Cấu trúc “Advise”: Advise to V hay V-ing? Cách dùng + bài tập chi tiết nhất

Cấu trúc Advise là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã nắm vững advise đi với to V hay V-ing hay những cấu trúc thông dụng của “advise” chưa?

Trong bài viết này, Anh ngữ Athena sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng cấu trúc Advise, các ví dụ cụ thể và các bài tập vận dụng đi kèm để bạn chinh phục được cấu trúc này nhé!

Cấu trúc “Advise”: Advise to V hay V-ing?

Advise là gì?

Advise là một ngoại động từ. Vì vậy, Advise luôn đi kèm với tân ngữ phía sau trong câu. Khi sử dụng cấu trúc Advise, người đưa ra lời khuyên sẽ ở ngôi thứ nhất, người lắng nghe lời khuyên sẽ là ngôi thứ 2 hoặc có thể tường thuật lại lời nói của một người khác.

Ví dụ:

  • I think I’d advise him to leave the company. (Tôi nghĩ tôi nên khuyên anh ấy nghỉ việc tại công ty.)
  • His doctor advised him against smoking. (Bác sĩ của anh ấy khuyên anh ấy tránh hút thuốc.)

Advise là gì?

Advise là gì?

Advise to V hay V-ing? Các cấu trúc Advise thông dụng nhất

Cấu trúc Advise trong tiếng Anh được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau và nhiều mục đích khác nhau. Tuy nhiên, advise trong mọi ngữ cảnh đều mang nghĩa là khuyên nhủ, khuyên bảo một ai đó.

2.1. Cấu trúc Advise với mệnh đề

Cấu trúc Advise đứng trước cấu trúc “that + mệnh đề” mang ý nghĩa khuyên (một ai đó) nên làm điều gì.

Công thức:

S1 + advise + that + S2 + (should/shouldn’t) + V

Ví dụ:

  • I advise that you should save money for emergencies. (Tôi khuyên rằng bạn nên dành tiền cho các tình huống khẩn cấp.)
  • She advises that he shouldn’t eat too much junk food. (Cô ấy khuyên rằng anh ấy không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
  • The doctor advises that we should exercise regularly for better health. (Bác sĩ khuyên rằng chúng tôi nên luyện tập thể dục thường xuyên để sức khỏe tốt hơn.)

2.2. Cấu trúc Advise với to V

Advise đi với to V hay V-ing? Đáp án chính xác là advise theo kèm với to V, biểu đạt ý nghĩa khuyên bảo ai đó nên làm hoặc không nên làm một việc gì đó.

Công thức:

S + advise + O + to/not to V

Ví dụ:

  • The teacher advised the students to complete their assignments on time. (Giáo viên khuyên học sinh nên hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • I advised my friend not to quit his job without having a backup plan. (Tôi khuyên bạn của tôi không nên từ bỏ công việc mà không có kế hoạch dự phòng.)
  • The financial advisor advised the client to invest in diversified portfolios. (Chuyên gia tài chính khuyên khách hàng nên đầu tư vào đa dạng các loại hợp đồng.)

2.3. Cấu trúc Advise với các giới từ

Thông thường, Advise sẽ được kết hợp với các giới từ “against”, “on”, và “about”. Cùng tìm hiểu về cấu trúc Advise với từng giới từ nhé:

2.3.1. Cấu trúc Advise với against

Cấu trúc này mang ý nghĩa giống với cấu trúc advise not to V, có ý nghĩa khuyên ai không nên làm gì đó.

Công thức:

S + advise + O + against + Ving

Ví dụ:

  • I advised my friend against quitting his job without having another one lined up. (Tôi khuyên bạn không nên từ bỏ công việc mà không có công việc khác đã sẵn sàng.)
  • The doctor advised her against smoking due to its harmful effects on health. (Bác sĩ khuyên cô ấy không nên hút thuốc do tác động có hại của nó tới sức khỏe.)
  • The environmentalist advised the community against using single-use plastics. (Nhà môi trường học khuyên cộng đồng không nên sử dụng nhựa một lần dùng vì tác động tiêu cực của nó đến môi trường.)

2.3.2. Cấu trúc Advise với on/about:

Bên cạnh đó, khi Advise kết hợp với giới từ “on” hoặc “about”, cấu trúc này mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó mà họ có kiến thức hoặc kỹ năng về chủ đề này.

Công thức:

S + advise + O + on/about + N

Ví dụ:

  • The career counselor advised the students on choosing a suitable major. (Nhà tư vấn nghề nghiệp khuyên học sinh về việc lựa chọn ngành học phù hợp.)
  • I advised my friend on buying a reliable car brand. (Tôi khuyên bạn tôi về việc mua một thương hiệu ô tô đáng tin cậy.)
  • The financial advisor advised his clients about investment strategies. (Nhà tư vấn tài chính khuyên khách hàng của mình về các chiến lược đầu tư.)

Các cấu trúc Advise thông dụng nhất

Các cấu trúc Advise thông dụng nhất

Phân biệt Advice và Advise

Trong tiếng Anh, cấu trúc Advise và Advice có ý nghĩa tương đồng nhau. Vì vậy không ít bạn bị nhầm lẫn khi sử dụng hai cấu trúc này. Tuy nhiên, đây là hai loại từ khác nhau:

  • Advise là một ngoại động từ, có nghĩa là khuyên bảo, khuyên
  • Advice là một danh từ không đếm được có ý nghĩa là lời khuyên, lời gợi ý cho ai làm điều gì đó.

Phân biệt Advice và Advise

Phân biệt Advice và Advise

Cấu trúc Advice thường gặp là:

S + give + O + advice

Ví dụ:

  • My mother gave me advice on how to manage my time effectively. (Mẹ tôi đã cho tôi lời khuyên về cách quản lý thời gian một cách hiệu quả.)
  • The experienced hiker gave his friends advice on what to pack for their mountain trek. (Người đi bộ núi có kinh nghiệm đã cho bạn bè của anh ấy lời khuyên về những gì nên mang theo cho cuộc đi dạo núi.)
  • The mentor gave the aspiring writer advice on honing their storytelling skills. (Người hướng dẫn đã cho nhà văn đầy tham vọng lời khuyên về cách hoàn thiện kỹ năng kể chuyện của họ.)

Bài tập vận dụng cấu trúc Advise kèm lời giải chi tiết

Exercise 1: Rewrite the sentences using “advise” and the given prompts

  1. If you were Minh, what would you suggest doing about the presentation preparation?

=> ……………………………………………………………………………………………… (advise to)

  1. Can you propose going to a park for a picnic, An?

=> ……………………………………………………………………………………………… (advise to)

  1. Nhat, I strongly recommend not buying a new car at this time.

=> ……………………………………………………………………………………….. (advise against)

  1. How about suggesting having a barbecue party at the beach?

=> ………………………………………………………………………………………….. (advise V-ing)

  1. What do you think about the idea of exploring Hanoi over the weekend?

=> ………………………………………………………………………………………….. (advise V-ing)

Exercise 2: Choose the best answer to complete the following sentences:

1. It is advised that students ……. prepare well before the final exam

A. may

B. should

C. can

2. My colleague David ……. me to read more book about our major.

A. advise

B. advice

C. advised

3. Why do you advise her………. going to dentist?

A. on

B. against

C. about

4. Do you have any advice……… my dissertation?

A. to

B. on

C. against

5. I didn’t………..you to buy this bag, it’s too expensive!

A. advice

B. advise

C. advised

Đáp án:

Exercise 1: Rewrite the sentences using “advise” and the given prompts

  1. I advise Minh to do about the presentation preparation
  2. I advise An to go to a park for a picnic?
  3. Nhat, I advise against buying a new car at this time.
  4. I advise having a barbecue party at the beach?
  5. I advise exploring Hanoi over the weekend.

Exercise 2: Choose the best answer to complete the following sentences:

  1. B
  2. C
  3. B
  4. B
  5. B

Tổng kết về cấu trúc Advise

Trên đây là toàn bộ kiến thức mà bạn cần biết về cấu trúc Advise cũng như bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết. Cấu trúc Advise được sử dụng rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Anh ngữ Athena hy vọng rằng bạn sẽ sớm thành thạo cấu trúc này!

Còn nếu vẫn chưa tự tin với khả năng tự ôn IELTS của mình, hãy tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena.

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

10.08

Xem thêm:

  • Tổng hợp bộ 1000+ từ vựng IELTS 5.0 – 6.5+ và nguồn sách tham khảo
  • Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm đại học và chi tiết cách thức quy đổi cho từng trường