Điện trở là gì? Đây là khái niệm khá quen thuộc trong lĩnh vực điện, điện tử. Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn chưa biết điện trở là gì, cấu tạo và công dụng của nó là gì? Nếu bạn cũng đang có những thắc mắc này thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Tech Sound nhé.
1. Điện trở là gì?
Điện trở là gì? Đây là linh kiện điện tử có 2 tiếp điểm kết nối. Chức năng của điện trở là điều chỉnh mức độ tín hiệu, hạn chế cường độ dòng điện chạy trong mạch. Bên cạnh đó, điện trở còn có thể chia điện áp, kích hoạt các linh kiện điện tử chủ động như tiếp điểm cuối trong đường truyền điện, transistor và một số ứng dụng khác.
Bạn đang xem: Điện trở là gì? Cấu tạo và công dụng như thế nào?
Điện trở công suất có khả năng tiêu tán lượng lớn điện năng chuyển sang nhiệt năng trong các hệ thống phân phối điện, bộ điều khiển động cơ. Nhìn chung, điện trở thường có trở kháng cố định, ít thay đổi bởi điện áp hoạt động hay nhiệt độ.
Các loại cảm biến sử dụng nguyên lý của điện trở biến thiên, bao gồm cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, lực tác động và những phản ứng hóa học. Điện trở là một đại lượng vật lý quan trọng, đặc trưng cho khả năng của vật liệu cản trở dòng điện. Đại lượng này được định nghĩa là tỷ lệ giữa hiệu điện thế giữa hai đầu của vật thể và cường độ dòng điện đang chảy qua nó.
Công thức tính điện trở: R = U/I
Trong đó:
- U: hiệu điện thế giữa 2 đầu vật dẫn điện, đơn vị tính là Vôn (V)
- I: cường độ dòng điện đi qua vật dẫn điện, đơn vị tính là Ampe (A)
- R: điện trở của vật dẫn điện, đơn vị tính là Ohm (Ω)
Theo hệ đo lường SI, đơn vị tính của điện trở là Ohm, kí hiệu là Ω. Ohm được đặt theo tên Georg Simon Ohm, 1Ω = 1V/A.
Xem thêm : Bản chất lăng nhăng có thay đổi được không?
>>> Xem thêm: Mạch công suất âm thanh là gì? Tính chất và phân loại cụ thể
2. Phân loại điện trở
Tuỳ vào từng đặc điểm, điện trở sẽ được chia thành nhiều loại khác nhau. Cụ thể:
Theo công suất, điện trở được chia thành 3 dạng:
- Điện trở thường: công suất từ 0.125 – 0.5W
- Điện trở công suất: công suất từ 1W, 2W, 5W hoặc 10W
- Điện trở nhiệt, điện trở sứ: có vỏ bọc sứ, khi hoạt động sẽ toả nhiệt
Theo cấu tạo, chất liệu, điện trở bao gồm 6 loại:
- Điện trở cacbon
- Điện trở màng hay điện trở gốm kim loại
- Điện trở dây quấn
- Điện trở film
- Điện trở bề mặt
- Điện trở băng
3. Nguyên lý hoạt động của điện trở là gì?
Định luật Ohm cho biết điện áp (V) đi qua điện trở tỉ lệ thuận với cường độ dòng điện. Tỷ lệ này là một hằng số, không thay đổi khi mạch hoạt động (R). Như vậy, mối liên hệ giữa điện trở, cường độ dòng điện được xác định bằng công thức:
V = I * R
Thực tế cho thấy đại lượng này cũng có một số điện dung, điện cảm ảnh hưởng tới mối quan hệ giữa dòng điện và điện áp trong mạch điện mà chúng ta đang sử dụng ngày nay.
4. Cách đọc và bảng màu điện trở
4.1 Cách đọc
Xem thêm : Quy định về trợ cấp mai táng năm 2023 được thực hiện thế nào?
Trên sơ đồ mạch điện, điện trở được thể hiện bằng một hình chữ nhật dài. Trên thân có vạch để phân biệt công suất của điện trở. Quy ước cách đọc như sau:
- 2 vạch chéo (//) = 0.125 W
- 1 vạch chéo (/) = 0.25 W
- 1 vạch ngang (-) = 0,5 W
- 1 vạch đứng (|) = 1 W
- 2 vạch đứng (||) = 2 W
- 2 vạch chéo vào nhau (/)= 5 W
- Còn (X) = 10 W
Bên cạnh đó, một số trường hợp không ghi đơn vị. Cách đọc như sau:
- Từ 1Ohm – 999 Ohm: 1 – 999
- Từ 1000 Ohm – 999.000 Ohm: 1K – 999K
- Từ 1 Megaom trở lên: 1,0; 2,0; 3,0;…
Điện trở thường được ký hiệu bằng 4 vòng màu. Trong khi đó, điện trở chính xác được ký hiệu bằng 5 vòng màu.
4.2 Bảng màu điện trở
Để đọc được giá trị điện trở, bên cạnh trị số trên linh kiện, người ta còn dùng một quy ước chung. Giá trị được tính ra thành đơn vị Ohm, có thể viết lại thành mega hoặc ký lô.
5. Công dụng của điện trở
Điện trở xuất hiện rộng rãi trong các thiết bị điện tử và chúng đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong mạch điện. Trong các ứng dụng điện học, điện trở có một loạt các công dụng như sau:
- Điều chỉnh dòng điện thông qua tải để đảm bảo phù hợp.
- Sử dụng điện trở trong cầu phân áp để tạo ra điện áp mong muốn từ một nguồn điện áp có sẵn.
- Điện trở thường được sử dụng để phân cực các bóng bán dẫn và giúp chúng hoạt động đúng cách.
- Tham gia vào các mạch tạo ra dao động RC.
- Điều chỉnh cường độ dòng điện trong mạch điện.
- Tạo nhiệt để sử dụng trong các ứng dụng cần thiết.
- Tạo sụt áp trong mạch khi kết nối nối tiếp.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về khái niệm điện trở và cách các loại điện trở thông dụng được sử dụng hiện nay. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới hoặc liên hệ ngay với Tech Sound Việt Nam để được giải đáp chi tiết nhé.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp