Nội dung nào phản ánh đúng tình hình Ấn Độ giữa thế kỉ XIX?

1. Tình hình kinh tế – xã hội nửa sau thế kỉ XIX:

– Từ đầu thế kỉ XVIII, Ấn Độ lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy yếu, bị các nước thực dân phương Tây (chủ yếu là Anh, Pháp) xâm lược.

– Đến giữa thế kỉ XIX, Ấn Độ trở thành thuộc địa của thực dân Anh.

* Chính sách cai trị của Anh:

– Kinh tế: vơ vét lương thực, thực phẩm, các nguồn tài nguyên, bóc lột nhân công.

– Chính trị: Chính phủ Anh nắm quyền cai trị trực tiếp Ấn Độ (chế độ trực trị).

Lý thuyết Lịch Sử 11 Bài 2: Ấn Độ | Lý thuyết Lịch Sử 11 ngắn gọn

Nữ hoàng Victoria trở thành nữ hoàng Ấn Độ (1877)

– Xã hội:

+ Mua chuộc tầng lớp phong kiến bản xứ.

+ Chia rẽ khối đoàn kết dân tộc (khơi sâu vào sự cách biệt dân tộc, tôn giáo và đẳng cấp trong xã hội Ấn Độ).

* Hệ quả: mâu thuẫn giữa nhân dân Ấn Độ với thực dân Anh sâu sắc.

2. Cuộc khởi nghĩa Xipay (1857 – 1859)

a. Nguyên nhân

– Nguyên nhân sâu xa: mâu thuẫn giữa nhân dân Ấn Độ với thực dân Anh.

– Nguyên nhân trực tiếp: Do binh lính Xi-pay bị sĩ quan Anh bạc đãi, khinh rẽ,tinh thần dân tộc và tín ngưỡng bị xúc phạm ⇒ bất mãn nổi dậy đấu tranh.

b. Diễn biến chính:

– Ngày10/5/1857, ở Mi-rút (gần Đê-li), ba trung đoàn Xipay nổi dậy khởi nghĩa bắt bọn chỉ huy Anh. Nông dân các vùng lân cận cũng tham gia nghĩa quân, vây bắt chỉ huy Anh.

– Khởi nghĩa nhanh chóng lan rộng đến Đê-li, khắp miền Bắc và một phần miền Tây Ấn Độ. Nghĩa quân đã lập được chính quyền, giải phóng được nhiều thành phố lớn.

– Thực dân Anh dốc toàn bộ lực lượng đàn áp dã man => 1859, khởi nghĩa Xipay thất bại.

c. Ý nghĩa

– Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh bất khuất.

– Ý thức vươn tới độc lập của nhân dân Ấn Độ.

– Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các phong trào đấu tranh sau này.

3. Đảng Quốc đại và phong trào dân tộc (1885 – 1908)

a. Đảng Quốc đại.

– Sự hình thành: Cuối thế kỉ XIX, giai cấp tư sản dân tộc Ấn Độ lớn mạnh, bị thực dân Anh kìm hãm → Cuối 1885, Đảng Quốc đại được thành lập.

– Phương pháp đấu tranh: phương pháp ôn hòa.

– Mục tiêu đấu tranh: yêu cầu thực dân Anh nới rộng các điều kiện để họ được tham gia các hội đồng tự trị; giúp đỡ họ phát triển kĩ nghệ, thực hiện một số cải cách về mặt giáo dục – xã hội.

– Sự phân hóa:

+ Phái ôn hòa – chủ trương sử dụng phương pháp đấu tranh hòa bình.

+ Phái cấp tiến (do B.Ti-lắc đứng đầu) – chủ trương sử dụng phương pháp đấu tranh bằng bạo lực.

B. Ti-lắc

b. Phong trào dân tộc (1905 – 1908)

– Nguyên nhân:

+ Sâu xa: mâu thuẫn giữa nhân dân Ấn Độ với thực dân Anh sâu sắc.

+ Trực tiếp: tháng 7/1905, Anh ban hành đạo luật chia đôi xứ Ben-gan.

Xú Ben-gan bị chia cắt thành hai miền

– Các phong trào đấu tranh tiêu biểu:

+ Cuộc biểu tình của hơn 10 vạn người tại bờ sông Hằng (10/1905).

+ Tổng bãi công của công nhân Bom-bay (6/1908).

Lý thuyết Lịch Sử 11 Bài 2: Ấn Độ | Lý thuyết Lịch Sử 11 ngắn gọn

Lược đồ phong trào cách mạng ở Ấn Độ cuối thế kỉ XIX – đầu thế kỉ XX

– Kết quả: Anh phải thu hồi đạo luật chia cắt Ben-gan.

– Tính chất: mang đậm ý thức dân tộc.