Bài viết cập nhật thông tin Mã tỉnh Thành Phố Hồ Chí Minh năm 2023 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thành Phố Hồ Chí Minh.
Mã tỉnh TP. HCM (năm 2023 mới nhất) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT
Mã tỉnh của Thành Phố Hồ Chí Minh là 02 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 24 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh, Tp. Hồ Chí Minh: Mã 02
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_02 KV3 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_02 KV3
Quận 1: Mã 01
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 801 ĐH Sân Khấu Điện ảnh 125 Cống Quỳnh, Q.1 KV3 701 CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 KV3 204 THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 KV3 006 Năng Khiếu Thể dục thể thao 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 KV3 005 THPT Lương Thế Vinh 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 KV3 525 TTGDTX Lê Quý Đôn 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 KV3 526 Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh 112 Nguyễn Du, Q.1 KV3 537 BTVH CĐKT Cao Thắng 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 KV3 601 TC KT Nông Nghiệp 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 KV3 501 TT GDTX Quận 1 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 KV3 205 TiH, THCS và THPT úc Châu 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 KV3 201 THCS và THPT Đăng Khoa 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 KV3 202 TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 KV3 203 Song ngữ Quốc tế Horizon 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 KV3 001 THPT Trưng Vương 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 KV3 002 THPT Bùi Thị Xuân 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 KV3 003 THPT Tenlơman 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 KV3 004 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 KV3
Quận 2: Mã 02
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 007 THPT Giồng Ông Tố 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 KV3 008 THPT Thủ Thiêm 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 KV3 804 ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh 51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2 KV3
Quận 3: Mã 03
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 702 CĐ Giao thông Vận tải 252 Lý Chính Thắng, Q.3 KV3 703 CĐ nghề Việt Mỹ 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 KV3 527 TT BTDN&TVL cho người tàn tật 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 KV3 538 Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 KV3 602 TC nghề Nhân Đạo 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 KV3 603 TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 KV3 284 TH Múa 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 KV3 296 TiH, THCS và THPT Tây Úc 157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 KV3 502 TT GDTX Quận 2 45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM KV3 206 THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 140 Lý Chính Thắng, Q.3 KV3 009 THPT Lê Quý Đôn 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 KV3 010 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 275 Điện Biên Phủ, Q.3 KV3 011 THPT Marie Curie 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 KV3 012 Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 KV3 013 THPT Nguyễn Thị Diệu 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 KV3
Quận 4: Mã 04
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 504 TTGDTX Quận 4 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 KV3 014 THPT Nguyễn Trãi 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 KV3 015 THPT Nguyễn Hữu Thọ 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 KV3
Quận 5: Mã 05
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 016 THPT chuyên Lê Hồng Phong 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 KV3 286 THPT Tân Nam Mỹ 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 KV3 285 THCS THPT Khai Trí 133 Nguyễn Trãi, Q.5 KV3 209 THPT Văn Lang 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 KV3 207 THCS THPT An Đông 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 KV3 210 THCS THPT Quang Trung – Nguyễn Huệ 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 KV3 017 THPT Hùng Vương 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 KV3 018 THPT Trần Khai Nguyên 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 KV3 019 Phổ thông Năng khiếu 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 KV3 020 THPT Thực hành Đại học Sư phạm 280 An Dương Vương, Q.5 KV3 021 THPT Trần Hữu Trang 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 KV3 022 THTH Đại học Sài Gòn 220 Trần Bình Trọng, Q.5 KV3 208 THPT Thăng Long 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 KV3 505 TTGDTX Quận 5 770 Nguyễn Trãi, Q.5 KV3 604 TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 KV3 528 TTGDTX Chu Văn An 546 Ngô Gia Tự, Q.5 KV3
Quận 6: Mã 06
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 024 THPT Bình Phú 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 KV3 023 THPT Mạc Đĩnh Chi 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 KV3 214 THPT Phú Lâm 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 KV3 705 CĐ Kỹ thuật Phú Lâm 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 KV3 506 TTGDTX Quận 6 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 KV3 025 THPT Nguyễn Tất Thành 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 KV3 211 THCS THPT Phan Bội Châu 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 KV3 105 THPT Phạm Phú Thứ Quận 6 KV3 212 THPT Quốc Trí 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 KV3 213 THCS và THPT Đào Duy Anh 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 KV3 704 CĐ GTVT 3 569 Kinh Dương Vương, Q.6 KV3
Xem thêm : Hotline tổng đài J&T số bao nhiêu? Các phương thức liên hệ tổng đài J&T Express
Quận 7: Mã 07
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 027 THPT Ngô Quyền 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 KV3 026 THPT Lê Thánh Tôn 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 KV3 706 CĐ BC CN&QTDN Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 KV3 287 THPT quốc tế Khai Sáng 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 KV3 218 TiH THCS và THPT quốc tế Canada 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 KV3 029 THPT Nam Sài gòn Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 KV3 217 THCS và THPT Đức Trí 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 KV3 028 THPT Tân Phong 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 KV3 605 TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 KV3 216 THCS và THPT Sao Việt KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 KV3 215 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 KV3 507 TTGDTX Quận 7 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 KV3
Quận 8: Mã 08
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 508 TTGDTX Quận 8 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 KV3 219 TiH THCS và THPT Nam Mỹ 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 KV3 035 THPT Võ Văn Kiệt 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 KV3 034 THPT Nguyễn Văn Linh Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8 KV3 033 THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định Đường 41 P.16, Q.8 KV3 032 THPT Tạ Quang Bửu 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 KV3 031 THPT Ngô Gia Tự 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 KV3 030 THPT Lương Văn Can 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 KV3 606 THCN L.Thực T.Phẩm 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 KV3 607 TCKT&NV Nam Sài Gòn 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 KV3
Quận 9: Mã 09
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 608 TC nghề xây lắp điện 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 KV3 529 Cao đẳng Tài chính – Hải quan B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 KV3 708 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 KV3 707 CĐ KT-KT Công Nghiệp 2 P.Phước Long B, Q.9 KV3 221 THCS và THPT Hoa Sen 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 KV3 220 TiH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 KV3 509 TTGDTX Quận 9 Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 KV3 039 THPT Nguyễn Văn Tăng Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 KV3 038 THPT Long Trường 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 KV3 037 THPT Phước Long Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 KV3 609 TC nghề Lê Thị Riêng Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 KV3 036 THPT Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 KV3
Quận 10: Mã 10
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 709 CĐ Kinh Tế 33 Vĩnh Viễn, Q.10 KV3 224 TiH THCS và THPT Việt úc 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 KV3 610 TC Hồng Hà 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 KV3 611 TC Vạn Tường 469 Lê Hồng Phong, Q.10 KV3 612 TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 KV3 613 TC nghề số 7 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 KV3 040 THPT Nguyễn Khuyến 50 Thành Thái, P.12, Q.10 KV3 041 THPT Nguyễn Du XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 KV3 042 THPT Nguyễn An Ninh 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 KV3 043 THPT Sương Nguyệt Anh 249 Hoà Hảo, Q.10 KV3 044 THPT Diên Hồng 11 Thành Thái, P.14, Q.10 KV3 510 TTGDTX Quận 10 461 Lê Hồng Phong, Q.10 KV3 222 TiH THCS và THPT Vạn Hạnh 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 KV3 223 THCS, THPT Duy Tân 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 KV3 530 Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 KV3
Quận 11: Mã 11
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 288 THPT Quốc tế APU 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 KV3 531 TT Huấn luyện và thi đấu TDTT 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 KV3 045 THPT Nguyễn Hiền 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 KV3 046 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 KV3 228 THPT Việt Mỹ Anh 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 KV3 511 TTGDTX Quận 11 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 KV3 225 TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 KV3 226 THPT Trần Nhân Tông 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 KV3 227 THPT Trần Quốc Tuấn 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 KV3 047 THPT Trần Quang Khải 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 KV3
Quận 12: Mã 12
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 512 TTGDTX Quận 12 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 KV3 614 TC Phương Đông 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3 615 TC nghề Ngọc Phước 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 KV3 616 TC Thông tin Truyền thông Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 KV3 617 TC KTKT Quận 12 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 KV3 618 TC ánh Sáng 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 KV3 229 THCS THPT Bắc Sơn 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 KV3 049 THPT Thạnh Lộc TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 KV3 050 THPT Trường Chinh 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 KV3 230 THCS và THPT Lạc Hồng 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 KV3 231 THCS và THPT Hoa Lư 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3 232 TiH THCS và THPT Mỹ Việt 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3 048 THPT Võ Trường Toản Đường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 KV3
Quận Gò Vấp: Mã 13
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 289 THPT Phùng Hưng 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp KV3 244 TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp KV3 621 TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp KV3 513 TTGDTX Quận Gò Vấp 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp KV3 532 ĐH Công nghiệp 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp KV3 539 TTGDTX Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp KV3 619 TC nghề Quang Trung 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp KV3 620 TC Âu Việt 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp KV3 622 TC KTKT Sài Gòn 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp KV3 051 THPT Gò Vấp 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp KV3 052 THPT Nguyễn Trung Trực 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp KV3 053 THPT Nguyễn Công Trứ Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp KV3 054 THPT Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp KV3 234 THCS và THPT Phạm Ngũ Lão 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp KV3 235 Phổ thông DL Hermann Gmeiner Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp KV3 236 THCS THPT Bạch Đằng 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp KV3 237 THCS THPT Hồng Hà 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp KV3 238 THPT Việt Âu 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp KV3 239 THPT Đông Dương 114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp KV3 240 TiH THCS và THPT Đại Việt 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp KV3 241 THPT Lý Thái Tổ 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp KV3 242 THCS và THPT Âu Lạc 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp KV3 243 THPT Đào Duy Từ 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp KV3 503 TT GDTX Quận 3 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 KV3
Quận Tân Bình: Mã 14
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 290 THCS và THPT Hiền Vương 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình KV3 253 THPT Thủ Khoa Huân 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình KV3 710 CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình KV3 802 ĐH DL Hồng Bàng 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình KV3 514 TTGDTX Quận Tân Bình 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình KV3 536 TTGDTX Thanh niên xung phong 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn KV3 623 TC TC KT TH Sài Gòn 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình KV3 055 THPT Nguyễn Thượng Hiền 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình KV3 056 THPT Nguyễn Thái Bình 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình KV3 057 THPT Nguyễn Chí Thanh 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình KV3 058 THPT Lý Tự Trọng 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình KV3 245 THCS và THPT Nguyễn Khuyến 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình KV3 246 THCS THPT Thái Bình 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình KV3 247 TiH, THCS và THPT Thanh Bình 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình KV3 248 THCS THPT Việt Thanh 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình KV3 249 TiH THCS và THPT Thái Bình Dương 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình KV3 250 THCS và THPT Hoàng Diệu 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình KV3 251 THCS và THPT Bác ái 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình KV3 252 THPT Hai Bà Trưng 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình KV3 291 THPT Tân Trào 112 Bàu cát, Q.Tân Bình KV3
Quận Tân Phú: Mã 15
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 261 THPT Minh Đức 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú KV3 262 THCS THPT Tân Phú 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3 263 THPT Trần Quốc Toản 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú KV3 264 THCS và THPT Khai Minh 410 Tân Kỳ, Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú KV3 265 THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú KV3 266 THPT An Dương Vương 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú KV3 267 THPT Nhân Việt 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3 268 THPT Đông á 234 Tân Hương, Q.Tân Phú KV3 269 THPT Thành Nhân 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú KV3 270 THCS, THPT Nam Việt 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3 271 THPT Trần Cao Vân 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú KV3 711 CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú KV3 515 TTGDTX Quận Tân Phú 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú KV3 533 ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3 624 TCKTKT Tây Nam á 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú KV3 625 TC Y dược Kỹ thương 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú KV3 106 THPT Lê Trọng Tấn Quận Tân Phú KV3 059 THPT Tân Bình 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú KV3 060 THPT Trần Phú 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú KV3 061 THPT Tây Thạnh 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3 233 THCS THPT Đông Du Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3 254 THPT Huỳnh Thúc Kháng 249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú KV3 255 THCS THPT Hồng Đức 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3 256 THCS và THPT Nhân Văn 17 Kỳ Sơn, P.Sơn ký, Q.Tân Phú KV3 257 THCS và THPT Trí Đức 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3 258 TiH THCS và THPT Hoà Bình 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3 259 THPT Vĩnh Viễn 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú KV3 260 TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú KV3
Xem thêm : Cách chữa bệnh giảm bạch cầu ở mèo
Quận Bình Thạnh: Mã 16
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 065 THPT Hoàng Hoa Thám 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh KV3 066 THPT Gia Định 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh KV3 067 THPT Trần Văn Giàu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh KV3 062 THPT Thanh Đa Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh KV3 063 THPT Võ Thị Sáu 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh KV3 064 THPT Phan Đăng Lưu 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh KV3 272 THPT Hưng Đạo 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh KV3 273 THPT Đông Đô 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh KV3 274 THPT Lam Sơn 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh KV3 294 THCS THPT Mùa Xuân Quận Bình Thạnh KV3 803 ĐH DL Văn Hiến A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh KV3 516 TTGDTX Quận Bình Thạnh 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh KV3 534 TTGDTX Gia Định 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh KV3 535 TTGDTX Tôn Đức Thắng 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh KV3 540 BTVH Thanh Đa Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh KV3 626 TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh KV3 627 TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh KV3
Quận Phú Nhuận: Mã 17
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 275 TiH, THCS và THPT Quốc tế 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận KV3 541 BTVH ĐH Ngoại Thương 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận KV3 069 THPT Hàn Thuyên 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận KV3 068 THPT Phú Nhuận 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận KV3 517 TTGDTX Quận Phú Nhuận 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận KV3 629 TC Mai Linh 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận KV3 276 TiH, THCS, THPT Việt Mỹ 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận KV3 277 THCS và THPT Việt Anh 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận KV3 292 THPT quốc tế Việt úc 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận KV3 628 TC nghề Công nghệ Bách khoa 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận KV3
Quận Thủ Đức: Mã 18
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 633 TC Đông Dương 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức KV3 632 TC Đại Việt 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức KV3 631 TC nghề Công nghiệp tàu thủy II Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức KV3 630 TC nghề Thủ Đức 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức KV3 074 THPT Đào Sơn Tây 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức KV3 073 THPT Tam Phú 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức KV3 072 THPT Thủ Đức 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức KV3 071 THPT Hiệp Bình 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức KV3 070 THPT Nguyễn Hữu Huân 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức KV3 107 Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic Quận Thủ Đức KV3 518 TTGDTX Quận Thủ Đức 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức KV3 712 CĐ Công nghệ Thủ Đức 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức KV3 293 THPT Phương Nam Đường Số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức KV3 278 THPT Bách Việt 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức KV3
Quận Bình Tân: Mã 19
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 280 THCS và THPT Phan Châu Trinh 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân KV3 281 TiH THCS và THPT Chu Văn An Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân KV3 282 THPT Hàm Nghi 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân KV3 077 THPT Bình Hưng Hòa 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân KV3 076 THPT Vĩnh Lộc 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân KV3 634 TC Quang Trung 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân KV3 279 THCS, THPT Ngôi Sao Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân KV3 075 THPT An Lạc 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân KV3 078 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân KV3 079 THPT Bình Tân 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân KV3 519 TTGDTX Quận Bình Tân 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân KV3
Huyện Bình Chánh: Mã 20
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 108 Năng khiếu TDTT Bình Chánh Huyện Bình Chánh KV2 084 THPT Vĩnh Lộc B Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh KV2 083 THPT Tân Túc C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh KV2 082 THPT Bình Chánh D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh KV2 295 TiH THCS và THCS Albert Einstein Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh KV2 080 THPT Đa Phước D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh KV2 283 THCS và THPT Bắc Mỹ 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh KV2 520 TTGDTX Huyện Bình Chánh Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh KV2 081 THPT Lê Minh Xuân G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh KV2
Huyện Củ Chi: Mã 21
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 092 Thiếu Sinh Quân ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi KV2 091 THPT Phú Hòa ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi KV2 090 THPT Tân Thông Hội Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi KV2 089 THPT An Nhơn Tây 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi KV2 088 THPT Trung Lập Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi KV2 087 THPT Quang Trung Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi KV2 086 THPT Trung Phú 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi KV2 085 THPT Củ Chi KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi KV2 521 TTGDTX Huyện Củ Chi KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi KV2 637 TC nghề Củ Chi 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi KV2 636 TC Tây sài Gòn ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi KV2 635 TC Bách Khoa Sài Gòn 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi KV2
Huyện Hóc Môn : Mã 22
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 096 THPT Nguyễn Văn Cừ 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn KV2 097 THPT Nguyễn Hữu Tiến 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn KV2 098 THPT Phạm Văn Sáng Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn KV2 093 THPT Lý Thường Kiệt Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn KV2 522 TTGDTX Huyện Hóc Môn 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn KV2 638 TC KTKT Huyện Hóc Môn 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn KV2 095 THPT Bà Điểm 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn KV2 094 THPT Nguyễn Hữu Cầu 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn KV2
Huyện Nhà Bè: Mã 23
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 100 THPT Phước Kiển Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè KV2 099 THPT Long Thới 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè KV2 101 THPT Dương Văn Dương 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè KV2 523 TTGDTX Huyện Nhà Bè Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè KV2
Huyện Cần Giờ: Mã 24
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực 102 THPT Cần Thạnh Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ KV2 524 TTGDTX Huyện Cần Giờ Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ KV2 103 THPT Bình Khánh Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ KV2 104 THPT An Nghĩa Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ KV2
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti’s ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L’Oreal mua 1 tặng 3
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp