Male Data Sheet
Unit: Weight: kg ; Height: cm
Bạn đang xem: Hướng dẫn chọn size
General Data Sheet
SizeSMLXLHeight165-167168-170170-173173-176Weight55-60 kg60-65 kg66-70 kg70-76 kgChest Size86-9090-9494-9898-102Waist Size68-7272-7676-8080-84Butt Ring Size88-9292-9696-100100-104
Bảng chọn size riêng cho quần âu
SizeSMLXLVòng bụng68-7272-7676-8080-84Vòng mông88-9292-9696-100100-104Rộng ống (slim)16.51717.518Rộng ống (regular)17.51818.519Dài quần103104105106
Bảng chọn size quần Jeans& Kaki
Size293031323334Rộng eo77.58082.584.587.589.5Rộng mông96.599101.5104106108Dài giàng (30″)767676767676Dài giàng (31″)78.578.578.578.578.578.5Dài giàng (32″)818181818181Rộng gấu (slim)1616.51717.51818.5Rộng gấu (Regular)17.51818.51919.520
Bảng chọn size riêng cho dòng áo khoác
Xem thêm : Người Sinh Năm 1998 Năm Nay Bao Nhiêu Tuổi Mậu Dần 2019, Sinh Năm 1998 Bao Nhiêu Tuổi – Nano Machine
SizeSMLXLRộng vai40-4242-4444-4646-48Dài áo70.572.574.575.5Vòng ngực86-9090-9494-9898-102Dài tay62.56465.566.5Vòng mông88-9292-9696-100100-104
Bảng thông số Nữ
Đơn vị: Cân nặng: kg ; Kích thước: cm
Bảng thông số chung
SizeSMLXLChiều cao150-155156-160160-164165-170Cân nặng38-43 kg43-46kg46-53kg53-57kgVòng ngực80-8484-8888-9292-96Vòng eo64-6868-7272-7676-80Vòng mông86-9090-9494-9898-102
Bảng chọn size riêng cho quần âu
SizeSMLXLVòng bụng64-6868-7272-7676-80Vòng mông86-9090-9494-9898-102Rộng ống (slimfit)1414.51515.5Dài quần90.592.594.595.5
Bảng hướng dẫn quần Jeans – Kaki
Size2627282930Rộng eo60-6464-6868-7272-7676-80Rộng mông82-8686-9090-9494-9898-102Dài giàng73.57475.775.476.1Rộng gấu (slim)1111.51212.513Rộng gấu (Regular)1414.51515.516
Bảng thông số size áo khoác nữ
Xem thêm : Mức phạt nồng độ cồn xe máy dưới 0.25
SizeSMLXLRộng vai34-3636-3838-4040-42Dài áo60.562.564.565.5Vòng ngực80-8484-8888-9292-96Dài tay59.560.561.562.5Vòng mông86-9090-9494-9898-102
Bảng chọn size riêng cho dòng váy liền ôm của nữ
SMLXLChiều cao150-155156-160160-164165-170Vòng ngực80-8484-8888-9292-96Vòng eo64-6868-7272-7676-80Vòng mông86-9090-9494-9898-102Rộng vai34-3636-3838-4040-42Dài váy89929496
Bảng chọn size dòng váy liền suông của nữ
SizeSMLXLChiều cao150-155156-160160-164165-170Vòng ngực80-8484-8888-9292-96Vòng mông86-9090-9494-9898-102Rộng vai34-3636-3838-4040-42Dài váy828587
Đơn vị: Cân nặng: kg ; Kích thước: cm
Bảng thông số size bé trai
Size90100110120130140150Chiều cao (cm)86.5-96.596.5-106.5106.5-117117-127127-137137-147147-157.5Cân nặng (kg)12-1514-1717-2220.5-2523.5-2928-3634-43Vòng bụng49-5152-5455-5758-6061-6263-6566-67Vòng mông5556-6060-6363-6868-7071-7784
Đơn vị: Cân nặng: kg ; Kích thước: cm
Bảng thông số size bé gái
Size90100110120130140150Chiều cao (cm)86.5-96.596.5-106.5106.5-117117-127127-137137-147147-157.5Cân nặng (kg)12-1514-1717-2220.5-2523.5-2928-3634-43Vòng bụng49-5152-5455-5758-6061-6263-6566-67Vòng mông5556-6060-6363-6868-7071-7784
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp