200+ cách đặt tên cho mèo ngộ nghĩnh, độc nhất vô nhị

Ngày nay, việc đặt tên cho mèo không còn quá xa lạ với những người yêu thích loài vật này. Hơn thế nữa, các “con sen” còn tạo ra các tài khoản mạng xã hội để chia sẻ hình ảnh và video thú vị, dễ thương về thú cưng của mình.

1. Đặt tên cho mèo đực ấn tượng

Đặt tên gì cho một chú mèo? Chắc hẳn đây là câu hỏi mà nhiều bạn nuôi mèo sẽ quan tâm. Dưới đây là những cái tên hay dành cho thú cưng mà bạn nên tham khảo.

  1. Béo Ngậy
  2. Gấu Mèo
  3. Siêu Nhân
  4. Sói Hoang
  5. Nâu Nhoi
  6. Nhóc Lỳ
  7. Hắc Miêu
  8. Hải Tặc
  9. Siêu Sao
dat-ten-cho-meo-voh-0
  1. Cỗ Máy
  2. Chiến Binh
  3. Thần Sấm
  4. Người Sói
  5. Cung thủ
  6. Mặt Cười
  7. Hạt Tiêu
  8. Chanh
  9. Hạt dẻ
  10. Bé Ú
  11. Sumo
  12. Bờm
  13. Xoăn
  14. Socola

Xem thêm: Tuyển tập câu nói hay về mèo dành cho hội con sen ‘u mê’ các boss 15 sự thật đáng kinh ngạc về loài mèo ở Ai Cập cổ đại 8 bài học tuyệt vời con người có thể học được từ loài mèo

2. Đặt tên cho mèo cái dễ thương

Mèo là loài động vật nhỏ nhắn, di chuyển linh hoạt, có bộ lông dày và mịn với nhiều màu sắc khác nhau. Hiện nay, loài vật này đã trở thành vật cưng, người bạn thân thiết của con người. Hãy cùng xem thử những cái tên mèo cái hay được gợi ý dưới đây và chọn cho “boss” nhà bạn một cái tên thật dễ thương, đáng yêu nhé!

  1. Miu
  2. Mướp
  3. Mi
  4. Xoài
  5. Xu
  6. Kem
  7. Mun
  8. Meo
  9. Mimi
dat-ten-cho-meo-voh-1
  1. Mon
  2. Mít
  3. Su Su
  4. Chi Chi
  5. La La
  6. Son
  7. Bé Bống
  8. Siro
  9. Dâu Tây
  10. Kiwi

Xem thêm: Top 12 giống mèo đắt nhất thế giới hiện nay Top 12 giống mèo xinh đẹp nhất thế giới ai nhìn cũng yêu Giải mã ngôn ngữ của mèo thông qua cái đuôi

3. Gợi ý cách đặt tên mèo sang chảnh

Loài mèo thường sống độc lập, tinh ý và thích khám phá những điều mới mẻ. Vì thế, con người rất yêu thích và xem chúng như một thành viên trong gia đình. Sau đây là những gợi ý đặt tên mèo sang chảnh.

  1. Lucia: Ánh sáng
  2. Lynn: Hồ nước
  3. Margaret: Ngọc trân châu
  4. Nicholas: Chiến thắng
  5. Phillip: Kị sĩ
  6. Radley: Thảo nguyên đỏ
  7. Rainey: Mưa
  8. Rialta: Dòng suối sâu
  9. Rio: Dòng sông
  10. Samson: Đứa con của mặt trời
  11. Scarlet: Màu đỏ
  12. Shannon: Dòng sông cổ
  13. Sharon: Đồng bằng tươi tốt
  14. Aidan: Lửa
dat-ten-cho-meo-voh-2
  1. Ashley: Khu rừng
  2. Bayou: Một dòng suối nhỏ
  3. Crystal: Pha lê
  4. Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
  5. Dylan: Biển cả
  6. Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
  7. Farrer: Sắt
  8. Galvin: Tỏa sáng
  9. Helen: Soi sáng, chiếu sáng
  10. Kai: Biển cả
  11. Keith: Mạnh mẽ
  12. Kendra: Dòng nước trong lành, tinh khiết
  13. Lagan: Lửa
  14. Silas: Rừng cây
  15. Sophia: Ngọc bích
  16. Susan: Hoa bách hợp

4. Cách đặt tên cho mèo bằng tiếng Việt

Cách đặt tên cho mèo vô cùng đa dạng, phong phú. Bạn có thể đặt tên mèo dựa theo tính cách, ngoại hình,… hay thậm chí là mang ý nghĩa may mắn.

  • Đặt tên cho mèo theo tính cách, hành vi: Ngốc, Ngáo, Ngơ, Ngọt, Đần, Điệu, Nhoi, Hiền, Vểnh, Cụp, Lỳ, Hớn, Quýt…
  • Đặt tên cho mèo theo các loài động vật khác: Báo, Bò Sữa, Cáo, Chim Cút, Chồn, Chuột, Cọp, Gà Tồ, Gấu, Heo, Hổ, Mèo, Muỗi, Ngựa, Ốc, Ong Vàng, Rùa, Sóc, Thỏ, Tôm, Vịt,…
  • Đặt tên cho mèo theo ngoại hình: Bông, Bạch Tuyết, Béo, Bự, Ca Cao, Chân Ngắn, Còi, Đen, Đốm, Híp, Hói, Gòn, Lùn, Lu, Mập, Mi Nhon, Mini, Mun, Mực, Mướp, Nhọ, Nhỏ, Sữa, Ú, Vằn, Vện, Xinh, Xíu,…
  • Đặt tên cho mèo theo thức ăn: Bánh, Bánh Bao, Bánh Gạo, Bào Ngư, Bắp, Bí, Bơ, Bún, Bưởi, Cà phê, Chè, Chuối, Đùi Gà, Đường, Hủ Tiếu, Kem, Kẹo, Khoai, Lạc, Lê, Mận, Mía, Miến, Mít, Mỡ, Nem, Nghệ, Ngô, Phô Mai, Pate, Ruốc, Sắn, Sung, Sườn, Súp, Sushi, Thịt Mỡ, Thịt Xiên, Vừng, Xôi,…
  • Đặt tên mang ý nghĩa may mắn cho mèo: Vương Gia, Gia Bảo, Phú Quý, Đức Phúc, Vương Tài, Như Ý, Hạnh Phúc,…
  • Đặt tên cho mèo theo nốt nhạc: Đô, Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si,…
dat-ten-cho-meo-voh-3

5. Đặt tên cho mèo hài hước

Loài mèo có bản tính nhanh nhẹn, hoạt động tốt vào ban đêm. Ngược lại, vào ban ngày, chúng chỉ thích tìm nơi yên tĩnh để nằm nghỉ ngơi, sưởi ấm. Những tên đặt cho mèo hài hước dưới đây sẽ giúp bạn cảm thấy gần gũi và thân thiết với chúng hơn.

  1. Nhóc Ngốc
  2. Bé Ngáo Ngơ
  3. Điệu Đà Ham Ngủ
  4. Chảnh
  5. Nhóc Xì Khói
  6. Sún Răng
  7. Gu Phúng Phính
dat-ten-cho-meo-voh-4
  1. Cục Mập
  2. Mỡ Di Động
  3. Mèo Hay Dỗi
  4. Ông Tướng Ham Ăn
  5. Mặt Quạu
  6. Chị Đại Khó Tính
  7. Bà Trùm Mê Ngủ

Xem thêm: Tại sao mèo co giật khi ngủ? Mèo có nằm mơ không? Bạn đã từng nghe đến mèo sợ quả dưa chuột là như thế nào chưa? 7 hành động của con người khiến mèo “ghét cay ghét đắng”

6. Tên mèo bằng tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung

Đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật và tiếng Trung, tại sao không? Nhiều người yêu thích mèo vẫn lựa chọn cách đặt tên thú vị này để gọi thú cưng nhà mình đấy.

6.1 Đặt tên mèo tiếng Anh

Đặt tên mèo tiếng Anh không hẳn là sính ngoại mà đôi khi đó là cách giúp “boss” trở nên sành điệu, nổi bật hơn.

  1. Shadow: Bóng
  2. Tiger: Con hổ
  3. Peanut: Đậu phộng
  4. Baby: Đứa bé
  5. Rocky: Đá
  6. Misty: Sương mù
  7. Buddy: Bạn bè
  8. Pumpkin: Quả bí ngô
  9. Mittens: Găng tay
  10. Lucky: May mắn
dat-ten-cho-meo-voh-5
  1. Sweetie: Người yêu
  2. Scooter: Xe tay ga
  3. Jasmine: Hoa nhài
  4. Noodle: Mì sợi
  5. Panda: Gấu trúc
  6. Peaches: Trái đào
  7. Blue: Màu xanh
  8. Magic: Ma thuật
  9. Pinky: Hồng hào
  10. Penny: Đồng xu
  11. Snowball: Quả cầu tuyết
  12. Jade: Ngọc bích

6.2 Đặt tên cho mèo bằng tiếng Hàn

Khi nuôi một loài động vật nào đó, việc đặt tên vô cùng quan trọng. Cái tên ấy sẽ theo chúng suốt đời. Nếu bạn muốn đặt tên cho mèo bằng tiếng Hàn thì hãy lưu lại những gợi ý này.

  1. Seunglija: Người chiến thắng
  2. Kal: Kiếm
  3. Sai: Ngựa
  4. Isanghan: Lạ
  5. Abeoji: Cha
  6. Goyohan: Yên lặng
  7. Aeng Du: Rực rỡ
  8. Ah Reum Ee: Đại dương
  9. Bul Ta Neun: Mùa thu
  10. Byul Ee: Ngôi sao thân yêu
  11. Byul Jji: Mặt trăng thân yêu
  12. Byul Nim: Cơn mưa ngọt ngào
  13. Ching Hwa: Khỏe mạnh
  14. Eun Ee: Bông hoa
  15. Chin: Quý
dat-ten-cho-meo-voh-6
  1. Cho: Đẹp trai, đẹp
  2. Chun: Mùa xuân
  3. Dae: Sự vĩ đại
  4. Dong: Hướng đông
  5. Gi/ Yong: Dũng cảm
  6. Haneul: Thiên đường, bầu trời
  7. Hee: Độ sáng
  8. Hei: Ân sủng và trí tuệ
  9. Jin: Viên ngọc
  10. Jung: Chính nghĩa
  11. Kyong/ Myung: Độ sáng
  12. Min: Thông minh
  13. Ryung: Ánh sáng
  14. Sang: Mãi mãi
  15. Shin: Niềm tin

6.3 Đặt tên cho mèo bằng tiếng Nhật

Nếu bạn chưa nghĩ ra cái tên nào phù hợp thì những cái tên hay đặt cho mèo con dưới đây sẽ cho bạn một vài ý tưởng độc đáo. Hãy xem ngay nhé!

  1. Akihiro: Ánh sáng
  2. Chibi: Trẻ em
  3. Goro: Người con trai thứ năm
  4. Haruko: Người con trai đầu lòng
  5. Hibiki: Tiếng vọng, âm thanh
  6. Hideo: Người đàn ông xuất sắc
  7. Hoshi: Ngôi sao
  8. Isao: Bằng khen
  9. Jun: Vâng lời
  10. Kage: Bóng tối
  11. Kaito: Đại dương
  12. Kenta: To lớn và mạnh mẽ
  13. Shin: Chính hãng, thuần chủng
  14. Shun: Có tài năng và học hỏi nhanh
  15. Kouki: Ánh sáng của hy vọng
dat-ten-cho-meo-voh-7
  1. Masa: Sự thật
  2. Tadao: Trung thành
  3. Toshio: Anh hùng
  4. Yori: Lòng tin
  5. Aika: Bản tình ca
  6. Aiko: Đứa trẻ được yêu thương
  7. Aimi: Tình yêu đẹp
  8. Airi: Hoa nhài tình yêu
  9. Asami: Vẻ đẹp buổi sáng
  10. Aya: Đầy màu sắc
  11. Ayaka: Một bông hoa đầy sắc màu
  12. Chie: Trí tuệ
  13. Chiyo: Ngàn năm, bất diệt
  14. Kaori: Hương thơm
  15. Kimi: Cao quý

6.4 Đặt tên cho mèo bằng tiếng Trung Quốc

Hiện nay, tiếng Trung là ngôn ngữ phổ biến trên thế giới. Việc đặt tên người hay tên động vật bằng tiếng Trung cũng không còn quá xa lạ. Do đó, bạn hãy thử đặt tên mèo nhà mình theo ngôn ngữ này.

  1. Bao: Ngọc, quý hiếm
  2. Boba: Trà Đài Loan ngọt ngào
  3. Chen: Buổi sáng
  4. Chun: Mùa xuân
  5. Di Di: Em trai
  6. Fú: Hoa sen
  7. Hai: Biển
  8. Hé: Sông
  9. Hua: Bông hoa
  10. Jia: Gia đình
  11. Jiaozi: Bánh bao
  12. Li Ming: Ánh sáng đẹp
  13. Lín: Viên đá quý
  14. Líng: Linh hồn, chuông
dat-ten-cho-meo-voh-8
  1. Mei Mei: Em gái
  2. Qiu: Mùa thu
  3. Xià: Mùa hè
  4. Xiáng: Chúc may mắn
  5. Bai: Trắng
  6. Cai: Nhiều màu sắc
  7. Chang: Ánh sáng mặt trời
  8. Dai: Tối
  9. Huang: Màu vàng
  10. Jin: Vàng
  11. Liang: Sáng sủa
  12. Manchu: Thuần chủng
  13. Quing: Xanh lam đậm
  14. Shun: Mượt
  15. Xue: Bông tuyết
  16. Yang: Mặt trời

Xem thêm: Top 5 giống mèo đặt biệt trên thế giới, có thể bạn chưa biết! Ghen tị với cuộc sống sang chảnh của những chú mèo giàu nhất thế giới Tại sao mèo thường hay ăn cỏ?

7. Đặt tên cho mèo theo màu sắc, giống loài

Mèo (mèo nhà) đã sống, gắn bó với loài người ít nhất 9.500 năm. Chúng là loài sinh vật thông minh và hay pha trò. Mặc dù chúng rất tinh nghịch nhưng lại mang nhiều niềm vui cho cuộc sống con người. Do đó, bạn đừng quên đặt tên mèo hay cho những “người bạn tri kỷ” của mình nhé!

dat-ten-cho-meo-voh-9
  • Đặt tên cho mèo trắng: Snow, Tofu, Coco, Sugar, Milky, Angel, Dove, Vanilla, Twinkle, Bunny, Daisy, Lily, Sky, Milk, Diamond, Cloud, Jasmine,…
  • Đặt tên cho mèo đen: Batman, Bullet, Jett, Shadow, Ninja, Lucifer, Midnight, Blackberry, Chocolate, Oreo, Cosmo, Inky, Puma,…
  • Đặt tên cho mèo lông xám: Silver, Grey, Paloma, Rain, Juno, Grayson, Bobby, Loki, Foggy, Mikey, Bell, Lulu, Hannah, Elsa,…
  • Đặt tên cho mèo màu vàng: Banana, Butter, Caramel, Honey, Lion, Penny, Popcorn, Sun, Sunflower, Sunny, Sunshine, Yellow, Mango, Papaya, Peach, Moon, Golden, Autumn,…
  • Đặt tên cho mèo tam thể: Rex, Ben, Tom, Thor, Jack, Ken, Annie, Min, Josie, Ella, Katie, Tendy, Sam, Kin, Ellie,…
  • Đặt tên cho mèo Anh lông ngắn: Rose, Bella, Princess, Sophie, Max, Missy, Teddy, Winni, Roxy, Ruby, Ginger, Gracie,…

Mèo là một trong những thú cưng được yêu thích nhất trên thế giới. Chúng là người bạn đồng hành tuyệt vời, mang đến niềm vui và hạnh phúc cho con người. Hy vọng những cách đặt tên cho mèo trong bài viết sẽ giúp bạn và “hoàng thượng” gắn kết hơn nữa.

Sưu tầm – Nguồn ảnh: Canva