Ký hiệu vô cực trên điện thoại

Chắc hẳn, bạn đang muốn tạo nên sự nổi bật cho đoạn văn hoặc tin nhắn của mình. Đừng lo lắng nếu bạn đã quen thuộc với việc chèn ký hiệu đặc biệt trên điện thoại, bởi vì chúng ta sẽ khám phá cách thêm kí tự và ký hiệu đặc biệt trên máy tính Windows trong bài viết này!

1. Cách Gõ Kí Tự Đặc Biệt Bằng Phím Alt

Để bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn đã bật đèn Num Lock ở bàn phím số, nằm ở phía bên phải của bàn phím máy tính hoặc laptop.

Để thêm ký tự hoặc ký hiệu đặc biệt, bạn chỉ cần giữ phím Alt và nhấn các số tương ứng theo bảng kí tự Alt mà chúng ta sẽ khám phá ngay sau đây.

Ví dụ: Nếu bạn muốn thêm dấu nhân (×) trong toán học, chỉ cần giữ tổ hợp phím Alt + 0 + 2 + 1 + 5.

Lưu ý: Thực hiện thao tác này khi ấn các số trên bàn phím số, không sử dụng các số dưới các phím chức năng.

Lưu ý Quan Trọng khi Gõ Kí Tự Đặc Biệt Bằng Alt

Đừng quên những điều quan trọng sau khi sử dụng phím Alt để gõ kí tự đặc biệt.

2. Bảng Kí Tự Đặc Biệt Alt

2.1. Các Ký Hiệu Toán Học

Nếu bạn là người yêu thích toán học, đây là một số ký hiệu đặc biệt bạn có thể thêm vào văn bản của mình:

  • Dấu chia (÷): Alt + 246
  • Dấu nhân (×): Alt + 0215
  • Cộng hoặc trừ (±): Alt + 0177
  • Xấp xỉ (≈): Alt + 247
  • Dấu căn (√): Alt + 251
  • Lũy thừa mũ n (ⁿ): Alt + 252
  • Lũy thừa mũ 2 (²): Alt + 253
  • Một phần tư (¼): Alt + 0188
  • Một nửa (½): Alt + 0189
  • Ba phần tư (¾): Alt + 0190
  • Vô cực (∞): Alt + 236
  • Lớn hơn hoặc bằng (≥): Alt + 242
  • Bé hơn hoặc bằng (≤): Alt + 243
  • Pi (π): Alt + 227
  • Độ (°): Alt + 248

2.2. Các Ký Hiệu Tiền Tệ

Nếu bạn quan tâm đến tiền tệ, đây là một số ký hiệu đặc biệt bạn có thể thêm vào văn bản của mình:

  • Đồng Euro (€): Alt + 0128
  • Đồng Bảng Anh (£): Alt + 156
  • Đồng Cent Mỹ (¢): Alt + 155
  • Đồng Yên (¥): Alt + 157
  • Đồng Florin (ƒ): Alt + 159
  • Tiền tệ (¤): Alt + 0164

2.3. Các Ký Hiệu Âm Nhạc

Nếu bạn là người yêu âm nhạc, đây là một số ký hiệu đặc biệt bạn có thể thêm vào văn bản của mình:

  • Nốt đen (♪): Alt + 13
  • Nốt móc đơn (♫): Alt + 14
  • Nốt móc đôi (♬): Alt + 9836
  • Dấu giáng (♭): Alt + 9837
  • Dấu thường (♮): Alt + 9838
  • Dấu thăng (♯): Alt + 9839

    >>>Xem thêm:bàiviếtHướng dẫn leo tháp vô cựccủa ACC GROUP

2.4. Các Dấu Câu và Ký Hiệu Soạn Thảo Đặc Biệt

Nếu bạn muốn thêm vào văn bản của mình những dấu câu hoặc ký hiệu soạn thảo đặc biệt, đây là một số lựa chọn:

  • Dấu chấm thang ngược (¡): Alt + 173
  • Dấu chấm hỏi ngược (¿): Alt + 168
  • Chương (§): Alt + 21
  • Đoạn (¶): Alt + 20
  • Quyền tác giả (©): Alt + 0169
  • Đã đăng ký (®): Alt + 0174
  • Tên thương mại (™): Alt + 0153
  • Thánh giá (†): Alt + 0134
  • Thánh giá đôi (‡): Alt + 0135
  • Nét gạch ngang ngắn (-): Alt + 0150
  • Nét gạch ngang dài (—): Alt + 0151
  • Chấm đầu dòng (•): Alt + 0149

2.5. Những Biểu Tượng và Ký Hiệu Đặc Biệt Khác

Cuối cùng, đây là một số biểu tượng và ký hiệu đặc biệt khác mà bạn có thể thêm vào văn bản của mình:

  • Mặt cười (☺): Alt + 1
  • Mặt cười màu đen (☻): Alt + 2
  • Quân cơ (♥): Alt + 3
  • Quân rô (♦): Alt + 4
  • Quân tép (♣): Alt + 5
  • Quân bích (♠): Alt + 6
  • Nam giới (♂): Alt + 11
  • Nữ giới (♀): Alt + 12
  • Mặt trời (☼): Alt + 15
  • Mũi tên lên (↑): Alt + 24
  • Mũi tên xuống (↓): Alt + 25
  • Mũi tên phải (→): Alt + 26
  • Mũi tên trái (←): Alt + 27
  • Ngôi nhà (⌂): Alt + 127

Nhớ rằng, sự sáng tạo không có giới hạn! Hãy thử nghiệm và tạo nên văn bản độc đáo của riêng bạn với những ký tự và ký hiệu đặc biệt này.

  • >>>Xem thêm:bàiviếtBộ phim sát thủ vô cực đaocủa ACC GROUP