Phương Pháp Và Đối Tượng Nghiên Cứu Của Kế Toán Quản Trị

Kế toán quản trị là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, chú trọng vào việc cung cấp thông tin tài chính chi tiết và chính xác để hỗ trợ các quyết định của nhà quản lý. Đối tượng nghiên cứu của kế toán quản trị không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính, mà còn mở rộng ra các khía cạnh quản lý chiến lược, quản lý rủi ro và quản lý hiệu suất. Bài viết này SAPP Academy sẽ tập trung trình bày về các phương pháp kế toán quản trị hiện đại và nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong quá trình đưa ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa hiệu suất tổ chức.

1. Khái niệm kế toán quản trị

Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kế toán tổng hợp, nhằm cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính của tổ chức. Nhiệm vụ chính của kế toán quản trị là hỗ trợ nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định điều hành và quản lý mọi hoạt động của tổ chức một cách hiệu quả.

khái niệm kế toán quản trị

Khái niệm về kế toán quản trị được trình bày theo nhiều quan điểm khác nhau, cụ thể:

– Theo Hiệp hội kế toán viên quản trị Hoa Kỳ thì “Kế toán quản trị là một quá trình nhận diện, đo lường, tổng hợp, phân tích, diễn giải và truyền đạt thông tin tài chính và phi tài chính đến các nhà quản trị. Mục tiêu là hỗ trợ họ trong lập kế hoạch, đánh giá và điều hành mọi hoạt động nội bộ, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tài sản.

– Theo quan điểm trường phái của kế toán quản trị Mỹ (Robert S.Kaplan): Kế toán quản trị là một thành phần quan trọng của hệ thống thông tin quản trị trong tổ chức. Nhà quản trị dựa vào kế toán quản trị để hoạch định và kiểm soát các hoạt động của tổ chức, tạo nền tảng cho quá trình ra quyết định.

– Theo Luật Kế toán Việt Nam, Kế toán quản trị là việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế tài chính theo yêu cầu quản trị và quyết định kinh tế, tài chính trong nội bộ đơn vị kế toán. Điều này nhấn mạnh vai trò của kế toán quản trị trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về thông tin để hỗ trợ quyết định trong quản lý doanh nghiệp.

2. Các đối tượng nghiên cứu của kế toán quản trị

các đối tượng nghiên cứu của kế toán quản trị

Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng như một hệ thống kế toán đặc biệt trong các tổ chức hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực doanh nghiệp và các đơn vị tự chủ tài chính. Kế toán quản trị có đối tượng nghiên cứu chung với lĩnh vực kế toán tổng hợp, tập trung vào việc theo dõi và quản lý tài sản, nguồn vốn liên quan đến các quan hệ tài chính của tổ chức hoạt động.

Sự vận động của tài sản và nguồn vốn, cùng với các mối quan hệ tài chính hướng đến mục tiêu lợi nhuận, là điểm đặc biệt mà kế toán quản trị đặt ưu tiên hàng đầu trong quá trình nghiên cứu. Nó không chỉ tập trung vào quá trình kinh doanh thông thường như cung cấp yếu tố đầu vào, sản xuất, tiêu thụ sản phẩm, mà còn liên quan chặt chẽ đến việc phân phối kết quả tài chính. Kế toán quản trị quan sát và ghi chép mọi diễn biến từ thời điểm tổ chức hoạt động được thành lập, tiếp tục theo dõi các hoạt động kinh doanh và hỗ trợ trong quyết định đến giai đoạn giải thể hoặc phá sản.

Ngoài ra, kế toán quản trị còn nghiên cứu những đối tượng đặc thù và cụ thể hoá như sau:

  • Nghiên cứu chi phí: Tổ chức chi phí được tiếp cận từ nhiều góc độ như phân loại, dự toán, định mức và mối quan hệ giữa chi phí, sản lượng và lợi nhuận. Mục tiêu là kiểm soát và quản lý chi phí chặt chẽ, đồng thời xây dựng dự toán chi phí chính xác nhằm tối thiểu hóa tổng chi phí;
  • Quản trị yếu tố sản xuất: Nghiên cứu các yếu tố như lao động, hàng tồn kho và tài sản cố định nhằm tối đa hóa sự tận dụng hiệu quả, đảm bảo chi phí thấp nhất và lợi nhuận cao nhất, đồng thời đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường;
  • Phân tích mối quan hệ chi phí-doanh thu-lợi nhuận: Sử dụng hệ thống báo cáo kết quả kinh doanh để phân tích mối quan hệ giữa chi phí, doanh thu và lợi nhuận, từ đó hình thành các quyết định quản lý hoạt động của doanh nghiệp;
  • Xây dựng trung tâm trách nhiệm: Thiết lập các trung tâm trách nhiệm, phân tích chi phí, doanh thu và lợi nhuận theo yêu cầu quản trị để đưa ra quyết định về đầu tư, mở rộng hoặc giảm quy mô hoạt động của từng bộ phận, nhằm phát triển và bảo đảm an toàn vốn kinh doanh;
  • Kiểm soát hoạt động công việc: Kiểm soát từng khâu công việc, làm rõ nguyên nhân gây ra sự biến động giữa chi phí dự toán và thực tế. Từ đó, đề xuất những biện pháp ngăn chặn và tối ưu hóa hiệu suất của từng hoạt động kinh doanh;
  • Dự báo và phân tích tương lai: Cung cấp thông tin cần thiết để làm sáng tỏ quyết định kinh doanh hiện tại và dự báo kết quả kinh doanh trong tương lai, thông qua việc xây dựng các dự toán chi phí, doanh thu và kết quả tài chính;
  • Lựa chọn đầu tư: Phân tích và lựa chọn các phương án đầu tư ngắn hạn và dài hạn để đảm bảo an toàn và phát triển vốn trong hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả nhất.

Xem thêm: [Giải Đáp] Hệ Thống Thông Tin Kế Toán Quản Trị Là Gì?

3. Phương pháp nghiên cứu của kế toán quản trị

Thông tin thu thập trong lĩnh vực kế toán quản trị thường bao gồm một loạt các thước đo như hiện vật, giá trị, thời gian, chủng loại và cơ cấu. Để xử lý và phân tích hiệu quả những thông tin đa dạng này, kế toán quản trị không chỉ sử dụng các phương pháp truyền thống mà còn áp dụng những phương pháp đặc trưng, nhằm đảm bảo rằng các quyết định kinh doanh được đưa ra là tối ưu.

phương pháp nghiên cứu của kế toán quản trị

3.1. Các phương pháp truyền thống

  • Phương pháp chứng từ: Chứng từ kế toán quản trị, đóng vai trò quan trọng như bằng chứng để ghi nhận thông tin kế toán ban đầu của các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh. Tuy chứng từ ghi nhận thông tin cơ bản tương tự như kế toán tài chính, nhưng yêu cầu tính trung thực cao của nghiệp vụ kinh tế, hướng đến mục tiêu tối ưu hóa quyết định kinh doanh. Điều này khác biệt với kế toán tài chính, nơi tính pháp lý của nghiệp vụ thường được ưu tiên;
  • Phương pháp tài khoản kế toán: Trong kế toán quản trị, việc mở các tài khoản được xác định bởi nhu cầu của nhà quản trị nội bộ để theo dõi và điều hành các hoạt động kinh doanh. Ví dụ, tài khoản doanh thu có thể được mở dưới nhiều tiêu chí khác nhau như sản phẩm, địa điểm, thời gian, nhóm mặt hàng, thị trường, nhằm phục vụ nhu cầu quản trị của từng cấp. Ngược lại, tài khoản doanh thu dưới góc độ kế toán tài chính chủ yếu phục vụ cho việc lập hệ thống báo cáo tài chính ra bên ngoài doanh nghiệp;
  • Phương pháp tính giá: Trong kế toán quản trị, sử dụng nhiều phương pháp tính giá khác nhau để phản ánh chính xác đối tượng chịu chi phí, hỗ trợ quyết định lựa chọn phương án tối ưu. Tính giá dưới góc độ kế toán tài chính thường hướng tới xác định giá thực tế hàng tồn kho và chi phí cho mục tiêu quyết toán thuế và các đối tượng bên ngoài quan tâm. Ngược lại, tính giá dưới góc độ kế toán quản trị hướng tới xác định chính xác đối tượng chịu chi phí phục vụ quyết định tối ưu cho những phương án tương lai;
  • Phương pháp tổng hợp cân đối kế toán: Trong kế toán quản trị, hệ thống báo cáo kế toán rất đa dạng và phong phú, đáp ứng đặc điểm kinh doanh và nhu cầu quản trị từng cấp. Ngược lại, hệ thống báo cáo kế toán tài chính thường thống nhất về hình thức và các chỉ tiêu báo cáo. Kế toán quản trị cung cấp thông tin chi tiết và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu quản lý nội bộ, trong khi kế toán tài chính tập trung vào việc cung cấp thông tin chủ yếu cho các bên ngoài doanh nghiệp.

3.2. Các phương pháp đặc trưng của kế toán quản trị

  • Phương pháp phân loại chi phí: Trong lĩnh vực kế toán quản trị, nghiên cứu về nhiều tiêu chí phân loại chi phí khác nhau nhằm tạo ra các thông tin phù hợp cho quá trình ra quyết định, nhằm giảm thấp chi phí cho doanh nghiệp. Việc áp dụng các tiêu thức phân loại chi phí khác nhau trong việc lập báo cáo kết quả kinh doanh và phân tích chi phí giúp đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất. Các tiêu thức này hỗ trợ nhà quản trị hiểu rõ bản chất của các yếu tố chi phí trong doanh nghiệp, từ đó đề xuất các biện pháp kiểm soát và quyết định phù hợp;
  • Phương pháp tách chi phí thành biến phí và định phí: Để dự đoán và kiểm soát mức chi phí xảy ra, kế toán quản trị thường áp dụng phương pháp tách chi phí hỗn hợp thành biến phí và định phí. Các phương pháp này bao gồm cực đại – cực tiểu, bình phương nhỏ nhất, hồi quy tương quan và đồ thị phân tán. Nhờ vào những phương pháp này, nhà quản trị có thể có cái nhìn chi tiết và chính xác về các khoản chi phí phát sinh, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược;
  • Phương pháp thiết kế thông tin dưới dạng so sánh: Trong kế toán quản trị, thông tin chỉ mang ý nghĩa khi có các tiêu chuẩn để so sánh từ các số liệu thu thập. Kế toán quản trị cần xây dựng các tiêu chuẩn so sánh khoa học để đảm bảo tính tin cậy của thông tin sau khi xử lý. Việc thiết kế thông tin dưới dạng bảng, biểu, phương trình, hay hàm số giúp tạo ra các tiêu chuẩn so sánh một cách hiệu quả và khoa học. Điều này hỗ trợ quá trình đánh giá và đưa ra các quyết định quản lý dựa trên sự so sánh chặt chẽ và chính xác của thông tin.

Khóa học CMA Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương pháp và đối tượng của kế toán quản trị. Chương trình không chỉ chú trọng vào việc trang bị kiến thức chuyên sâu về quản lý chi phí, lập kế hoạch tài chính và phân tích hiệu suất, mà còn giúp người học phát triển khả năng quản lý chiến lược và lãnh đạo. Tóm lại, chứng chỉ CMA Hoa Kỳ không chỉ là nguồn kiến thức chất lượng mà còn là công cụ quan trọng giúp học viên thăng tiến trong lĩnh vực kế toán quản trị.

Kết luận

đối tượng nghiên cứu của kế toán quản trị

Phương pháp và đối tượng nghiên cứu của kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chiến lược và chi phí quan trọng cho quá trình ra quyết định của doanh nghiệp. Sự hiểu biết sâu sắc về phương pháp và đối tượng này không chỉ là chìa khóa quan trọng cho những người làm chuyên môn mà còn là yếu tố quyết định sự thành công của tổ chức trong môi trường kinh doanh ngày nay.