Tiếng Nga là một trong những ngôn ngữ khó học nhất thế giới. Do đó, để đặt một cái tên tiếng Nga, không chỉ phải biết cách phát âm mà còn phải tìm hiểu để nhận ra được chiều sâu và các tầng ý nghĩa phía sau cái tên đó. Dưới đây là một số tên riêng tiếng Nga hay và ý nghĩa mà Việt Uy Tín gửi đến bạn tham khảo.
Cấu trúc tên riêng tiếng Nga
Tên riêng tiếng Nga thường có cấu trúc bảo gồm tên riêng, tên đệm hoặc tên viết tắt và họ. Trong đó, tên viết tắt thường là tên đến từ cha hoặc họ hàng bên nội. Hầu hết, mọi công dân người Nga đều có cho mình 3 cái tên.
Bạn đang xem: 200+ tên riêng tiếng Nga cực hay, có phiên âm & giải nghĩa
Xem thêm : Vua Tự Đức: 1 ngày được 15 vợ, 30 a hoàn phục vụ
Ảnh: Nguồn tên riêng tiếng Nga thường đến từ tên tiếng Slav cổ, tên Cơ đốc giáo, tên phổ biến ở Liên Xô và hậu Liên bang Nga.
Tên riêng tiếng Nga hay và ý nghĩa
Những tên riêng tiếng Nga hay và ý nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn sớm đưa ra lựa chọn phù hợp.
Tên riêng tiếng Nga và ý nghĩaPhiên âm và ý nghĩa trong tiếng Việt1Августа – царственная, священнаяAugusta – vương giả, linh thiêng2Августина – АвгустаAugustine – Tháng Tám3Аврелия – золотаяAurelius – vàng4Аврора – утренняя заряAurora – bình minh buổi sáng5Агафья (Агата) – добрая, хорошаяAgafya (Agatha) – tử tế, tốt6Агида – вераAgida – đức tin7Аглаида – блистающая, прекраснаяAglaida – tỏa sáng, xinh đẹp8Аглая – блистающая, прекраснаяAglaya – tỏa sáng, tráng lệ9Ада – наряднаяAda – tao nhã10Аделаида – благороднаяAdelaide – quý tộc11Адель – благочестивая, благороднаяAdele – ngoan đạo, quý phái12Аза – утешениеAza – an ủi13Аида – польза, вознаграждениеAida – lợi ích, phần thưởng14Акулина – орлицаAkulina – đại bàng15Александра – защитница людейAlexandra – người bảo vệ mọi người16Алима – знающаяAleshan – hiểu biết17Алина – благороднаяAlina – quý tộc18Алмос – бриллиантAlmos – kim cương19Аманда – милая, достойнаяAmanda – ngọt ngào, xứng đáng20Анжела – вестница, ангелAngela – sứ giả, thiên thần21Амина – находящаяся в безопасностиAmina – an toàn22Аника – непобедимаяAnika – bất khả chiến bại23Анна – миловиднаяAnna – xinh đẹp24Аэлита – воздушная,Имя героини романа А.Н ТолстогоAelita – thoáng đãng, Tên nhân vật nữ chính trong tiểu thuyết của A.N. Tolstoy25Баву – повелительницаBavu – tình nhân26Бавхар – драгоценный каменьBahar – Mùa xuân27Бахти – счастливаяBella – người đẹp28Дайна (Дина) – отомщеннаяDayna (Dina) – báo thù29Данара – золотая монетаDanara – đồng tiền vàng30Дарина – владеющая богатствами (перс.)Darina – chủ nhân của sự giàu có31Гайя – веселаяGaia – vui vẻ32Галина – спокойная, безмятежнаяGalina – bình tĩnh, thanh thản33Гаяне – красавицаGayane – vẻ đẹp34Гелия – солнечнаяHeli – năng lượng mặt trời35Гелла – солнечная, сияющаяHella – nắng, chói chang36Инга – Защищено ИнгInga – Được bảo vệ bởi Ing37Дана – данная, дарованная (слав.)Dana – ban cho, ban tặng (long lanh.)38Ева – ЖизньEva – Cuộc sống36Феодора – Божественный дарFeodora – Món quà thiêng liêng39Лариса – СчастливыйLarisa – Vui vẻ40Ида – плодороднаяIda – màu mỡ41Изабелла – красавица (исп.)Isabella – người đẹp42Изольда – блеск золота (др. герм.)Isolde – lấp lánh của vàng (dr. Mầm.)43Илария – веселаяIlaria – vui vẻ44Инга – зимняяInga – mùa đông45Индира – лунная (санскрит)Indira – mặt trăng (tiếng Phạn)46Инна (Инесса) – бурный поток (лат.)Inna (Inessa) – một dòng chảy bão47Иоанна – данная БогомJohn – được Chúa ban cho48Иполлита – распрягающая конейIpollita – những con ngựa bất tỉnh49Ираида – героиняIraida – nữ anh hùng50Ирен – см. ИринаIrene – gặp Irina51Ева – живая, жизньEve – sống, cuộc sống52Евгения – благороднаяEugenia – quý tộc53Евдокия – благоволениеEvdokia – ưu ái54Евлалия – красноречиваяEulalia – hùng biện55Евлампия – приятный светEulampia – ánh sáng dễ chịu56Евпраксия – счастье, благоденствиеEupraxia – hạnh phúc, thịnh vượng57Евсевия – благочестиваяEusebius – ngoan đạo58Евстолия – наряднаяEustolia – tao nhã59Евфалия – пышноцветущаяEuphalia – um tùm60Евфомия – благочестивая, священнаяEuphemia – ngoan đạo, linh thiêng61Екатерина – чистая, непорочнаяCatherine – trong sáng, vô nhiễm62Елена – сияющаяElena – tỏa sáng63Елизавета – «клянусь Богом»Elizabeth – “Tôi thề với Chúa”64Есения – благополучнаяYesenia – thịnh vượng65Ефимия – благочестиваяEuphemia – ngoan đạo66Ефросинья – радостьEfrosinya – niềm vui67Ева – живая, жизньEve – sống, cuộc sống68Евгения – благороднаяEugenia – cao quý69Евдокия – благоволениеEvdokia – ưu ái70Евлалия – красноречиваяEulalia – hùng biện71Валентина – здороваяValentina – khỏe mạnh72Валерия – сильнаяValeria – mạnh mẽ73Валия – святаяValiya – thánh74Ванда – смелая, бесстрашнаяWanda – dũng cảm, không sợ hãi75Варака – воронаVaraka – quạ76Варвара – чужеземкаBarbara – người nước ngoài77Василиса (Василиса) – царицаVasilisa (Vasilisa) – Nữ hoàng78Васса – пустыняVassa – sa mạc79Вацлава, Вячеслава – наиболее славнаяWenceslas, Vyacheslav – vinh quang nhất80Веда – русалка (болг.)Veda – nàng tiên cá (tiếng Bungary)81Венгана – увенчаннаяWengana – đăng quang82Венера – имя богини красоты и любвиVenus – nữ thần sắc đẹp và tình yêu83Венцеслава – увенчанная славойWenceslas – vinh quang84Вера – вераFaith – đức tin85Вероника – победоноснаяVeronica – chiến thắng86Веселина – веселая (болг.)Veselina – vui vẻ (tiếng Bungari)87Веста – имя богини домашнего очагаVesta – tên của nữ thần lò sưởi88Виктория – победаVictoria – chiến thắng89Вилена – В.И.ЛенинVilena – V.I.Lênin90Вилора – аббревиатура «В.И. Ленин организатор революции»Vilora – là tên viết tắt của “V.I. Lênin là người tổ chức cuộc cách mạng91Виола – фиалкаViola – màu tím92Виолетта – фиалочкаVioletta – màu tím93Вирджиния (Виргиния) – девственнаяVirginia (Virginia) – trinh nữ94Виринея – зеленая, цветущая, молодаяVirineya – xanh, nở hoa, non95Вирсавия – дочь клятвыBathsheba – con gái của một lời thề96Вита – жизньVita – cuộc sống97Виталия – жизненнаяVitalia – quan trọng98Влада – владеющаяVlad – sở hữu (vinh quang.)99Владилена – В.И.Ленин (сов.)Vladilena – V.I.Lênin (con cú)100Владислава – владеющая славой (слав.)Vladislav – sở hữu vinh quang (hào nhoáng.)101Власта – родинаVlasta – đất mẹ102Авдей – служитель бога Яхве, священноAvdey – tôi tớ của thần Yahweh103Аверкий – обращающий в бегствоAverky – chạy trốn104Авксентий – растущийАвтоном самостоятельный, сам себе закAuxentius – Tự trị đang phát triển độc lập, tự bổ nhiệm105Агап – любимыйAgap – yêu quý106Аггей – торжественный, праздничный, вHaggai – trang trọng, lễ hội107Адам – созданный из праха земногоAdam – làm từ bụi đất108Адриан – сильный, зрелыйAdrian – mạnh mẽ, trưởng thành109Азарий – помощь БожьяAzarius – Chúa giúp đỡ110Александр – защитникAlexander – hậu vệ111Алексей – защищатьAlex – để bảo vệ112Амвросий – принадлежащий бессмертным, боAmbrose – thuộc về những người bất tử, hơn thế nữa113Артём – Эксклюзивно для АртемидыArtyom – Dành riêng cho Artemis114Адзер – сильный с мечомAdzer – mạnh mẽ với thanh kiếm115Амос – нагруженный, несущий ношуAmos – chất đầy, gánh nặng116Ананий – отмеченный милостью БожьейAnanias – ân điển của Đức Chúa Trời117Анатолий – востокAnatoly – Đông118Андрей – храбрыйAndrew – dũng cảm119Андриан – мужественный, храбрыйAndrian – can đảm, dũng cảm120Андрон – мужественный, храбрыйAndron – can đảm, dũng cảm121Андроник – победитель мужейAndronicus – kẻ chinh phục đàn ông122Аникей – исторически сложившееся имяAnikey – là một cái tên lịch sử123Аникита – непобедимыйAnikita – bất khả chiến bại124Анисим – исполнение, завершениеAnisim – hoàn thành125Антип – противникAntip – kẻ thù126Аполлинарий – губитьApollinaris – để tiêu diệt127Денис – бог жизненных сил природыDenis – là vị thần quan trọng của tự nhiên128Демьян – покоряющийDemyan – chinh phục129Демид – мысль ЗевсаDemid – ý nghĩ của Zeus130Дементий – укрощающий, усмиряющийDementius – thuần hóa, bình định131Данила – мой судьяDanila – là thẩm phán của tôi132Давид – любимыйDavid – được yêu quý133Гурий – львёнокGury – sư tử con134Григорий – бодрыйGregory – vui vẻ135Гордей – от имени фригийского царяGordey – thay mặt cho vua Phrygian136ДеметреДорофей – Божий дарDemeter Dorotheus – Quà tặng của Chúa137Виталий – жизненныйVitaly – quan trọng138Виссарион – лесистое ущелье, долинаVissarion – hẻm núi rậm rạp, thung lũng139Виктор – победительVictor – là một người chiến thắng140Викентий – победительVincent – là người chiến thắng141Вячеслав – славаVyacheslav – vinh quang142Владимир – владеть, властьVladimir – sở hữu, quyền lực143Владислав – владеть, властьVladislav – sở hữu, quyền lực144Вениамин – сын десницыBenjamin – con trai của cánh tay phải145Венедикт – благословенныйBenedict – được ban phước146Вацлав – большая славаVaclav – vinh quang lớn147Василий – царьBasil – vua148Варфоломей – сын ТолмаяBartholomew – con trai của Tolmay149Валерьян – быть сильным, здоровымValerian – mạnh mẽ, khỏe mạnh150Вадим – клеветатьVadim – để vu khống151Евлампий – лучезарныйEvlampy – rạng rỡ152Максим – самый большой, величайшийMaxim – lớn nhất, vĩ đại nhất153Максимильян – величайшийMaximilian – là người vĩ đại nhất154Мариан – мореMarian – biển155Мартын – посвященныйMartin – tận tâm156Марсу – воинственнMarsu – dân quân157Матвей – божий человекMathio – là người của Đức Chúa Trời158Мефодий – следящий, разыскивающийMethodius – quan sát, tìm kiếm159Мечислав – славный мечMechislav – thanh kiếm vinh quang160Милан – милыйMilan – thật dễ thương161Милен – милыйMylene – dễ thương162Мина – месячный, лунныйMina – hàng tháng, âm lịch163Мирон – плачущийMiron – khóc164Мирослав – прославляющий мирMiroslav – làm rạng danh thế giới165Митрофан – найденный матерьюMitrofan – được tìm thấy bởi mẹ166Михаил – равный БогуMichael – Bình đẳng với Chúa167Михей – равный БогуMichê – ngang hàng với Chúa168Модест – скромныйModest – khiêm tốn169Моисей – взятый от водыMoses – lấy từ nước170Мокий – насмешникMokiy – người chế nhạo171Мстислав – славный мстительMstislav – người báo thù vinh quang172Назар – посвящённый БогуNazar – dành riêng cho Chúa173Натан – Бог далНаум утешающийNathan – Chúa ban cho Nahum an ủi174Нестор – вернувшийся домойNestor – đã trở về nhà175Никандр – победитель мужейNikandr – người chồng chiến thắng176Никанор – увидевший победуNikanor – người chứng kiến chiến thắng178Никита – побеждатьNikita – thắng179Никифор – победоносныйNikephoros – chiến thắng180Никодим – победа и народNicodemus – chiến thắng và con người181Николай – победа народаNicholas – chiến thắng của nhân dân182Никон – ПобедоносецNikon – Chiến thắng183Нифонт – разумный, рассудительныйNifont – hợp lý, thận trọng184Савва – старецSavva – ông già185Савватий – субботнийSavvaty – thứ bảy186Савелий – испрошенный у БогаSavely – yêu cầu từ Chúa187Самсон – солнечныйSamson – nắng188Самуил – имя БожьеSamuel – tên của Chúa189Светозар – светом озаренныйSvetozar – được chiếu sáng bằng ánh sáng190Святослав – святой, славаSvyatoslav – vị thánh, vinh quang191Севастьян – высокочтимыйSevastyan – được đánh giá cao192Селиван – леснойSelivan – rừng193Семен – услышанныйSemyon – đã nghe194Серафим – жгущий, огненныйSeraphim – bùng cháy, bốc lửa195Сергей – ясный, высокочтимыйSergey – rõ ràng, được đánh giá cao196Сидор – дар ИзидыSidor – một món quà từ Isis197Сила – лесной, дикийSức mạnh – rừng, hoang dã198Сильвестр – леснойSylvester – rừng199Симон – услышанныйSimon – đã nghe200Сократ – сохраняющий властьSocrates – duy trì quyền lực201Соломон – мирныйSolomon – yên bình202Софрон – здравомыслящийSofron – tỉnh táo203Спартак – организатор, руководительSpartak – nhà tổ chức, lãnh đạo204Спиридон – кузовокSpiridon – hộp205Станимир – миротворецStanimir – người hòa bình206Станислав – славнейшийStanislav – vinh quang207Степан – венокStepan – vòng hoa208АфанасьевAfanasiev209АлександрAleksandrov210АлексеевAlekseev211АндреевAndree212АндреевAndreev213БогдановBogdanov214БорисовBorisov215ДмитриевDmitriev216ДмитриевDmitriev217ЕгоровEgorov218ФедоровFedorov219Филиппувкимофеев Орлов АфанасьевFilippuvkimofeev Orlov Afanasievi220ФроловFrolov221ГригорьевGrigoriev222ГусевGusev223ИвановIvanov224КиселевKiselev225КоролевKorolev226КозловKozlov227КузьминKuzmin228КузнецовKuznetsov229ЛебедевLebedev230МакаровMakarov231МихайловMikhailov232МорозовMorozov233НикитинNikitin234НиколаевNikolaev235НовиковNovikov236ОрловOrlov237ПавловPavlov238ПоповPopov239РомановRomanov240СеменовSemyonov241СергеевSergeev242СоколовSokolov243СоловьевSolovyov244СтепановStepanov245ТимофеевTimofeev246ВасильевVasiliev247ВолковVolkov248ВоробьевVorobyov249ЯковлевYakovlev250ЗайцевZaitsev251ЗахаровZakharov
Xem thêm : Size XL nữ là bao nhiêu kg? Hướng dẫn cách chọn size quần áo chuẩn nhất
Ảnh: Một số tên tiếng Nga phổ biến nhất mà bạn có thể nhận ra bao gồm Vladimir, Olga và Sasha.
Với hơn 200+ cái tên đã phiên âm và giải thích ý nghĩa như trên. Dịch thuật Việt Uy Tín chúc bạn tìm được một tên riêng tiếng Nga thật hay, ý nghĩa, dễ phát âm và phù hợp với môi trường sử dụng của mình. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu dịch thuật tiếng Nga thì đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi nhé!
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp