Nhờ sự ưu ái của thiên nhiên về địa hình và khí hậu, Việt Nam vẫn luôn là đất nước nổi tiếng với nhiều loại hoa quả, trái cây thơm ngọt. Để kể tên tiếng Việt của các loại trái cây chắc hẳn sẽ là điều vô cùng đơn giản với bạn. Vậy còn tên tiếng Anh thì sao? Ngoài một số loại trái cây quen thuộc như “táo – apple”, “xoài – mango” hay “dưa hấu – watermelon”, liệu bạn còn có thể kể được bao nhiêu tên các loại trái cây trong tiếng Anh nữa?
Dưới đây là danh sách 120+ tên tiếng Anh của các loại trái cây được chia theo họ, hãy cùng FLYER thử thách xem ai là người đoán đúng nhiều tên nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!
Bạn đang xem: 120+ tên các loại trái cây trong tiếng Anh và một số thành ngữ thú vị chứa tên trái cây có thể bạn chưa biết
1. Một số kiến thức chung khi học về các loại trái cây trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về tên gọi riêng của từng loại trái cây, hãy cùng FLYER điểm qua một số kiến thức chung khi nhắc đến trái cây trong tiếng Anh nhé!
Trái cây trong tiếng Anh được gọi chung là “fruit”, bắt nguồn từ “fructus” theo tiếng Latin, có nghĩa là “thưởng thức các loại sản phẩm được thu hoạch”. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà “fruit” sẽ đóng vai trò như một danh từ đếm được hoặc không đếm được.
Khi là danh từ không đếm được, “fruit” dùng để chỉ hoa quả, trái cây nói chung – là bộ phận của cây được phát triển từ một hoặc nhiều hoa.
Ví dụ:
- I like tropical fruit the most.
Tôi thích trái cây nhiệt đới nhất.
- You should eat more fresh fruit in your diet.
Bạn nên ăn nhiều trái cây tươi trong chế độ ăn uống của bạn.
Khi là danh từ đếm được, “fruit” dùng như một đơn vị để chỉ số lượng hoặc chủng loại trái cây, viết ở dạng số nhiều là “fruits”
Ví dụ:
- There are many fruits in this supermarket.
Có rất nhiều loại trái cây bên trong siêu thị này.
- My favorite fruits are orange, watermelon and mango.
Các loại trái cây yêu thích của tôi là cam, dưa hấu và xoài.
Dựa vào đặc điểm hình thành và phát triển, trái cây được chia ra làm 8 chủng loại (phân họ) chính, đó là:
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa tiếng Việt
Citrus fruits
/ˈsɪtrəs fruːts/
Trái cây họ cam, quýt
Stone fruits
/stəʊn fruːts/
Trái cây họ quả hạch
Drupe fruits
/dru:p fruːts/
Pome fruits
/pōm fruːts/
Trái cây họ táo tây
Berries
/ˈbɛri/
Trái cây họ quả mọng
Aggregate fruits
/ˈæɡrɪɡət fruːts/
Trái cây họ quả tụ
Melon fruits
/ˈmelən fruːts/
Trái cây họ bầu bí
Tropical fruits
/ˈtrɑːpɪkl fruːts/
Họ trái cây nhiệt đới
Fruits disguised
/fruːts dɪsˈɡɪzd/
Trái cây “giả” (ngụy trang thành rau củ)
Phân loại trái cây trong tiếng Anh
Để tìm hiểu chi tiết hơn về đặc điểm cũng như tên riêng của các loại trái cây thuộc mỗi phân họ, hãy cùng FLYER chuyển sang phần tiếp theo nhé!
2. Tổng hợp 120+ tên các loại trái cây trong tiếng Anh (chia theo họ)
2.1. Tên các loại trái cây họ cam quýt trong tiếng Anh (trái cây có múi)
Những loại trái cây họ cam quýt có đặc điểm chung là vỏ mỏng, sần sùi, bên trong lớp vỏ có phần cùi, thịt quả được chia thành các múi đều nhau, mọng nước và có vị tươi mát. Trái cây họ cam quýt rất giàu vitamin C, chất chống oxy hóa và nhiều chất dinh dưỡng khác, vì vậy, bạn đừng quên bổ sung chúng vào khẩu phần ăn hàng ngày để giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể nhé!
Dưới đây là tên tiếng Anh của một số loại trái cây thuộc họ cam, quýt:
2.2. Tên các loại trái cây họ quả hạch trong tiếng Anh
Quả hạch (còn được gọi là “quả đá”) là tên gọi dùng để chỉ các loại quả có lớp vỏ rất mỏng, phần thịt quả dày và có hột (hạt) cứng ở giữa. Một số loại quả hạch quen thuộc và dễ bắt gặp nhất có thể kể đến như mận, mơ hay đào.
Dưới đây là tên tiếng Anh cụ thể của các loại hoa quả, trái cây thuộc họ quả hạch, hãy cùng tham khảo nhé!
2.3. Tên các loại trái cây họ táo tây trong tiếng Anh
Trái cây họ táo tây được gọi chung là “Pome fruits”. Từ “pome” có nguồn gốc từ “pomum”, nghĩa là “quả táo” trong tiếng Latin. Các loại hoa quả, trái cây thuộc họ này thường có phần thịt quả giòn, ngọt, ở giữa có lõi và nhiều hạt nhỏ xếp thành hình ngôi sao.
Hãy cùng nhau điểm danh tên tiếng Anh của các loại trái cây họ táo qua bảng dưới đây nhé!
2.4. Tên các loại trái cây họ quả mọng trong tiếng Anh
Quả mọng là tên thường được dùng để gọi chung các loại trái cây dại mọc trong rừng. Chúng có rất nhiều màu sắc sặc sỡ như xanh, đỏ, tím, mọc thành chùm, kích thước khá nhỏ, phần thịt quả dày, mọng nước, có vị chua, ngọt, thơm và rất thích hợp để chế biến thành mứt hoặc siro.
Phần lớn tên của các loại quả mọng trong tiếng Anh được gọi kèm với từ “berry”. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa tiếng Việt
Bearberry
/beəberi/
Quả dâu gấu
Black currants
/blæk ˈkʌrənts/
Quả lý chua đen
Blueberry
/bluberi/
Quả việt quất
Boysenberry
/bɔɪsənberi/
Quả mâm xôi dại
Caperberry
/keɪpəberi/
Quả bạch hoa
Chokeberry
/tʃəʊkberi/
Quả dại Aronia
Chokecherry
/tʃəʊktʃeri/
Quả anh đào đắng
Cloudberry
/klaʊdberi/
Quả mâm xôi Bắc cự, quả dâu mây
Cranberry
/cranberi/
Quả mạn việt quất
Elderberry
/eldəberi/
Quả cơm cháy
Goji berry
/goji ˈberi/
Quả kỷ tử
Gooseberry
/ɡʊzbəri/
Quả lý gai, quả mận gai
Grapes
/ɡreɪps/
Quả nho
Huckleberry
/həkəlberi/
Quả việt quất xanh
Lingonberry
Xem thêm : Sự khác nhau giữa quy hoạch 1/500 và 1/2000
/lingonberi/
Quả lý chua đen, quả nam việt quất
Physalis
/physalis/
Quả thù lù, quả tầm bóp
Cape gooseberry
/ˈkeɪp ˈɡʊzbəri/
Red currants
/red ˈkʌrənts/
Quả nho đỏ
Salmonberry
/sæmənberi/
Quả mâm xôi rừng
Tên tiếng Anh của trái cây họ quả mọng
2.5. Tên các loại trái cây họ quả tụ trong tiếng Anh
Khi đọc xong danh sách các loại quả mọng kể trên, có phải bạn đang thắc mắc tại sao lại không có tên “blackberry” hoặc “strawberry” phải không?
Mặc dù cùng được gọi là “berry” và có những đặc điểm bề ngoài khá giống với quả mọng, nhưng về mặt sinh học, “blackberry” và “strawberry” lại được phân vào nhóm quả tụ. Đây là những loại quả được hình thành từ một bông hoa đơn – mỗi bông hoa chỉ phát triển thành một quả duy nhất – thay vì mọc thành chùm giống như họ quả mọng. Hãy cùng FLYER tìm hiểu xem còn loại quả nào khác được xếp vào họ quả tụ không nhé!
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa tiếng Việt
Blackberry
/blækbəri/
Quả mâm xôi đen
Dewberry
/duˌberi/
Quả mâm xôi Dewberry
Mulberry
/mʌlbri/
Quả dâu tằm
Olallieberry
/olallieberi/
Quả dâu đen
Raspberry
/rɑzbəri/
Quả phúc bồn tử
Serviceberry
/ˈsɜvɪsberi/
Quả dâu bụi Bắc Mĩ
Juneberry
/dʒunberi/
Strawberry
/strɔbri/
Quả dâu tây
Tên các loại trái cây họ quả tụ
2.5. Tên các loại trái cây họ bầu, bí
Tất cả các loại dưa, như dưa hấu, dưa gang hay dưa chuột…, đều được xếp chung vào cùng một họ bầu bí. Đặc điểm chung của những loại trái cây này là có vị ngọt, thanh mát và nhiều nước. Trong khi một số loại dưa có lớp vỏ rất dày và cứng (dưa hấu, dưa lưới), một số khác lại có lớp vỏ mỏng hơn (dưa chuột, dưa bở).
Tuy nhiên, liệu bạn có biết một bí mật thú vị rằng mặc dù bí không hề có vị ngọt như dưa và thường được dùng để chế biến các món ăn mặn, nhưng chúng thực chất lại là trái cây chứ không phải rau củ như chúng ta vẫn tưởng? Để giúp bạn dễ dàng nhận biết các loại trái cây họ bầu bí này, FLYER đã tổng hợp lại tên của chúng trong bảng dưới đây. Hãy cùng tham khảo nhé!
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa tiếng Việt
Ambrosia melon
/æmˈbrəʊziə ˈmelən/
Quả dưa lưới ruột vàng
Ananas melon
/əˈnɑnəs ˈmelən/
Quả dưa lưới ruột xanh
Autumn sweet melon
/ɔtəm ˈswit ˈmelən/
Quả dưa hoàng kim
Canary melon
/kəˈneəri ˈmelən/
Quả dưa hoàng yến
Cantaloupe
/kæntəlup/
Quả dưa lưới, quả dưa vàng (nói chung)
Casaba melon
/kasabə ˈmelən/
Quả dưa múi Casaba
Crane melon
/kreɪn ˈmelən/
Quả dưa Crane
Crenshaw melon
/krenˌʃɒ ˈmelən/
Quả dưa lai Crenshaw
Cucamelon
/kukəmelən/
Quả dưa hấu chuột, quả dưa hấu nhỏ Mexico
Mouse melon
/maʊs ˈmelən/
Gac melon
/gək ˈmelən/
Quả gấc
Galia melon
/galia ˈmelən/
Quả dưa vàng Galia
Honeydew
/hʌnɪdju/
Quả dưa bở ruột xanh
Honey globe melon
/hʌni ɡləʊb ˈmelən/
Quả dưa mật
Persian melon
/pɜʃn̩ ˈmelən/
Quả dưa lưới ba tư
Santa Claus melon
/ˈsæntə klɔz ˈmelən/
Quả dưa Santa Claus, dưa giáng sinh, dưa da cóc
Christmas melon
/ˈkrɪsməs ˈmelən/
Snap melon
Xem thêm : Bà bầu có được ăn rau cần tây không? Có ảnh hưởng đến thai nhi?
/snæp ˈmelən/
Quả dưa bở
Watermelon
/wɔtəmelən/
Quả dưa hấu
Winter melon
/wɪntə ˈmelən/
Quả bầu sáp, quả bí đao
Tên tiếng Anh của các loại trái cây họ bầu bí
2.6. Tên các loại trái cây họ quả nhiệt đới trong tiếng Anh
Khí hậu nhiệt đới với lượng mưa lớn được coi là điều kiện thiên nhiên thuận lợi nhất, giúp các loại cây ăn quả có thể sinh sôi và phát triển thuận lợi. Đó cũng chính là lí do tại sao mà một số nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan hay vùng biển Caribe đã trở thành những khu vực có nhiều loại trái cây tươi ngon nhất thế giới.
Sau đây, hãy cùng FLYER điểm danh tên của những loại trái cây nhiệt đới để chứng minh sự đa dạng của chúng nhé!
2.7. Tên các loại trái cây “ngụy trang” thành rau củ trong tiếng Anh
Liệu bạn có biết rằng cà chua thực sự là một loại trái cây? Hay như ví dụ với bí đao đã đề cập đến ở nhóm trái cây họ bầu bí cũng vậy? Có rất nhiều loại rau củ mặc dù được chế biến như những món ăn mặn, canh súp hoặc salad, nhưng thực chất về mặt sinh học, chúng lại là trái cây.
Dưới đây là danh sách một số loại hoa quả, trái cây “ngụy trang” thành rau củ mà có thể bạn vẫn thường nhầm tưởng. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa tiếng Việt
Avocado
/ævəˈkɑdəʊ/
Quả bơ
Bitter melon
/bɪtə ˈmelən/
Quả mướp đắng, khổ qua
Chilli pepper
/tʃɪli ˈpepə (ˈkæpsɪkəm)/
Quả ớt
Cucumber
/kjukʌmbə/
Quả dưa chuột
Eggplant
/ˈeɡplɑnt/
Quả cà tím
Aubergine
/ˈəʊbəʒin/
Green beans
/ɡrin binz/
Quả đỗ xanh
Okra
/əʊkrə/
Quả đậu bắp
Olives
/ɒlɪvz/
Quả oliu
Plantain
/plæntɪn/
Quả chuối quạ
Pumpkin
/pʌmpkɪn/
Quả bí ngô
Squash
/skwɒʃ/
Quà bí
Sweet bell pepper
/swit bel ˈpepə/
Quả ớt chuông
Sweet corn
/swit kɔn/
Bắp ngô ngọt
Tomato
/təˈmɑtəʊ/
Quả cà chua
Zucchini
/zʊˈkini/
Quả bí ngòi Nhật Bản
Tên tiếng Anh của các loại trái cây “ngụy trang” thành rau củ
3. Một số thành ngữ tiếng Anh có chứa tên của các loại trái cây
Các thành ngữ trong tiếng Anh được sử dụng như một cách nói ẩn ý, ẩn dụ, nhằm truyền đạt ý nghĩa của người nói một cách khéo léo hoặc để nói giảm nói tránh.
Những câu thành ngữ này thường bắt nguồn từ những sự vật, sự việc, hiện tượng quen thuộc trong cuộc sống, chẳng hạn như “rainy cats and dogs” có nghĩa là “mưa như trút nước”, hay “under the weather” nghĩa là “bị bệnh”. Tên của các loại trái cây cũng được dùng để tạo ra những thành ngữ mang ý nghĩa tương tự. Hãy cùng FLYER đọc tiếp bảng dưới đây để xem những thành ngữ đó là gì nhé!
Thành ngữ
Ý nghĩa
A bad apple
Người xấu, người
Apples and oranges
Khác nhau một trời một vực, hoàn toàn khác nhau, không có điểm tương đồng
Apple of someone’s eye
Người quan trọng với ai đó, người được ai đó yêu quý nhất
A bite at the cherry
Cơ hội để làm gì
A peach
Rất ngọt ngào và tốt bụng
As cool as a cucumber
Giữ bình tĩnh
As red as a cherry
Đỏ như quả cherry, đỏ ửng lên vì xấu hổ (mặt)
The cherry on top
Bước cuối cùng để tạo ra thứ gì đó hoàn hảo
The cherry on the cake
Go bananas
Cực kì tức giận, phát điên lên được
Lemon
Hỏng (thiết bị, phương tiện), hoạt động không được trơn tru
Not to give a fig
Không hề quan tâm, không để ý chút nào
The fruit of something
Thành quả gặp hái được, kết quả nhận được nhờ nỗ lực làm gì
Một số thành ngữ tiếng Anh chứa tên trái cây
4. Một số mẫu câu hỏi đáp về các loại trái cây trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp phải trường hợp mặc dù có thể tự tin giới thiệu tên tiếng Anh của rất nhiều loại trái cây khác nhau, nhưng lại lúng túng vì không biết phải nói thế nào khi thấy một người bạn nước ngoài của mình chuẩn bị ăn một loại trái cây chưa chín, hoặc không biết làm sao để hỏi giá tiền loại trái cây bạn muốn mua khi đi du lịch nước ngoài?
Nếu bạn cũng đã từng rơi vào trường hợp trên thì cũng đừng quá lo lắng, vì ngay sau đây, FLYER sẽ đề xuất cho bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến các loại trái cây. Hãy lưu lại những mẫu câu này và áp dụng khi cần thiết nhé!
5. Bài tập
6. Tổng kết
Với 120+ tên tiếng Anh của các loại trái cây kể trên, bạn đã biết được bao nhiêu trong số chúng rồi? Hi vọng thông qua danh sách những cái tên đã được FLYER tổng hợp lại, kết hợp với các thành ngữ và mẫu câu hỏi đáp về tên các loại trái cây trong tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng vận dụng giúp lời nói tiếng Anh của mình trở nên linh hoạt và trơn tru hơn. Để ghi nhớ được những từ vựng trên, bạn cũng đừng quên ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER và luyện tập hàng ngày nhé!
Xem thêm:
- Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất cho trẻ
- Hack vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng chỉ trong 5 phút
- 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp