Nguyên nhân Suy giảm đa dạng sinh học? Biện pháp và Thực trạng hiện tại

frameborder="0" allow="accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture" allowfullscreen="">
Video hậu quả của suy giảm đa dạng sinh học

Suy giảm đa dạng sinh học là 1 tình trạng không chỉ đe dọa các loài động thực vật trên hành tinh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của con người. Xem ngay bài viết để hiểu hết về tình trạng này!

1. Suy giảm đa dạng sinh học là gì

  • Suy giảm đa dạng sinh học tiếng anh là Biodiversity decline hoặc Biodiversity loss.
  • Suy giảm đa dạng sinh học là quá trình mất mát và suy giảm về số lượng, đa dạng và phân bố của các loài sinh vật trong một khu vực cụ thể trên Trái đất.
  • Suy giảm đa dạng sinh học và suy thoái đa dạng sinh học đều là hai thuật ngữ đều dùng để thể hiện tình trạng nguy cấp của đa dạng sinh học và nhằm hướng đến việc bảo vệ và bảo tồn sự sống của các loài sinh vật.
  • Suy giảm đa dạng sinh học là hiện tượng ngược lại với đa dạng sinh học.

2. Nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học

  • Với sự phức tạp của hệ sinh thái và tương tác giữa các yếu tố, việc đưa ra định nghĩa một nguyên nhân chính làm suy giảm đa dạng sinh học là không thể.
  • Tuy nhiên, các chuyên gia và nhà khoa học đã đồng thuận rằng những hoạt động của con người đang gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học đáng kể. Một số nguyên nhân chính bao gồm:

2.1. Mất môi trường sống

  • Một số môi trường sống tự nhiên đang bị mất đi như: rừng, rừng ngập mặn, đại dương, sa mạc, đầm lầy, sông, và rừng ngập mặn
  • Do đất đai bị xâm chiếm, rừng bị phá hủy, sông ngòi bị ô nhiễm, sự đô thị hóa, biến đổi khí hậu, và các hoạt động công nghiệp như khai thác mỏ, đường sắt, cảng biển, và các khu vực phục vụ cho nhu cầu xây dựng.

2.2. Sự di cư và xâm nhập của các loài

Khi các loài vật xâm nhập vào khu vực mới, chúng có thể cạnh tranh với những loài vật đang sống ở đó trước đó và gây sự mất cân bằng trong hệ sinh thái.

2.3. Sự đánh bắt quá mức của con người

Khi con người đánh bắt các loài vật qua mức cho phép hoặc làm mất môi trường sống của chúng, điều này có thể gây sự suy giảm đa dạng sinh học và thậm chí dẫn đến tuyệt chủng của một số loài.

2.4. Thay đổi sử dụng đất và nông nghiệp

Việc phát triển nông nghiệp và chăn nuôi để đáp ứng nhu cầu thực phẩm đã dẫn đến sự đánh bại của các hệ sinh thái tự nhiên và sự suy giảm đa dạng sinh học.

2.5. Các hoạt động khai thác động vật hoang dã

Sự đi săn bắt, khai thác thủy sản, và bắt các loài vật quý hiếm nhằm mục đích thương mại hoặc giải trí cũng góp phần vào suy giảm đa dạng sinh học.

2.6. Sự thay đổi khí hậu và biến đổi khí hậu

Sự thay đổi và biến đổi khí hậu, như tăng nhiệt độ trái đất, sự thay đổi mô hình mưa và kiểm soát chế ngự, và sự tăng độ bức hạt khí trong không khí, đang gây ra ảnh hưởng xấu đến sự sống của nhiều loài sinh vật.

2.7. Sự gia tăng của các loại chất độc hóa học

Sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp, tăng lượng chất thải công nghiệp, và sản xuất các loại chất độc hại khác đang gây ra ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của các loài sinh vật cũng như môi trường sống của chúng.

Tất cả các nguyên nhân trên đều liên quan mật thiết đến sự can thiệp của con người vào hệ sinh thái và đang góp phần đáng kể vào sự suy giảm đa dạng sinh học và nguy cơ tuyệt chủng của các loài sinh vật.

Tuy nhiên, sự suy giảm đa dạng sinh học là một vấn đề phức tạp và liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau, và việc giải quyết vấn đề này yêu cầu sự cộng tác của các nhà khoa học, chính phủ, tổ chức phi chính phủ, cũng như toàn cộng đồng toàn cầu.

3. Biểu hiện của suy giảm đa dạng sinh học

3.1. Sự mất mát và giảm sự hiện diện của nhiều loài sinh vật trong một khu vực nhất định

  • Sự suy giảm đa dạng sinh học thể hiện rõ nét qua việc mất mát và giảm sự hiện diện của nhiều loài sinh vật trong một khu vực nhất định.
  • Sự giảm số lượng và đa dạng các loài sinh vật đang làm cho môi trường trở nên đơn điệu hơn, không còn những mối quan hệ phức tạp giữa các loài sinh vật và không còn các dịch vụ sinh thái cần thiết cho cuộc sống của con người.

3.2. Sự giảm tính ổn định của hệ sinh thái

  • Hệ sinh thái bao gồm tất cả các loài sinh vật, động và thực vật, cùng với mối quan hệ sinh học phức tạp giữa chúng.
  • Khi mất mát đa dạng sinh học xảy ra, hệ sinh thái sẽ trở nên không ổn định hơn và dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các tác động từ con người hoặc tự nhiên.

3.3. Tăng nguy cơ sự thoái hóa của các loài và có thể dẫn đến tuyệt chủng

  • Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến sự giảm khả năng sinh sản và đa dạng gen.
  • Nó khiến cho các loài trở nên yếu đuối hơn và có nguy cơ bị thoái hóa, không còn có khả năng bảo vệ được chính mình.
  • Nếu không có sự chú ý và quản lý đúng mức, sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và môi trường sống của con người.

3.4. Sự xâm lấn của khối đô thị và các công trình xây dựng

  • Trong một số trường hợp, việc thay đổi môi trường sống do con người có thể thúc đẩy sự mất mát đa dạng sinh học.
  • Các khu vực bị tàn phá như đồi núi, rừng hoặc đầm lầy hiện đang bị xâm lấn bởi những con người hoạt động như khai thác khoáng sản hay xây các công trình.
  • Việc sử dụng đất và xây dựng sẽ ảnh hưởng đến môi trường sống của các loài sinh vật, và đưa đến việc suy giảm đa dạng sinh học.

4. Ví dụ suy giảm đa dạng sinh học

Một ví dụ về suy giảm đa dạng sinh học là sự mất mát đa dạng sinh học trong rừng Amazon.

  • Rừng Amazon đang trải qua tình trạng suy giảm đa dạng sinh học nghiêm trọng do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sự phá rừng để lập đất và nuôi trồng cây trồng trọt, đánh bắt cá và săn bắt động vật hoang dã, và khai thác khoáng sản.
  • Sự suy giảm đa dạng sinh học đang gây ảnh hưởng đến hàng triệu loài thực vật và động vật ở rừng Amazon, nhiều trong số đó chỉ có tại khu vực này.
  • Nhiều loài chim, cá, sâu bọ và các sinh vật khác đã biến mất hoàn toàn hoặc trở nên cực kỳ hiếm.
  • Một số loài bị đe dọa tuyệt chủng, bao gồm loài báo và cá heo sông.

5. Hậu quả của suy giảm đa dạng sinh học

Hậu quả của suy giảm đa dạng sinh học là rất nghiêm trọng và ảnh hưởng đến cả con người lẫn tự nhiên. Dưới đây là một số hậu quả của suy giảm đa dạng sinh học:

5.1. Thất thoát kinh tế

  • Suy giảm đa dạng sinh học có thể gây ra thất thoát kinh tế trực tiếp và gián tiếp.
  • Ví dụ, nhiều ngành công nghiệp như thủy sản, nông nghiệp và y tế phụ thuộc vào một loạt các loài thực vật và động vật để sản xuất thuốc, tinh dầu, thực phẩm và thuốc lá.
  • Suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến sự suy giảm sản xuất và mất mát thu nhập cho các người dân sống trong khu vực bị ảnh hưởng

5.2. Sự suy giảm khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu

  • Đa dạng sinh học giúp cải thiện khả năng chống chịu của hệ sinh thái với biến đổi khí hậu.
  • Khi suy giảm đa dạng sinh học xảy ra, hệ sinh thái trở nên yếu đuối hơn và khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu sẽ giảm.
  • Điều này có thể dẫn đến sự xuất hiện của các hiện tượng thời tiết cực đoan, hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn, ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất của con người.

5.3. Liên quan đến sức khỏe động vật và con người

  • Suy giảm đa dạng sinh học có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của động vật và con người.
  • Bệnh dịch học do vi khuẩn và virus từ động vật sang người có thể xuất hiện khi suy giảm đa dạng sinh học xảy ra.
  • Hơn nữa, việc mất mát đa dạng sinh học có thể dẫn đến suy giảm các nguồn thực phẩm tự nhiên, gây ra thiếu hụt dinh dưỡng và bệnh tật trên toàn thế giới.

5.4. Sự suy thoái của hệ sinh thái

  • Suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến sự suy thoái của hệ sinh thái.
  • Khi mất mát đa dạng sinh học xảy ra, các thực vật và động vật không thể tương tác và tạo ra các dịch vụ sinh thái quan trọng, bao gồm cả xử lý chất thải, cung cấp oxy, điều chỉnh khí hậu và duy trì chất lượng nước.
  • Các dịch vụ sinh thái này rất quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe của hệ sinh thái và con người.

Với những hậu quả nghiêm trọng này, việc bảo vệ đa dạng sinh học trở nên vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ con người và tự nhiên.

6. Thực trạng suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam

Suy giảm đa dạng sinh học là một vấn đề nghiêm trọng không chỉ ở quốc tế mà còn ở Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin về thực trạng suy giảm đa dạng sinh học tại Việt Nam:

6.1. Mất mát đa dạng sinh học

  • Theo Báo cáo Đánh giá và Giám sát Đa dạng sinh học của Việt Nam năm 2016, ở Việt Nam đã có hơn 1.700 loài bị đe dọa và trong đó có 130 loài đã được xác định là đã tuyệt chủng.
  • Sự suy giảm đa dạng sinh học đã ảnh hưởng đến một số hệ sinh thái quan trọng, bao gồm rừng nhiệt đới, đầm lầy và các dãy núi.

6.2. Sự xâm lấn của loài cùng loại

  • Ngoài việc mất mát đa dạng sinh học do con người gây ra, sự xâm lấn của các loài cùng loại cũng đang góp phần đẩy nhanh sự suy giảm đa dạng sinh học.
  • Theo Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế, khoảng 25 đến 30% của động vật và thực vật ở Việt Nam là những loài nguy hiểm cho các loài bản địa.

6.3. Thay đổi cảnh quan đô thị

  • Thay đổi cảnh quan đô thị đang tác động đến đa dạng sinh học ở Việt Nam.
  • Sự phát triển của các đô thị lớn dẫn đến việc cải tạo đất đai, phá huỷ các sống còn của đời sống hoang dã và giảm thiểu các quần thể thực vật tự nhiên.

6.4. Khai thác mỏ và nông nghiệp

  • Việc khai thác mỏ và nông nghiệp ở Việt Nam cũng đang ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học.
  • Khoảng 85% các rừng ở Việt Nam đã bị phá hủy, tàn phá hoặc chuyển đổi sang mục đích khác, gây ra tác động tiêu cực đến các loài động vật và thực vật sống trong rừng.
  • Ngoài ra, nông nghiệp chuyển sang kiểu sản xuất công nghiệp cũng gây ra ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.

Suy giảm đa dạng sinh học là một vấn đề đang được Việt Nam quan tâm và nỗ lực để giải quyết bằng các chính sách quản lý bảo vệ môi trường và giám sát hạn chế các hành vi phá rừng và khai thác tài nguyên tự nhiên trái phép.

7. Biện pháp suy giảm đa dạng sinh học

Để giảm thiểu sự suy giảm đa dạng sinh học, cần có nhiều biện pháp quan trọng và toàn diện. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng để giảm suy giảm đa dạng sinh học:

7.1. Bảo vệ và phục hồi các môi trường sống tự nhiên

  • Cần cải thiện chất lượng môi trường sống tự nhiên như rừng, sông, biển, đầm lầy và các môi trường sống khác.
  • Việc phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên sẽ giúp cân bằng lại mọi yếu tố cần thiết để bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học.

7.2. Quản lý bảo vệ các khu vực đa dạng sinh học

Cần thiết lập các vùng đa dạng sinh học và các khu bảo tồn, giữ cho các loài động vật và thực vật được sống yên bình và phát triển.

7.3. Điều tiết các hoạt động kinh tế

Cần kiểm soát các hoạt động khai thác tài nguyên, nông nghiệp, đô thị hóa và các hoạt động khác để giảm thiểu sự ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.

7.4. Thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường và cộng đồng

Các hoạt động như trồng cây, bảo tồn động vật hoang dã, xử lý rác thải và các hoạt động khác có thể giúp tăng cường bảo vệ đa dạng sinh học.

7.5. Tăng cường kiến thức và giáo dục về đa dạng sinh học

Cần tăng cường giáo dục và thông tin cho công chúng về tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học và cách thức thực hiện.

7.6. Quản lý các loài xâm lấn

Cần giám sát, đánh giá và kiểm soát các loài xâm lấn hay hoạt động xâm phạm đến đa dạng sinh học.

7.7. Hợp tác song phương và đa phương

Hợp tác quốc tế và đa phương có thể giúp nâng cao năng lực quản lý, quản lý tài nguyên và giảm thiểu sự suy giảm đa dạng sinh học.

Tóm lại, để giảm thiểu suy giảm đa dạng sinh học, cần điều chỉnh chính sách, đưa ra các biện pháp và tăng cường giám sát để bảo vệ đa dạng sinh học. Việc bảo vệ đa dạng sinh học sẽ làm cho môi trường sống của con người và các loài động vật, thực vật ở Việt Nam và trên toàn thế giới trở nên giàu có và bền vững hơn.