Vì sao cách mạng Tân hợi không triệt để? Giải thích chi tiết

Cách mạng Tân Hợi, hay còn gọi là Cách mạng Trung Quốc năm 1911, đã ghi dấu một chương mới quan trọng trong lịch sử của Trung Quốc. Hãy cùng nhau khám phá cuộc cách mạng này, từ hoàn cảnh trước đó đến diễn biến và ý nghĩa của nó.

Hoàn Cảnh Trước Cuộc Cách Mạng Tân Hợi

Trong thế kỷ XIX, Trung Quốc đã trải qua nhiều sóng gió do chế độ phong kiến đang đè nén nền kinh tế và xã hội. Chiến tranh phiện đã lan tràn từ 1840 đến 1842, chấm dứt bằng cuộc thỏa thuận bất bình đẳng với Anh, và mở cửa cho sự can thiệp của các đế quốc phương Tây. Trong thời gian đó, Trung Quốc dần trở nên phụ thuộc vào các đế quốc và mất đi độc lập.

Nhân dân Trung Quốc đã bắt đầu khởi đầu cuộc đấu tranh chống lại chế độ phong kiến và thống trị của đế quốc. Cuộc kháng chiến chống Anh (1840 – 1842) và phong trào nông dân Thái Bình Thiên Quốc (1851 – 1864) là những sự kiện đáng chú ý. Vào cuối thế kỷ XIX, một phần của tầng lớp thống trị Trung Quốc đã đề xuất cải cách chính trị, nhưng cuộc vận động Duy Tân (1898) đã thất bại. Từ Hi Thái Hậu đã lật đổ cuộc vận động này và trấn áp những nhà lãnh đạo của nó.

Nhờ sự bền bỉ của nhân dân và sự hợp nhất của tầng lớp tư sản, Trung Quốc đã tổ chức thành các hội và đảng. Tôn Trung Sơn, người đứng đầu phong trào cách mạng tư sản đầu thế kỷ XX, đã thành lập Trung Quốc Đồng Minh Hội vào tháng 8 năm 1905. Ông đưa ra Học thuyết Tam Dân (Dân tộc độc lập, Dân quyền tự do, Dân sinh hạnh phúc) với mục tiêu chấm dứt triều đại Mãn Thanh và thiết lập một quốc gia dân chủ. Cuối cùng, sự kiện “Quốc hữu hoá đường sắt” năm 1911 đã đánh lửa cuộc cách mạng Tân Hợi.

>>> Xem thêm về hà đê sứ là gì qua bài viết của ACC GROUP

Diễn Biến Cách Mạng Tân Hợi

Ngày 9/5/1911, chính quyền Mãn Thanh ban hành sắc lệnh “Quốc hữu hoá đường sắt,” trao quyền kinh doanh đường sắt cho các đế quốc, khiến nhân dân Trung Quốc mất quyền lợi. Sự kiện này đã thổi bùng ngọn lửa của cuộc cách mạng, kích thích sự phản đối từ tầng lớp tư sản và nhân dân.

Ngày 10/10/1911, Cuộc cách mạng Tân Hợi nổ ra và nhanh chóng lan rộng từ Vũ Xương sang miền Nam và miền Trung Trung Quốc. Ngày 29/12/1911, chính phủ tạm thời tuyên bố thành lập nước Trung Hoa Dân quốc và chọn Tôn Trung Sơn làm Tổng thống. Hiến pháp tạm thời cam kết đối với quyền tự do dân chủ và bình đẳng, nhưng không giải quyết vấn đề ruộng đất của nông dân.

Vào tháng 2 năm 1912, Tôn Trung Sơn thỏa thuận với Viên Thế Khải, một trong những quan lại của triều đại Thanh, để ông trở thành Tổng thống, mở ra một chương mới.

Cuối cùng, vào tháng 3 năm 1912, Viên Thế Khải tuyên bố trở thành Đại Tổng thống, đánh dấu sự chấm dứt của cuộc cách mạng Tân Hợi. Chế độ phong kiến và quân phiệt trở lại nắm quyền kiểm soát đất nước Trung Quốc, đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn quan trọng trong lịch sử.

>>> Xem thêm về công thức tính bán kính hình tròn lớp 3 qua bài viết của ACC GROUP

Kết Quả và Ý Nghĩa của Cách Mạng Tân Hợi

Kết Quả:

  • Hệ thống phong kiến của triều đình Mãn Thanh bị lật đổ.
  • Trung Hoa Dân Quốc ra đời, chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế lâu đời.
  • Công nhận các quyền tự do dân chủ và bình đẳng của mọi công dân. Tuy nhiên, cuộc cách mạng này không mang lại kết quả triệt hạ.

Sau Cách Mạng Tân Hợi:

Sau khi Viên Thế Khải ép vua Thanh thoái vị, sự thăng tiến này mang theo sự biến đổi trong tầng lớp cách mạng. Mặc dù phong trào cách mạng vẫn tồn tại, nhưng quyền lực chính quyền dần chuyển tới tay Viên Thế Khải. Dưới vẻ ngoài của chế độ “Trung Hoa Dân quốc,” bên trong là một mạng lưới đảng phái do Viên Thế Khải lãnh đạo, kết hợp với các thế lực đế quốc để đối phó lại với phong trào cách mạng theo tinh thần cộng hòa và chủ nghĩa Tam dân của Tôn Trung Sơn, cùng với lòng dũng cảm của nhân dân Trung Quốc.

Trong tháng 8 cùng năm, ý định cải tổ Đồng minh hội thành một phái đảng mới có tên là Quốc dân đảng nhằm giới hạn quyền lực của Viên Thế Khải. Tuy nhiên, Viên Thế Khải đã nhanh chóng tăng cường lực lượng quân đội của mình mà không đợi Quốc hội thông qua. Ông còn ký hợp đồng vay với Ngân hàng Đoàn để có số tiền lớn, chuẩn bị cho một cuộc đối đầu mới.

Tuy nhiên, Quốc dân đảng đã phản đối mạnh mẽ kế hoạch này và cố gắng tiến hành cuộc khởi binh chống lại Viên Thế Khải, nhưng cuộc nổi dậy này đã thất bại. Viên Thế Khải buộc Quốc hội chấp nhận ông là Đại tổng thống chính thức và giải tán Quốc hội. Ông cũng hủy bỏ Ước pháp tạm thời và thiết lập một chế độ “độc tài.”

Ý Nghĩa của Cách Mạng Tân Hợi

Cách mạng Tân Hợi 1911 là cuộc cách mạng dân chủ tư sản đầu tiên tại Trung Quốc có đường lối và lãnh đạo cụ thể. Nó đã chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế, lật đổ triều đại Mãn Thanh, và mang lại quyền tự do và bình đẳng cho nhân dân Trung Quốc. Cuộc cách mạng này đã cổ vũ tinh thần đấu tranh đòi quyền dân chủ cho nhân dân trên toàn thế giới.

Cách Mạng Tân Hợi: Cuộc Cách Mạng Tư Sản Không Triệt Để

Nguyên nhân hạn chế sự thắng lợi của cuộc cách mạng Tân Hợi nằm ở sự thiếu chính xác của hệ thống cách mạng và sự yếu đuối của lực lượng. Giai cấp tư sản Trung Quốc đã đối diện với khó khăn và hạn chế do sự kém phát triển của nền kinh tế và chính trị. Họ có sự gắn kết với đế quốc, nhưng đồng thời không quyết liệt trong việc đối diện với chúng. Điều này thể hiện qua việc chính quyền cách mạng không thách thức các hiệp ước bất bình đẳng mà nhà Thanh đã ký với đế quốc. Đồng thời, lãnh đạo cách mạng cũng không đưa ra thách thức mạnh mẽ đối với phong trào cách mạng, thậm chí còn chấp nhận thỏa thuận với phe lập hiến, đặc biệt là việc chuyển giao quyền lực cách mạng cho Viên Thế Khải.

Đồng Minh hội gặp khó khăn về tổ chức và tư tưởng không thống nhất. Cuộc cách mạng Tân Hợi không thể đạt được thắng lợi tối đa do sự yếu đuối của lãnh đạo cả về đường lối và tổ chức. Lực lượng cách mạng đã nhanh chóng sụp đổ khi đối mặt với cuộc tấn công quyết liệt từ phía kẻ thù, nguyên nhân lẽ ra do sự chênh lệch lực lượng giữa hai bên.

Cuộc cách mạng Tân Hợi là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng trong cuộc đấu tranh cho dân chủ và tự do của nhân dân Trung Quốc. Mặc dù nó không thể đạt được mục tiêu tối thượng, nhưng nó đã mở ra một cánh cửa cho sự phát triển và tiến bộ của đất nước.