b. Tên tiếng Anh cho giống mèo cái
- Me
VII. Dùng tên các vị thần Hy Lạp để đặt tên cho mèo
- Artemis: Thần săn bắn
- Helios: Thần mặt trời
- Neptune: Thần Biển
- Apollo: Thần ánh sáng
- Zeus: Thần chớp
- Hera: Nữ thần hôn nhân
- Ares: Thần chiến tranh
- Athena: Thần chiến tranh chính nghĩa
- Hades: Chúa tể âm phủ
- Freya: Nữ thần tình yêu
- Venus: Vệ nữ
- Helios: Thần mặt trời
- Iris: Thần cầu vồng
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp.
VIII. Dùng tên các hành tinh để đặt tên cho mèo
- Mars: Sao Hoả
- Earth: Trái Đất
- Mercury: Sao Thuỷ
- Neptune: Sao Hải Vương
- Saturn: Sao Thổ
- Venus: Sao Vệ Nữ
- Jupiter: Sao Mộc
- Uranus: Sao Thiên Vương
IX. Dùng tên nhân vật trong phim để đặt tên cho mèo
- Captain America: Đội trưởng Mỹ trong phim Siêu anh hùng
- Iron man: Người sắt trong phim Siêu anh hùng
- Loki: Tên nhân vật trong phim Siêu anh hùng
- Thor: Thần sấm trong phim Siêu anh hùng
- Hulk
- Aladdin: Trong phim Aladdin và cây đèn thần
- Alice: Trong phim Alice ở xứ sở thân tiền
- Adella: Trong phim nàng tiên cá nhỏ
- Apollo Hercules
- Anastasia: Trong phim Cô bé lo lem
- Banzai: Trong phim Vua sử tử
- Tarzan
- Buzz: Trong phim Thế giới đồ chơi
- Hook: Trong Peter Pan
- Pan: Trong Peter Pan
- Pooh: Trong phim chú gấu Pooh
- Donald: Nhân vật vịt Donald
- Mickey: Nhân vật chuột Mickey
- Jerry: Trong phim Tom & Jerry
- Tom: Trong phim Tom & Jerry
X. Đặt tên cho mèo theo tên các loại rượu
- Korn, Sake, Shochu, Chivas, Tequila, Whisky, Rum, Cognac, Gin, Vodka, Vermouth, Bourbon, Sherry, Soju, Chianti, Swing, …
XI. Đặt tên cho mèo theo phong thuy
- Vương Gia
- Vương Tài
- Hạnh Phúc
- Thịnh Vượng
- Như Ý
- Đức Phúc
- Phú Quý
- Gia Bảo
XII. Tên tiếng Pháp để đặt tên cho mèo
a. Tên cho giống mèo đực
- Denver
- Perline
- Priscille
- Mardi
- Lys
- Laure
- Cosette
- Paule
- Pascasia
- Questa
- France
- Frederique
- Francine
- Questa
- Albane
- Margot
- Cachet
- Helene
- Grazielle
- Lanche
- Manette
- Cyrille
- Blanche
- Maelle
- Heloise
- Dore
- Camille
- Prewdence
- Isabelle
- Lucienne
- Renée
- Patrice
- Félicité
- Lunette
- Eléonore
- Estée
- Ember
- Benilde
- Anouk
- Josée
- Lucie
- Placidie
b. Tên cho giống mèo cái
- Soleil
- Lilas
- Dany
- Lilou
- Filia
- Delice
- Abella
- Orane
- Amandine
- Alizee
- Ottilie
- Cybele
- Laurette
- Remi
- Cecile
- Bleu
- Minou
- Fifi
- Damica
- Eponine
- Liliane
- Ghílaine
- Oriane
- Cerise
- Amande
- Pierina
- Quincy
- Maelys
- Pierra
- Madelyn
- Beline
- Gaby
- Pernalla
- Douce
- Claire
- Lucida
- Angele
- Aurélie
- Mandolin
- Linnet
- Diane
- Angeline
- Oralie
- Mirabelle
- Angelique
- Calais
- Aimeé
- Daniéle
- Jolie
- Renae
- Luneore
XIII. Dùng tên tiếng Trung để đặt cho mèo
Có thể bạn quan tâm
Đặt tên cho mèo bằng tiếng Trung
Bạn đang xem: Blog bói Tình Yêu
a. Tên cho giống mèo đực
- Changing: Luôn tươi sáng
- Chen: Tuyệt vời
- Cheung: Chúc may mắn
- Dao: Kiếm
- Dingxiang: May mắn & suôn sẻ
- Heng: Vĩnh cưu
- huan: Hạnh phúc
- Junjie: Đẹp trai, nổi bật
- Liang: Tốt, xuất sắc
- Ling: Hiểu biết
- Fu Han: Suy nghĩ thoáng
- Chaoxiang: Vận may
- Minghua: Ưu tú, khôi ngô
- Quan: Dòng suối nước ngọt
- Weisheng: Sự vĩ đại
- Xin: Mới mẻ
- Yongrui: Luôn luôn may mắn
- Lok: Hạnh phúc
- Ping: Ổn định, điềm tĩnh
- Lei: Sấm chớp
- Longwei: Sự vĩ đại của thiên long
- Hao: Thông minh
- Han: Can đảm
- Chong: Mạnh mẽ
- Chung: Khôn ngoan
- Gan: Dũng cảm, can đảm
- Kai: Chiến thắng
- Kenzhi: Trung thực, thật thà
- Minzhe: Khôn ngoan, nhạy bén
- Yingzie: Có khí phách
- Shilin: Thông minh
- Kuai: Nhanh nhẹn, thông minh
- Lan: Thanh lịch
- Wei: Cao lớn và to khoẻ
- Xun: Nhanh nhẹn
- Dà: To bự
- Gengi: Hoàng Kim
- Jún: Đẹp trai
- Jian: Khoẻ khoắn
- Gang: Có sức mạnh
b. Tên cho giống mèo cái
- Ai: Yêu thương
- Fang: Hương thơm
- Chun Hua: Hoa mùa xuân
- Chyna: Đồ sứ mỹ nghệ
- Dong Mei: Quả mận mùa đông
- Jia: Xinh đẹp
- Lee: Quả mân
- Lin: Viên ngọc đẹp
- Luliv: Hoa nhài sương
- Mie
- Mei: Bông hoa duyên dáng
- Nuan: Tình cảm
- Shu: Ấm áp
- Meiying: Bông hoa xinh
- Xiaolian: Bông hoa sen
- Yuming: Viên ngọc bích
- Zhen: Tinh khiết
- Zi: Sắc đẹp
- An: Bình yên
- Ah lam: Hoà bình
- Hui: Tốt bụng
- Huizhong: trung thành
- Huiqing: Dễ mến
- Shu: Dịu dàng & dễ mến
- Ying: Thông minh
- Lan: Thanh lịch
- Nà: Duyên dáng
- Jia: Xinh đẹp
- Bai: Trắng tinh khiết
- Fang: Hương thơm
- Xun: Nhanh nhẹn
- Huang: Màu vàng
- Cao: Đa sắc màu
- Yang: Mặt trời
- Xue: Bông tuyết
- Shun: Mượt mà
- Chun: Mùa xuân
- Boba: Ngọt ngào
- Bao: Ngọc, quý hiếm
- Fú: Hoa sen
- Hua: Bông sen
- Li Ming: Ánh sáng đẹp
- Mei Mei: Con nhỏ em gái
- Xià: Mùa hè
- Qiu: Mùa thu
- Jiaozi: Bánh bao
- Li Ming: Ánh sáng đẹp
- Jia: gia đình
Xem thêm : Tuổi Mậu Dần 1998 mua xe màu gì? Cách hóa giải màu tương khắc
Trên đây là gợi ý những cách đặt tên cho mèo độc đáo và hay nhất mà bạn có thể tham khảo để chọn một cái tên phù hợp cho thú cưng của mình.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp