Các chức năng của tiền tệ? Lịch sử hình thành của tiền tệ?

1. Khái niệm về tiền tệ:

Tiền tệ (Currency) là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ được chấp nhận thanh toán trong một khu vực nhất định hoặc giữa một nhóm người cụ thể. Thông thường, tiền tệ sẽ được phát hành bởi các cơ quan nhà nước như ngân hàng trung ương. Giá trị của tiền tệ không đến từ vật chất tạo ra nó. Thay vào đó, giá trị của tiền tệ phụ thuộc vào nền kinh tế và nhà phát hành.

Tiền tệ có thể bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, và nó được chấp nhận chung trong các giao dịch thanh toán. Điều này đảm bảo rằng người ta có thể sử dụng tiền tệ để đổi lấy hàng hóa, dịch vụ và hoàn trả các khoản nợ.

Tuy nhiên, ở thế kỷ 21, ngoài tiền xu và tiền giấy, đã xuất hiện một dạng tiền tệ mới đó là tiền ảo. Các loại tiền ảo như bitcoin không có sự tồn tại thực tế hoặc sự hậu thuẫn của chính phủ và được giao dịch và lưu trữ dưới dạng điện tử.

Ngoài các loại tiền tệ truyền thống, còn có nhiều loại tiền tệ đặc biệt được sử dụng trên toàn cầu, bao gồm cả những loại tiền tệ đặc biệt được sử dụng trong các khu vực kinh tế đặc thù như vùng đồng tiền chung của châu Âu (euro) và tiền tệ của các nước thành viên khác trong Liên minh châu Âu. Thậm chí, trong một số trường hợp, các tổ chức và doanh nghiệp cũng có thể tạo ra và sử dụng tiền tệ riêng của mình để dễ dàng trong việc thanh toán và giao dịch.

2. Chức năng của tiền tệ:

Tiền tệ là một yếu tố cực kỳ quan trọng của bất cứ nền kinh tế nào trên thế giới. Nó được sử dụng để định giá hàng hóa, dịch vụ và tài sản, và nó cũng là phương tiện thanh toán chính trong các giao dịch kinh tế. Tiền tệ còn có ảnh hưởng lớn đến khối lượng xuất khẩu và nhập khẩu, tỷ giá hối đoái và trữ lượng vàng của một quốc gia.

2.1. Thước đo giá trị:

Tiền tệ là một yếu tố quan trọng trong kinh tế. Nó được sử dụng để đo giá trị của các hàng hoá và dịch vụ, và là công cụ thanh toán phổ biến. Tiền tệ cũng là một phương tiện để lưu giữ giá trị, đặc biệt là trong thời kỳ lạm phát hoặc không ổn định kinh tế.

Muốn đo giá trị của các hàng hoá, tiền tệ cũng phải có giá trị. Nếu không, nó sẽ không thể được chấp nhận là một thước đo chính xác và tin cậy cho giá trị của các hàng hoá. Vì vậy, một chức năng quan trọng của tiền tệ là thước đo giá trị. Tuy nhiên, để làm được điều này, tiền tệ phải có giá trị đúng nghĩa.

Trong quá khứ, tiền vàng đã được sử dụng làm thước đo giá trị hàng hoá. Vàng có giá trị ổn định và được coi là một loại tài sản có giá trị trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng vàng làm thước đo giá trị có một số hạn chế. Vàng không tiện lợi để sử dụng trong các giao dịch hàng ngày và không thể được chia nhỏ thành các đơn vị nhỏ hơn để sử dụng cho các khoản thanh toán nhỏ.

Thay vì vàng, tiền tệ hiện đại thường được sử dụng để đo giá trị hàng hoá. Để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của tiền tệ, nó phải được quy định một đơn vị đo lường. Đơn vị này thường là một trọng lượng nhất định của kim loại quý như vàng hoặc bạc, được chia thành các đơn vị nhỏ hơn để sử dụng trong các giao dịch hàng ngày.

Các nhân tố khác nhau có ảnh hưởng đến giá cả của hàng hoá, bao gồm giá trị hàng hoá, giá trị của tiền và quan hệ cung – cầu trên thị trường. Tuy nhiên, giá trị của hàng hoá vẫn là nhân tố quyết định giá cả. Khi giá trị của tiền thay đổi, giá cả của hàng hoá cũng sẽ thay đổi theo.

Tuy nhiên, khi dùng làm tiêu chuẩn giá cả, tiền tệ không có tác dụng như khi dùng làm thước đo giá trị. Khi đó, tiền tệ được sử dụng để đo lường giá cả của hàng hoá và dịch vụ. Đơn vị tiền tệ và các phần chia nhỏ của nó đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường giá cả. Qua đó, tiền tệ trở thành một yếu tố quan trọng trong quá trình mua bán và thanh toán các hàng hoá và dịch vụ.

2.2. Phương tiện lưu thông:

Tiền làm môi giới trong trao đổi hàng hoá được gọi là lưu thông hàng hoá. Công thức lưu thông hàng hoá là: H – T – H (H là hàng hóa, T là tiền mặt). Việc tiền làm môi giới đã tách rời hành vi mua và bán về thời gian và không gian, gây nguy cơ khủng hoảng kinh tế. Lượng tiền cần thiết cho lưu thông hàng hoá được xác định bởi công thức T = (H x Gh x N) / G (T là số lượng tiền tệ cần cho lưu thông, H là số lượng hàng hóa lưu thông trên thị trường, Gh là giá cả trung bình của 1 hàng hóa, G là tổng số giá cả của hàng hóa, N là số vòng lưu thông của các đồng tiền cùng loại). Tiền giấy được hình thành từ tiền đúc và bị hao mòn dần, nhưng vẫn được xã hội chấp nhận.

2.3. Phương tiện cất trữ:

Làm phương tiện cất trữ tiền, tức là tiền được rút khỏi lưu thông và được giữ lại cho đến khi cần thiết sử dụng. Hành động này được thực hiện vì tiền đại diện cho của cải xã hội dưới hình thái giá trị và việc cất trữ tiền cũng có thể được coi là một hình thức cất trữ của cải.

Để trở thành phương tiện cất trữ, tiền phải có đủ giá trị, bao gồm cả tiền vàng, bạc. Chức năng cất trữ cho phép tiền trong lưu thông có thể thích ứng một cách tự nhiên với nhu cầu tiền cần thiết cho lưu thông. Nếu sản xuất tăng và lượng hàng hoá nhiều hơn, tiền cất trữ được đưa vào lưu thông để đáp ứng nhu cầu. Ngược lại, nếu sản xuất giảm và lượng hàng hoá ít hơn, một phần tiền sẽ được rút khỏi lưu thông và đưa vào phương tiện cất trữ.

Ngoài chức năng cất trữ, tiền còn có nhiều chức năng khác, bao gồm chức năng thanh toán, chuyển khoản, đầu tư và tiết kiệm. Chức năng thanh toán cho phép tiền được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ, chức năng chuyển khoản cho phép tiền được chuyển từ một người sang người khác một cách dễ dàng và nhanh chóng. Chức năng đầu tư cho phép người dùng đầu tư tiền để tạo ra lợi nhuận trong tương lai và chức năng tiết kiệm cho phép người dùng tích luỹ tiền trong một khoảng thời gian dài để sử dụng sau này.

Với những chức năng phong phú và đa dạng của tiền, việc cất trữ tiền không chỉ đơn thuần là việc giữ lại số tiền cần thiết mà còn là một phương pháp đầu tư và quản lý tài chính hiệu quả.

2.4. Phương tiện thanh toán:

Tiền tệ dùng để thanh toán và trả nợ trong mua bán hàng hóa. Khi số lượng mua bán tăng, hệ thống chủ nợ và con nợ phát triển rộng rãi. Nếu không thanh toán đầy đủ, hệ thống sẽ bị phá vỡ và khả năng khủng hoảng kinh tế tăng lên.

2.5. Tiền tệ thế giới:

Khi các quốc gia bắt đầu thực hiện hoạt động buôn bán với nhau, tiền tệ dần trở thành chức năng tiền tệ thế giới. Trong bối cảnh này, tiền tệ được sử dụng để thanh toán các giao dịch quốc tế giữa các nước. Để trở thành chức năng tiền tệ thế giới, tiền tệ phải được thừa nhận là phương tiện thanh toán quốc tế, và có thể là tiền vàng hoặc tiền tín dụng. Quá trình đổi tiền của một quốc gia sang tiền của một quốc gia khác được thực hiện thông qua tỷ giá hối đoái, tức là giá trị của đồng tiền của một quốc gia so với đồng tiền của một quốc gia khác.

Ví dụ, trong ngành du lịch, việc đi du lịch nước ngoài đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Khi đi du lịch, bạn sẽ cần phải đổi tiền của mình sang đồng tiền của quốc gia mà bạn đến thăm. Tỷ giá hối đoái được xác định dựa trên nền kinh tế của các quốc gia, do đó, giá trị của tiền tệ sẽ khác nhau giữa các quốc gia. Ví dụ, hiện tại tỷ giá hối đoái giữa USD và VND là 1 USD = 23.000 VND. Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần có 23.000 VND để đổi được 1 USD. Trong nhiều trường hợp, tỷ giá hối đoái sẽ ảnh hưởng đến chi phí của các hoạt động quốc tế và là một yếu tố quan trọng trong các quyết định kinh doanh và đầu tư quốc tế.

3. Lịch sử hình thành tiền tệ:

3.1. Sự ra đời của tiền xu:

Trong thời cổ đại, người ta trao đổi đồ vật hoặc sản phẩm thay vì dùng tiền. Sau đó, nhiều nền văn hóa đã dùng tiền kim loại để thay thế. Tiền xu đầu tiên được làm từ đồng và sau đó là sắt. Tiền xu giúp đơn giản hóa việc mua bán và được sử dụng rộng rãi ở thế giới cổ đại. Vùng Lưỡng Hà là nơi đầu tiên sử dụng tiền xu vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên và nó được gọi là “siglos” hoặc “shekel”.

3.2. Tiền giấy và các loại tiền khác:

Tiền giấy xuất hiện lần đầu tại Trung Quốc từ năm 600 đến năm 1455. Ở châu Âu, ngân hàng Stockholms Banco tại Thụy Điển phát hành giấy bạc đầu tiên năm 1661. Tại Mỹ, Khu Thuộc Địa Vịnh Massachusetts in tiền giấy trong thập niên 1690, và tiền giấy trở nên phổ biến hơn. Sau đó, tiền đã phát triển dưới hình thức tiền đại diện và được sử dụng như một phương tiện thanh toán thông qua giấy biên nhận có thể quy đổi thành giá trị tiền mặt.

4. Bản chất của tiền tệ:

Theo quan điểm của K. Marx, tiền là loại hàng hóa đặc biệt vì nó có giá trị sử dụng đặc biệt và đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng và sở hữu.

Theo quan điểm của P. Smuelson, tiền là thứ dầu bôi trơn trong quá trình luân chuyển của hàng hóa.

Theo quan điểm của M. Freidman và các nhà kinh tế học hiện đại, tiền là các phương tiện thanh toán, có thể thực hiện các chức năng làm trung gian trao đổi, đơn vị tính toán và có thể tích lũy của cải. Tiền tệ ra đời là kết quả tất yếu của sự phát triển nền kinh tế thị trường hiện đại.

Tiền tệ là hình thái giá trị của hàng hoá, là sản phẩm của quá trình phát triển sản xuất và trao đổi hàng hoá. Các nhà kinh tế trước C. Mác giải thích tiền tệ từ hình thái phát triển cao nhất của nó, bởi vậy đã không làm rõ được bản chất của tiền tệ. Ngược lại, C. Mác nghiên cứu tiền tệ từ lịch sử phát triển của sản xuất và trao đổi hàng hoá, từ sự phát triển của các hình thái giá trị hàng hoá, do đó đã tìm thấy nguồn gốc và bản chất của tiền tệ. Tiền tệ là hàng hoá đặc biệt được tách ra từ trong thế giới hàng hoá làm vật ngang giá chung thống nhất cho các hàng hoá khác, nó thể hiện lao động xã hội và biểu hiện quan hệ giữa những người sản xuất hàng hoá.

Tiền tệ là một hàng hóa đặc biệt ?

Tiền tệ có hai thuộc tính: giá trị và giá trị sử dụng. Giá trị của tiền tệ do thời gian lao động cần thiết để sản xuất vàng (bạc) quyết định. Tiền tệ được sử dụng để mua bán và làm chức năng tư bản.

Tiền tệ là một loại hàng hóa, có người mua, người bán và giá cả (lợi nhuận). Giá của tiền tệ được ảnh hưởng bởi quan hệ cung cầu.

Tiền tệ cũng đóng vai trò làm vật ngang giá chung.