng khoán hoặc thông qua các công ty môi giới chứng khoán.
Bạn đang xem: Thị trường chứng khoán là gì? Đặc điểm và chức năng của thị trường chứng khoán
Chứng khoán bao gồm những chứng chỉ có thể chuyển đổi thành tiền như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ hay một loại hàng hóa đặc biệt đại diện cho một giá trị tài chính. Thị trường chứng khoán được chia thành 2 loại: Thị trường sơ cấp và thứ cấp.
- Thị trường sơ cấp là nơi công ty phát hành cổ phiếu lần đầu để hút một nguồn vốn đầu tư. Người mua trên thị trường sơ cấp hầu hết thường là các tổ chức lớn hay quỹ đầu tư.
- Thị trường thứ cấp là nơi cổ phiếu được mua đi bán lại. Người mua tại thị trường sơ cấp sẽ tiến hành mua bán đối với các nhà đầu tư chứng khoán khác trên thị trường thứ cấp.
Thị trường chứng khoán là nơi mua bán và giao dịch chứng khoán
2. Đặc điểm của thị trường chứng khoán
Tính công khai
Giao dịch trên thị trường chứng khoán diễn ra công khai và minh bạch, nhờ vậy mọi người có thể nắm được thông tin về giá cổ phiếu đang được giao dịch.
Sinh lời ổn định
Chứng khoán có khả năng sinh lờ nhờ tăng giá trên thị trường hoặc thông qua việc chia cổ tức của các doanh nghiệp.
Thanh khoản cao
Chứng khoán có khả năng chuyển đổi thành tiền và ngược lại. Đặc điểm này khiến thị trường chứng khoán trở nên hấp dẫn trong mắt các nhà đầu tư. Thị trường càng phát triển thì cổ phiếu càng có tính thanh khoản tốt.
Rủi ro theo thị trường
Khi tham gia vào thị trường chứng khoán, nhà đầu tư sẽ phải đối mặt với những rủi ro như thua lỗ do giá chứng khoán giảm, chịu tác động từ lạm phát, lãi suất, tỷ giá, tình hình tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp và sự thay đổi của pháp luật.
3. Chức năng và vai trò của thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán có 5 chức năng chính:
Huy động vốn đầu tư: Tiền nhàn rỗi được dùng để đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần vào sự phát triển của công ty và nền kinh tế.
Tạo môi trường đầu tư cho công chúng: Thị trường chứng khoán là môi trường đầu tư lành mạnh, lựa chọn phong phú.
Thị trường chứng khoán là nơi các doanh nghiệp huy động vốn
Tạo tính thanh khoản cho các chứng khoán: Nhà đầu tư có thể chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt hoặc loại chứng khoán khác, đây là điểm hấp dẫn các nhà đầu tư.
Đánh giá hoạt động của doanh nghiệp: Dựa vào khối lượng mua bán, tính thanh khoản để thấy được tình hình hoạt động của doanh nghiệp có hiệu quả hay không.
Tạo môi trường để Chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô: Các chỉ báo phản ánh động thái của nền kinh tế. Giá chứng khoán tăng cho thấy đầu tư được mở rộng, kinh tế tăng trưởng tốt, ngược lại giá chứng khoán giảm là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế suy giảm.
4. Các thuật ngữ trên thị trường chứng khoán
Để học cách đầu tư chứng khoán, bạn cần nắm được các thuật ngữ cơ bản về chứng khoán:
Thuật ngữ cơ bản về cổ phiếu
Cổ phần: Nguồn vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần.
Cổ phiếu: Là một loại giấy tờ có giá xác nhận quyền nắm giữ cổ phần
Cổ đông: Là cá nhân / tổ chức nắm giữ cổ phần
Cổ phiếu phổ thông: Là loại cổ phiếu thông thường, có quyền biểu quyết, tự do chuyển nhượng, và được trả cổ tức tùy theo kết quả kinh doanh.
Cổ tức: Là lợi nhuận sau thuế được chia cho cổ đông, cổ tức có thể là tiền hoặc cổ phiếu.
Cổ tức thưởng: Được chia cho cổ đông, phụ thuộc vào tình hình kinh doanh của công ty.
Cổ tức cố định: Được chia không phụ thuộc vào hoạt động kinh doanh của công ty.
Cổ phiếu ưu đãi: Nhiều ưu đãi hơn so với cổ phiếu thường.
Cổ phiếu Blue Chip: Là loại cổ phiếu tiềm năng, có doanh thu và sự tăng trưởng ổn định.
Tài khoản chứng khoán
Sàn giao dịch: Là nơi thực hiện các giao dịch mua bán chứng khoán.
Tài khoản chứng khoán: Là tài khoản mà các nhà đầu tư dùng để giao dịch cổ phiếu trên thị trường.
Khối lượng giao dịch: Là số lượng chứng khoán được giao dịch trong một phiên.
Thanh khoản: Là tính dễ dàng mua bán chứng khoán, dễ chuyển đổi thành tiền mặt.
Giao dịch và lệnh giao dịch
Xem thêm : Phạm vi lãnh thổ của một nước thường bao gồm những bộ phận nào?
Day trading – Giao dịch trong ngày: Là việc nhà đầu tư mua và bán trong cùng một ngày
Margin trading – Giao dịch ký quỹ: Là hình thức mà nhà đầu tư vay tiền công ty chứng khoán để mua cổ phiếu.
Lệnh giới hạn LO: Là lệnh giao dịch với mức giá chỉ định hoặc tốt hơn
Giá khớp lệnh: Là giá giao dịch của một cổ phiếu trên thị trường.
Lệnh điều kiện: Là lệnh mua hoặc bán đi kèm điều kiện và chỉ được thực hiện nếu đạt điều kiện.
Lệnh ATC: Là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá đóng cửa. Lệnh ATC được ưu tiên trước LO khi khớp lệnh.
Hiểu về các thuật ngữ về chứng khoán để học đầu tư dễ dàng
Thuật ngữ chỉ số chứng khoán
Index: Là chỉ số của thị trường chứng khoán, phản ánh tình hình thị trường cổ phiếu trong ngày.
VN-Index: Chỉ số biến động của các cổ phiếu được niêm yết trên sàn HOSE.
HNX-Index: Chỉ số thể sự hiện biến động trên sàn chứng khoán HNX.
Thuật ngữ giá chứng khoán
Mệnh giá: Là số tiền được ghi trên cổ phiếu, trái phiếu khi phát hành.
Thị giá: Thị giá là giá chứng khoán đang được giao dịch trên thị trường.
Giá niêm yết: Là giá cổ phiếu đang niêm yết trong phiên giao dịch đầu tiên.
Giá khớp lệnh: Là mức giá thỏa mãn được tối đa nhu cầu của người mua và người bán chứng khoán.
Open Price – Giá mở cửa: Được tính là giá đóng cửa của phiên giao dịch ngày hôm trước.
Giá đóng cửa: Là giá thực hiện tại phiên ATC (lần khớp lệnh cuối cùng)
High Price – Giá Cao nhất: Là giá cao nhất trong một phiên giao dịch hoặc trong một chu kỳ theo dõi biến động giá.
Low Price – Giá thấp nhất: Là giá thấp nhất trong một phiên giao dịch hoặc trong một chu kỳ theo dõi biến động giá.
Giá tham chiếu: Là mức dao động giá chứng khoán trong phiên giao dịch.
Biên độ giao động giá: Là giới hạn giá trong phiên so với giá tham chiếu.
Giá sàn: Là mức giá thấp nhất được giao dịch trong ngày.
Giá trần: Là mức giá cao nhất được giao dịch trong phiên.
Xu hướng thị trường
Thị trường bò: Còn gọi là thị trường giá lên
Thị trường gấu: Là thị trường giá xuống
Bear trap (bẫy giá giảm): Tín hiệu cho thấy thị trường đang có dấu hiệu giảm giá sau 1 đợt tăng liên tiếp. Nhưng thực tế là thị trường sẽ tăng lên sau tín hiệu đó.
Bull trap (bẫy tăng giá): Tín hiệu giả cho thấy thị trường đang có dấu hiệu tăng giá sau đợt giảm giá liên tiếp.
Các thuật ngữ về bẫy giá trên thị trường chứng khoán
Môi giới : Là bên trung gian, tư vấn mua/bán chứng khoán và hưởng phí giao dịch.
Sở giao dịch chứng khoán: Là nơi giao dịch cổ phiếu.
Hệ số Beta: Thước đo giữa giá của cổ phiếu và sự chuyển động của thị trường.
Bộ lọc cổ phiếu: Là công cụ giúp nhà đầu tư tìm được cổ phiếu đạt tiêu chuẩn đầu tư.
Dead cat bounce: Sự tăng giá biên độ nhỏ trong 1 đợt giảm giá mạnh.
Kỹ thuật Hedging: Là kỹ thuật dùng để phòng ngừa rủi ro từ biến động thị trường.
Thuật ngữ về công ty phát hành chứng khoán
Công ty niêm yết: Là công ty đã bán ra cổ phiếu được niêm yết tại sở giao dịch và trung tâm lưu ký chứng khoán.
IPO: Là lần phát hành chứng khoán công khai đầu tiên ra công chúng.
Giá trị vốn hóa: Là tổng giá trị của một công ty tính theo số cổ phần.
Hệ số giá thị trường trên giá ghi sổ: Dùng để so giá trị thị trường với giá trị ghi sổ của cổ phiếu.
Mô hình CAPM: Là mô hình định giá tài sản vốn để xác định quan hệ giữa rủi ro và tỷ suất sinh lời của tài sản.
5. Phân loại thị trường chứng khoán
Căn cứ vào sự luân chuyển vốn
Dựa vào phương thức hoạt động của thị trường
Căn cứ vào hàng hóa trên thị trường
6. Các nhân tố cấu thành thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán được cấu thành bởi 3 yếu tố chính:
Chủ thể tham gia vào thị trường: Bao gồm bên mua, bên bán, bên môi giới và các cơ quan quản lý.
Khách thể: Là những lợi ích mà chủ thể có được khi thực hiện giao dịch (tiền, hàng hóa, nhà đất, sức lao động, dịch vụ…)
Yếu tố giá cả: Được xác định dựa trên cung – cầu thị trường.
7. Cấu trúc thị trường chứng khoán Việt Nam
Căn cứ vào sự luân chuyển nguồn vốn
Căn cứ vào phương thức hoạt động của thị trường
Căn cứ vào hàng hóa trên thị trường
8. Thực trạng thị trường chứng khoán Việt Nam
Hiện nay, thị trường chứng khoán Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và thu hút lượng lớn nhà đầu tư cá nhân và tổ chức tham gia và trở thành kênh huy động vốn quan trọng cho nền kinh tế.
Phân tích thị trường chứng khoán để điều chỉnh kế hoạch phù hợp
Để kiểm soát tính minh bạch của thị trường chứng khoán Việt Nam và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước tham gia, luật pháp và chính sách đang dần được hoàn thiện, biểu hiện rõ nhất là sự cải thiện về chất lượng và số lượng thông tin của các doanh nghiệp niêm yết.
Khoảng cuối năm 2019 – đầu năm 2020, dịch Covid-19 bùng phát và để lại nhiều tác động tiêu cực cho nền kinh tế, thị trường tài chính thế giới và số điểm (index) cũng theo đó sụt giảm mạnh. Thị trường chứng khoán Việt Nam cũng không ngoại lệ khi sụt giảm từ 1000 điểm xuống còn 650 điểm chỉ trong vài tháng.
Sau khi dịch bệnh được kiểm soát, thị trường chứng khoán đã ghi nhận sự tăng điểm kỷ lục. Trong năm 2021, số tài khoản mở mới tăng cao (đến cuối tháng 12/2021 có 4.3 triệu tài khoản mở mới), nguồn vốn đổ vào thị trường chứng khoán vô cùng lớn và tính thanh khoản cao.
Có thể nhận định thị trường chứng khoán Việt Nam đang rất sôi động do lãi suất ngân hàng đang ở mức giảm sâu, lạm phát tăng nên đầu tư vào chứng khoán trở thành kênh có cơ hội sinh lời cao.
Tuy nhiên, từ khoảng cuối năm 2022, khi lạm phát tăng cao, các ngân hàng đồng loạt tăng lãi suất huy động để thu hút tiền gửi lên mức cao kỷ lục (cao nhất lên tới 10%/năm) thì đầu tư vào chứng khoán trở nên kém thu hút và có phần chững lại. Các nhà đầu tư phân tích thị trường chứng khoán có thể hy vọng vào cơ hội mới khi lãi suất ngân hàng bắt đầu có dấu hiệu giảm dần.
9. Có nên tham gia thị trường chứng khoán không?
Việc đầu tư vào chứng khoán để sinh lời không xa lạ đối với nhiều người. Một số người nghĩ rằng đầu tư chứng khoán tạo ra nguồn thu nhập thụ động, tức là không phải làm gì nhiều mà vẫn có tiền. Trên thực tế, để thành công trong lĩnh vực này, nhà đầu tư cần nhiều thời gian học hỏi cũng như quan sát, thu thập thông tin thị trường thì mới có thể chiến thắng.
Do chứng khoán là kênh đầu tư có lãi suất hấp dẫn, hơn nữa việc đầu tư lâu dài sẽ mang lại hiệu quả cao hơn. Vì vậy, theo lời khuyên từ các chuyên gia thì nhà đầu tư cần xây dựng danh mục đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro và cân đối nguồn vốn trong danh mục đầu tư của mình sao cho phù hợp với tình hình thị trường.
Đầu tư chứng khoán có cơ hội sinh lời cao kèm những rủi ro
Ví dụ: Khi lãi suất ngân hàng trong khoảng 6 tháng đến 1 năm tăng cao kỷ lục thì nhà đầu tư nên chuyển dịch một phần vốn từ các nguồn đầu tư khác sang gửi tiết kiệm.
Ở Việt Nam, các sàn chứng khoán luôn được quản lý chặt chẽ và minh bạch bởi nhiều cơ quan chức năng, bởi vậy, giữa rất nhiều các kênh đầu tư hiện nay, đầu tư vào chứng khoán luôn là một kênh tốt, hiệu quả.
Lưu ý:
- Cần tìm hiểu và trau dồi kiến thức kỹ càng, thường xuyên đọc báo cáo tài chính và phân tích tình hình kinh tế vi mô, vĩ mô.
- Xác định loại hình đầu tư chứng khoán mà bạn hướng đến (ngắn hạn hay dài hạn) và lên danh mục đầu tư phù hợp.
- Cần xác định số tiền vốn để đầu tư, phân bổ danh sách sao cho hợp lý nhất
- Nhà đầu tư chưa đủ tự tin, kinh nghiệm thì nên chọn cho mình một nhà môi giới chứng khoán giỏi và có uy tín.
- Bám theo sát xu hướng, cập nhật liên tục những tin tức về thị trường chứng khoán hôm nay diễn biến ra sao để có thể phân tích và chọn lựa một cách chính xác.
- Có kế hoạch chốt lời và cắt lỗ, tuân thủ nghiêm kế hoạch đã đặt ra, tránh tâm lý hùa theo đám đông.
Có thể khẳng định đầu tư vào thị trường chứng khoán luôn đem lại cơ hội lợi nhuận hấp dẫn và đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn. Để đầu tư thành công, các bạn hãy thường xuyên cập nhật tin tức cũng như học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia. Hãy theo dõi TOPI để nắm được những kiến thức hữu ích về thị trường chứng khoán nhé!
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp