Mệnh giá đồng tiền của các quốc gia trên thế giới luôn có sự thay đổi theo từng thời điểm. Vì thế, việc cập nhật Xếp hạng Top đồng tiền có mệnh giá thấp nhất thế giới 2024 cần thiết với nhiều khách hàng. Cùng xem những thông tin atmbanking.edu.vn cung cấp bên dưới nếu bạn đang muốn biết giá trị đồng tiền quốc gia nào thấp nhất nhé!
- Ngâm chân chữa rối loạn tiền đình có hiệu quả không?
- 1 thập kỷ là bao nhiêu năm? Quy đổi 1 thế kỷ, 1 thiên niên kỷ sang năm
- So sánh nhà nước đơn nhất với nhà nước liên bang
- Hộ kinh doanh có con dấu, có tư cách pháp nhân không?
- Mức phạt lỗi không xi-nhan mới nhất năm 2023, CSGT có cần hình ảnh để xử phạt?
1.Xếp hạng mệnh giá đồng tiền các quốc gia thấp nhất
Quốc gia Giá trị đồng tiền Đồng Guarani -Paraguay 1 USD = 6.085,05 PYG. Đồng Som – Uzbekistan 1 USD = 8.000 UZS. Đồng Kip – Lào 1 USD = 8.577 LAK Đồng Leone – Sierra Leone 1 đô la Mỹ = 8.600 Leone Đồng Francean – Guinea 1 đô la Mỹ = 9.200 GNF Đồng Rupiah – Indonesia 1 đô la Mỹ = 14.070,50 IDR Đồng Dobra – São Tomé 1 đô la Mỹ = 21.050,60 STN
Bạn đang xem: Xếp hạng Top đồng tiền có mệnh giá thấp nhất thế giới 2024
2.Chi tiết xếp hạng đồng tiền của các quốc gia năm 2024
Đồng Guarani -Paraguay
Guarani là đơn vị tiền tệ chính thức của Paraguay, một quốc gia nằm ở Nam Mỹ và có nền kinh tế dựa vào ngành nông nghiệp. Paraguay được xem là một trong những quốc gia Nam Mỹ có nền kinh tế yếu nhất do các vấn đề như tham nhũng cao, hệ thống giáo dục phát triển chậm, và số lượng người nghèo và thất nghiệp đang gia tăng đáng kể. Tình hình này đã làm cho nền kinh tế của quốc gia này giảm sút nhanh chóng.
* Mã tiền tệ của Guarani là PYG và tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USD = 6.085,05 PYG.
Đồng Som – Uzbekistan
Som Uzbekistan là một trường hợp đặc biệt khi nó được xếp vào danh sách này, bởi vì Uzbekistan là một quốc gia được ban tặng bởi thiên nhiên với nhiều nguồn tài nguyên vượt trội trên thế giới. Tuy nhiên, do chính sách khai thác không hợp lý của quốc gia này, hơn một phần ba dân số sống trong hoàn cảnh khó khăn, đói nghèo và có thu nhập rất thấp. Tình trạng này đã dẫn đến mất giá của đồng tiền này.
* Mã tiền tệ của Uzbekistan là UZS, và tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USD = 8.000 UZS.
Đồng Kip – Lào
Đồng Kip Lào, hay còn được gọi là Lao Kip, là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia Lào. Hiện tại, giá trị của đồng tiền này đang trên đà tăng lên, nhưng vẫn còn khá thấp so với các đồng tiền khác trên thế giới. Sự giảm giá trị của Kip không phải là do lạm phát, mà là do nó đã được định giá thấp từ khi Lào bắt đầu sử dụng nó. Chính phủ Lào đang nỗ lực để tăng giá trị của đồng Kip lên so với các đồng tiền quốc tế khác.
* Mã tiền tệ: LAK Tỉ giá hối đoái: 1 USD = 8.577 LAK
Đồng Leone – Sierra Leone
Sierra Leone là một quốc gia nằm ở phía Tây châu Phi và là một trong những nơi nghèo nhất trên thế giới hiện nay. Quốc gia này đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh và đại dịch suốt một thời gian dài, dẫn đến sự suy yếu về mặt kinh tế và khó khăn trong việc phát triển. Nền kinh tế chủ yếu của Sierra Leone dựa vào ngành nông nghiệp, bao gồm trồng cây như cà phê và ca cao. Đặc biệt, Sierra Leone còn có nguồn thu từ việc khai thác và xuất khẩu kim cương, đóng góp đáng kể vào nguồn thu nhập của quốc gia.
* Đơn vị tiền tệ: Leone (SLL) Tỷ giá: 1 đô la Mỹ = 8.600 Leone
>>> Xem thêm: xếp hạng đồng tiền có mệnh giá cao nhất 2024
Đồng Francean – Guinea
Đây là đồng tiền pháp định được sử dụng chính thức tại Guinea, một quốc gia nhỏ nằm ở bờ biển phía Tây châu Phi. Dù quốc gia này được coi là giàu tài nguyên thiên nhiên, nhưng vì mức lạm phát cao và hệ thống giáo dục chưa phát triển, nền kinh tế của Guinea gặp nhiều khó khăn và đồng tiền của họ đã mất giá nghiêm trọng. Đặc biệt, sau đợt dịch Ebola, giá trị của đồng tiền nhanh chóng suy giảm.
* Mã tiền tệ: Guinean Franc (GNF) Tỷ giá: 1 đô la Mỹ = 9.200 GNF
Đồng Rupiah – Indonesia
Sau khi giành lại độc lập, Indonesia đã chọn sử dụng đồng Rupiah làm đơn vị tiền tệ chính của quốc gia. Tuy nhiên, chính sách tiền tệ chặt chẽ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã gây ra sự suy yếu của đồng Rupiah. Bên cạnh đó, tình trạng tham nhũng, lạm phát và sự thiếu trật tự trong hệ thống quản lý chính quyền vẫn chưa được giải quyết hoàn toàn tại quốc gia này, dẫn đến sự mất giá trọng đối với đồng tiền này.
* Mã tiền tệ: Indonesian Rupiah (IDR) Tỷ giá: 1 đô la Mỹ = 14.070,50 IDR
Đồng Dobra – São Tomé
São Tomé là một quốc đảo rất nhỏ nằm ở châu Phi, và thậm chí có nhiều người trên thế giới không biết đến sự tồn tại của nó. Mặc dù kinh tế của quốc gia này khá ổn định nhờ phát triển ngành nông nghiệp, đặc biệt là xuất khẩu cacao, café, quế và đu đủ. Ngoài ra, São Tomé còn thu hút đầu tư từ các nước ngoại để khai thác tài nguyên dầu. Tuy nhiên, đồng tiền Dobra của quốc gia này vẫn nằm trong danh sách các đơn vị tiền tệ nhỏ, do tình trạng không ổn định và thường xuyên mất giá.
* Mã tiền tệ: São Tomé và Príncipe Dobra (STN) Tỷ giá: 1 đô la Mỹ = 21.050,60 STN
Đồng Việt Nam đồng – Việt Nam
Việt Nam xuất hiện trong danh sách này có thể khiến nhiều người bất ngờ, vì nước ta đang trong giai đoạn phát triển với chất lượng cuộc sống cao và hệ thống giáo dục phát triển. Các chuyên gia kinh tế hàng đầu thế giới cũng đã công nhận rằng Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trên thế giới. Dự đoán cho năm 2025 là Việt Nam sẽ trở thành một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất. Tuy nhiên, giá trị của đồng tiền Việt Nam vẫn rất thấp.
Xem thêm : Một môn dưới 6.5 có được xếp học lực học sinh giỏi không?
>>> Tham khảo: đổi tiền Campuchia sang tiền Việt Nam ở đâu?
Nguyên nhân của tình trạng này là do sự biến động trong nền kinh tế và lạm phát cao đã gây mất giá trị cho đồng tiền. Chính phủ Việt Nam cố tình giữ giá trị đồng tiền ở mức thấp để thúc đẩy xuất khẩu. Trong hệ thống tiền tệ của Việt Nam, mệnh giá nhỏ nhất là 1.000 đồng và lớn nhất là 500.000 đồng.
* Mã tiền tệ: Đồng Việt Nam (VND) Tỷ giá: 1 đô la Mỹ = 23.215 VND
Đồng Rial – Iran
Iran là một quốc gia giàu tài nguyên ở Trung Á và trên toàn thế giới, với nền kinh tế xếp thứ 18 trên thế giới. Tuy nhiên, giá trị của đồng tiền quốc gia này lại là một trong những thấp nhất trên thế giới. Iran sở hữu nhiều mỏ dầu lớn nhất thế giới, tuy nhiên, tình hình chính trị ở đây rất phức tạp do sự quan tâm của nhiều quốc gia lớn trên thế giới. Việc phát triển chương trình hạt nhân tại quốc gia này đã khiến Iran bị Mỹ áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế quốc tế, làm giá trị của đồng Rial giảm sút nghiêm trọng. Dự đoán cho thấy mức giảm này có thể tiếp tục trong những năm sắp tới.
* Mã tiền tệ: Iranian Rial (IRR) Tỷ giá: 1 đô la Mỹ = 42.105 IRR
Đồng Boliavar Fuerte – Venezuela
Trong quá khứ, Venezuela từng là quốc gia có thu nhập cao nhất tại Nam Mỹ. Tuy nhiên, lạm phát đã gây ra khủng hoảng kinh tế nặng nề ở quốc gia này. Mức lạm phát kỷ lục lên đến 82,7% đã khiến người dân của Venezuela gặp nhiều khó khăn. Họ phải dùng thùng để đựng tiền thay vì chỉ để trong những chiếc ví nhỏ. Thậm chí, khi mua hàng thiết yếu, người dân phải cân ký tiền để tiết kiệm thời gian thay vì đếm tiền như các quốc gia khác.
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có cái nhìn rõ hơn về mức độ lạm phát kinh khủng tại quốc gia này: 1 kg thịt gà có giá 8 triệu Boliavar, 1 kg cà chua có giá 5 triệu Boliavar, 1 kg thịt heo có giá 9,5 triệu Boliavar, 1 kg cà rốt có giá 3 triệu Boliavar…
* Mã tiền tệ: Venezuelan Bolivar (VEF) Tỷ giá: 1 đô la Mỹ = 248.209 VEF
Bạn vừa xem xong Xếp hạng Top đồng tiền có mệnh giá thấp nhất thế giới 2024. Nếu bạn muốn đổi tiền có giá trị cao, hãy tham khảo danh sách trên và lựa chọn kỹ lưỡng nhé!
- 1 Đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Đổi ở đâu?
- Đổi tiền rách ở cây xăng, bưu điện, ngân hàng được không? Phí đổi
- Đổi tiền Đô ở đâu Hợp Pháp, Tỷ giá Cao? Ngân hàng hay Tiệm Vàng
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp